LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THANH HÓA
Thanh Hóa
Kết quả trận đấu đội Thanh Hóa
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2024 | Hải Phòng | 2 - 0 | Thanh Hóa | 0 : 0 | 1-0 | |||
31/03/2024 | Thanh Hóa | 0 - 2 | CA Hà Nội | 0 : 0 | 0-0 | |||
12/03/2024 | Thanh Hóa | 3 - 0 | Phù Đổng | 0 : 2 | 2-0 | |||
08/03/2024 | Nam Định | 1 - 1 | Thanh Hóa | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
02/03/2024 | Thanh Hóa | 1 - 2 | HA Gia Lai | 0 : 1 | 0-1 | |||
27/02/2024 | CA Hà Nội | 3 - 1 | Thanh Hóa | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
23/02/2024 | Thanh Hóa | 3 - 2 | Hải Phòng | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
18/02/2024 | Thanh Hóa | 2 - 0 | Hà Nội FC | 0 : 0 | 0-0 | |||
27/12/2023 | Quảng Nam | 0 - 2 | Thanh Hóa | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
22/12/2023 | BCM Bình Dương | 1 - 0 | Thanh Hóa | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
16/12/2023 | Thanh Hóa | 1 - 1 | TP.HCM | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
09/12/2023 | Bình Định | 2 - 3 | Thanh Hóa | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
02/12/2023 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Thanh Hóa | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
04/11/2023 | Thanh Hóa | 3 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
27/10/2023 | Viettel | 1 - 1 | Thanh Hóa | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Thanh Hóa
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/04/2024 | 18:00 | Thanh Hóa | vs | Hải Phòng |
Danh sách cầu thủ đội Thanh Hóa
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Vinh Loi | Thủ Môn | Việt Nam | 39 |
2 | Dinh Tung | Tiền Đạo | Việt Nam | 36 |
4 | Tan Dat | Hậu Vệ | Việt Nam | 39 |
5 | Xuan Hung | Hậu Vệ | Việt Nam | 39 |
6 | Cong Thanh | Hậu Vệ | Việt Nam | 39 |
7 | Hoang Duong | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 |
8 | Sy Cuong | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 |
9 | Van Thanh | Tiền Đạo | Việt Nam | 39 |
10 | Timothy | Tiền Đạo | 37 | |
11 | Silva | Tiền Đạo | Brazil | 38 |
12 | Quy Suu | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 |
13 | Van Tan | Tiền Đạo | Việt Nam | 40 |
14 | Duy Nam | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 |
15 | Van Phong | Hậu Vệ | Việt Nam | 39 |
16 | The Duong | Hậu Vệ | Việt Nam | 35 |
17 | Xuan Cuong | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 |
18 | Thanh Binh | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 |
19 | Quoc Phuong | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 |
20 | Van Phu | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 |
22 | Huu Dung | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 |
23 | Duc Tuan | Hậu Vệ | Việt Nam | 39 |
25 | Ba Son | Thủ Môn | Việt Nam | 34 |
26 | Van Loi | Hậu Vệ | Việt Nam | 36 |
27 | Van Huong | Hậu Vệ | Việt Nam | 34 |
30 | Omar Faye | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 |
36 | Van Sau | Hậu Vệ | Việt Nam | 34 |
55 | Xuan Anh | Hậu Vệ | Việt Nam | 34 |
56 | Van Viet | Thủ Môn | Việt Nam | 34 |
91 | Van Bakel | Hậu Vệ | Hà Lan | 41 |