BẢNG XẾP HẠNG Ngoại Hạng Anh
BXH Ngoại Hạng Anh
TT | Đội bóng | TR | T | H | B | +/- | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 46 | 83 |
2 | Arsenal | 37 | 19 | 14 | 4 | 34 | 71 |
3 | Newcastle | 37 | 20 | 6 | 11 | 22 | 66 |
4 | Chelsea | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 |
5 | Aston Villa | 37 | 19 | 9 | 9 | 9 | 66 |
6 | Man City | 36 | 19 | 8 | 9 | 24 | 65 |
7 | Nottingham Forest | 37 | 19 | 8 | 10 | 13 | 65 |
8 | Brentford | 37 | 16 | 7 | 14 | 9 | 55 |
9 | Brighton | 36 | 14 | 13 | 9 | 3 | 55 |
10 | Fulham | 37 | 15 | 9 | 13 | 2 | 54 |
11 | Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 12 | 53 |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | -2 | 49 |
13 | Everton | 37 | 10 | 15 | 12 | -3 | 45 |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | -13 | 41 |
15 | West Ham Utd | 37 | 10 | 10 | 17 | -18 | 40 |
16 | Man Utd | 37 | 10 | 9 | 18 | -12 | 39 |
17 | Tottenham | 37 | 11 | 5 | 21 | 2 | 38 |
18 | Leicester City | 37 | 6 | 7 | 24 | -45 | 25 |
19 | Ipswich | 37 | 4 | 10 | 23 | -44 | 22 |
20 | Southampton | 37 | 2 | 6 | 29 | -59 | 12 |
- Champions League
- UEFA Europa Leage
- Xuống hạng
- T/H/B: Thắng/Hòa/Bại
- TR: Số trận
- Đ: Điểm
- +/-: Hiệu số
TT | Đội bóng | TR | TK | HK | BK | TB |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nottingham Forest | 37 | 23 | 0 | 14 | 62% |
2 | Brentford | 37 | 21 | 3 | 13 | 57% |
3 | Newcastle | 37 | 21 | 1 | 15 | 57% |
4 | Brighton | 36 | 20 | 0 | 16 | 56% |
5 | Wolves | 36 | 20 | 2 | 14 | 56% |
6 | Everton | 37 | 20 | 4 | 13 | 54% |
7 | Aston Villa | 37 | 19 | 0 | 18 | 51% |
8 | West Ham Utd | 37 | 19 | 0 | 18 | 51% |
9 | Bournemouth | 36 | 18 | 2 | 16 | 50% |
10 | Crystal Palace | 36 | 18 | 4 | 14 | 50% |
11 | Fulham | 37 | 18 | 4 | 15 | 49% |
12 | Leicester City | 37 | 17 | 1 | 19 | 46% |
13 | Liverpool | 36 | 16 | 2 | 18 | 44% |
14 | Arsenal | 37 | 15 | 3 | 19 | 41% |
15 | Chelsea | 37 | 14 | 2 | 21 | 38% |
16 | Ipswich | 37 | 14 | 3 | 20 | 38% |
17 | Tottenham | 37 | 14 | 0 | 23 | 38% |
18 | Man City | 36 | 13 | 1 | 22 | 36% |
19 | Man Utd | 37 | 13 | 7 | 17 | 35% |
20 | Southampton | 37 | 13 | 3 | 21 | 35% |
- TT: Thứ tự
- TR: Số Trận
- TK: Thắng Kèo
- HK: Hòa Kèo
- BK: Bại Kèo
- BT: Trung Bình
Bảng xếp hạng bóng đá Anh khác
Thông tin Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh mới nhất hôm nay ngày 19/05/2025 được cập nhật liên tục theo thời gian thực, ngay sau khi trận đấu KẾT THÚC, thứ hạng các đội bóng CHÍNH XÁC nhất trong các website về bóng đá hiện nay.
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh tại bongdaWap cập nhật đầy đủ với những thông tin: thứ hạng, số trận, trận thắng - hòa - bài, bàn thắng - bàn bại - hiệu số, điểm mỗi đội và hơn nữa đó là thể hiện các thông tin phụ như lên hạng, xuống hạng, ...
BongdaWap.com cung cấp ĐẦY ĐỦ các loại BXH bóng đá Anh nhất: BXH Châu Á, BXH Tài xỉu, BXH phạt góc giúp quý vị theo dõi thông tin chính xác nhất.
-
- BXH Châu Á phục vụ cho quý vị quan tâm về tỷ lệ kèo bóng đá khi đưa đầy đủ thông tin về Thắng - Hòa - Bại cũng như thống kê tỷ lệ trung bình theo kèo bóng Châu Á.
-
- BXH Tài xỉu sẽ cho bạn biết các thông tin thống kê về số bàn thắng của các đội bóng và trung bình số bàn trên mỗi trận mà đội bóng ghi được.
-
- BXH Phạt góc cũng vô cùng thú vị với thống kê số lần phạt góc được hưởng và bị phạt với mỗi đội bóng.