BẢNG XẾP HẠNG VĐQG Đức
BXH VĐQG Đức
TT | Đội bóng | TR | T | H | B | +/- | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich | 29 | 21 | 6 | 2 | 54 | 69 |
2 | B.Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 29 | 63 |
3 | Ein.Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 16 | 51 |
4 | Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 10 | 48 |
5 | Mainz | 29 | 13 | 7 | 9 | 12 | 46 |
6 | Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | -5 | 45 |
7 | M.gladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 3 | 44 |
8 | B.Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 9 | 42 |
9 | Wer.Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | -7 | 42 |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | -7 | 42 |
11 | Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 6 | 40 |
12 | Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 6 | 38 |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 8 | 12 | -12 | 35 |
14 | Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | -16 | 30 |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | -10 | 29 |
16 | Heidenheim | 29 | 6 | 4 | 19 | -24 | 22 |
17 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | -30 | 18 |
18 | Bochum | 29 | 4 | 6 | 19 | -34 | 18 |
- Champions League
- Europa League
- Xuống hạng
- Playoff
- T/H/B: Thắng/Hòa/Bại
- TR: Số trận
- Đ: Điểm
- +/-: Hiệu số
TT | Đội bóng | TR | TK | HK | BK | TB |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ein.Frankfurt | 29 | 18 | 1 | 10 | 62% |
2 | M.gladbach | 29 | 18 | 2 | 9 | 62% |
3 | Augsburg | 29 | 17 | 1 | 11 | 59% |
4 | Mainz | 29 | 16 | 0 | 13 | 55% |
5 | Freiburg | 29 | 15 | 4 | 10 | 52% |
6 | Wer.Bremen | 29 | 15 | 2 | 12 | 52% |
7 | Wolfsburg | 29 | 15 | 2 | 12 | 52% |
8 | St. Pauli | 29 | 14 | 1 | 14 | 48% |
9 | Union Berlin | 29 | 14 | 0 | 15 | 48% |
10 | Leipzig | 29 | 13 | 1 | 15 | 45% |
11 | B.Dortmund | 29 | 12 | 1 | 16 | 41% |
12 | B.Leverkusen | 29 | 12 | 3 | 14 | 41% |
13 | Bayern Munich | 29 | 12 | 2 | 15 | 41% |
14 | Hoffenheim | 29 | 12 | 2 | 15 | 41% |
15 | Holstein Kiel | 29 | 12 | 3 | 14 | 41% |
16 | Stuttgart | 29 | 11 | 1 | 17 | 38% |
17 | Bochum | 29 | 10 | 2 | 17 | 34% |
18 | Heidenheim | 29 | 10 | 2 | 17 | 34% |
- TT: Thứ tự
- TR: Số Trận
- TK: Thắng Kèo
- HK: Hòa Kèo
- BK: Bại Kèo
- BT: Trung Bình
Bảng xếp hạng bóng đá Đức khác
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Đức
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đức mới nhất hôm nay ngày 16/04/2025 được cập nhật liên tục theo thời gian thực, ngay sau khi trận đấu KẾT THÚC, thứ hạng các đội bóng CHÍNH XÁC nhất trong các website về bóng đá hiện nay.
Bảng xếp hạng VĐQG Đức tại bongdaWap cập nhật đầy đủ với những thông tin: thứ hạng, số trận, trận thắng - hòa - bài, bàn thắng - bàn bại - hiệu số, điểm mỗi đội và hơn nữa đó là thể hiện các thông tin phụ như lên hạng, xuống hạng, ...
BongdaWap.com cung cấp ĐẦY ĐỦ các loại BXH bóng đá Đức nhất: BXH Châu Á, BXH Tài xỉu, BXH phạt góc giúp quý vị theo dõi thông tin chính xác nhất.
-
- BXH Châu Á phục vụ cho quý vị quan tâm về tỷ lệ kèo bóng đá khi đưa đầy đủ thông tin về Thắng - Hòa - Bại cũng như thống kê tỷ lệ trung bình theo kèo bóng Châu Á.
-
- BXH Tài xỉu sẽ cho bạn biết các thông tin thống kê về số bàn thắng của các đội bóng và trung bình số bàn trên mỗi trận mà đội bóng ghi được.
-
- BXH Phạt góc cũng vô cùng thú vị với thống kê số lần phạt góc được hưởng và bị phạt với mỗi đội bóng.