TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ Giao Hữu U21
Kèo bóng đá Giao Hữu U21
Giờ | Trận đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|
20/03 18:00 |
Andorra U21
Wales U21 |
1-1.5 |
0.87 0.95 |
2.5-3 | 0.96 0.84 |
6.10 1.38 4.30 |
Hiệp 1 |
0.5 |
0.87 0.95 |
1-1.5 | -0.90 0.70 |
||
20/03 20:00 |
Đan Mạch U21
Ba Lan U21 |
0.5 | 0.90 0.92 |
2.5 | 0.88 0.92 |
1.89 3.35 3.40 |
Hiệp 1 | 0-0.5 | -0.98 0.80 |
1 | 0.81 0.99 |
||
20/03 22:00 |
Síp U21
Bulgaria U21 |
0-0.5 |
0.86 0.96 |
2-2.5 | 0.97 0.83 |
2.85 2.23 3.10 |
Hiệp 1 | 0 | -0.84 0.66 |
1 | -0.92 0.71 |
||
20/03 22:00 |
Thụy Điển U21
Bỉ U21 |
0 | 1.00 0.82 |
2.5 | 0.88 0.92 |
2.53 2.38 3.25 |
Hiệp 1 | 0 | 0.96 0.86 |
1 | 0.88 0.92 |
||
21/03 20:00 |
Serbia U21
Bosnia & Herz U21 |
0.5 | 0.88 0.94 |
2.5 | 0.86 0.94 |
1.88 3.40 3.40 |
Hiệp 1 | 0-0.5 | 0.98 0.84 |
1 | 0.83 0.97 |
||
21/03 20:00 |
Iceland U21
Hungary U21 |
0-0.5 | 0.90 0.92 |
2-2.5 | -0.96 0.76 |
2.16 3.00 3.10 |
Hiệp 1 | 0 | 0.65 -0.83 |
0.5-1 | 0.72 -0.93 |
||
21/03 21:00 |
Lithuania U21
Latvia U21 |
0 | 0.95 0.87 |
2 | 0.84 0.96 |
2.58 2.48 3.05 |
Hiệp 1 | 0 | 0.94 0.88 |
0.5-1 | 0.79 -0.99 |
||
21/03 22:00 |
Hy Lạp U21
Albania U21 |
0-0.5 | 0.92 0.90 |
2.5 | 0.90 0.90 |
2.11 2.90 3.35 |
Hiệp 1 | 0 | 0.65 -0.83 |
1 | 0.87 0.93 |
||
22/03 00:00 |
Thụy Sỹ U21
Áo U21 |
0 | 0.92 0.90 |
2.5 | 1.00 0.80 |
2.51 2.42 3.25 |
Hiệp 1 | 0 | 0.94 0.88 |
1 | 0.95 0.85 |
||
22/03 00:00 |
Slovakia U21
Đức U21 |
0.5-1 |
-0.97 0.79 |
3 | 1.00 0.80 |
4.25 1.61 3.80 |
Hiệp 1 |
0-0.5 |
-0.96 0.78 |
1-1.5 | -0.93 0.73 |
||
22/03 00:15 |
Italia U21
Hà Lan U21 |
0 | -0.98 0.80 |
2.5 | 0.85 0.95 |
2.57 2.29 3.40 |
Hiệp 1 | 0 | -0.99 0.81 |
1 | 0.77 -0.97 |
||
22/03 00:30 |
T.N.Kỳ U21
Kosovo U21 |
1 | 0.92 0.90 |
3 | 0.91 0.89 |
1.51 4.60 4.15 |
Hiệp 1 | 0.5 | -0.93 0.74 |
1-1.5 | 0.97 0.83 |
||
22/03 01:30 |
B.D.Nha U21
Romania U21 |
1.5 | 0.91 0.91 |
3 | 0.87 0.93 |
1.30 6.80 4.90 |
Hiệp 1 | 0.5 | 0.70 -0.88 |
1-1.5 | 0.88 0.92 |
||
22/03 01:30 |
T.B.Nha U21
Séc U21 |
1.5 | 0.99 0.83 |
3 | 1.00 0.80 |
1.31 6.80 4.75 |
Hiệp 1 | 0.5 | 0.83 0.99 |
1-1.5 | 0.97 0.83 |
||
22/03 02:00 |
Ireland U21
Scotland U21 |
0-0.5 | -0.94 0.76 |
2.5 | -0.99 0.79 |
2.29 2.65 3.25 |
Hiệp 1 | 0 | 0.79 -0.97 |
1 | 0.97 0.83 |
||
22/03 03:00 |
Pháp U21
Anh U21 |
0 | 0.85 0.97 |
2.5-3 | 0.87 0.93 |
2.35 2.50 3.35 |
Hiệp 1 | 0 | 0.86 0.96 |
1 | 0.72 -0.93 |
||
22/03 21:00 |
Phần Lan U21
Georgia U21 |
0 | 0.84 0.98 |
2.5-3 | 0.95 0.85 |
2.32 2.48 3.50 |
Hiệp 1 | 0 | 0.88 0.94 |
1 | 0.72 -0.93 |
||
23/03 20:30 |
Wales U21
Thụy Điển U21 |
0.5-1 |
0.86 0.96 |
2.5-3 | 0.93 0.87 |
3.70 1.75 3.60 |
Hiệp 1 |
0-0.5 |
0.91 0.91 |
1 | 0.71 -0.92 |
||
24/03 04:00 |
Colombia U20
Nga U21 |
0-0.5 | -0.96 0.78 |
2.5-3 | 1.00 0.80 |
2.27 2.62 3.60 |
Hiệp 1 | 0 | 0.76 -0.94 |
1 | 0.70 -0.90 |
||
24/03 20:00 |
Na Uy U21
Séc U21 |
0 | 0.89 0.93 |
2.5 | 0.90 0.90 |
2.43 2.49 3.25 |
Hiệp 1 | 0 | 0.91 0.91 |
1 | 0.84 0.96 |
||
24/03 21:00 |
Bosnia & Herz U21
Montenegro U21 |
0-0.5 | 0.84 0.98 |
2.5 | 0.92 0.88 |
2.07 2.97 3.35 |
Hiệp 1 | 0-0.5 | -0.84 0.66 |
1 | 0.88 0.92 |
||
24/03 22:00 |
Síp U21
Israel U21 |
0 | 0.92 0.90 |
2.5 | 0.90 0.90 |
2.45 2.42 3.35 |
Hiệp 1 | 0 | 0.92 0.90 |
1 | 0.88 0.92 |
||
25/03 00:15 |
Italia U21
Đan Mạch U21 |
0-0.5 | 0.79 -0.97 |
2.5-3 | 0.91 0.89 |
2.06 2.89 3.45 |
Hiệp 1 | 0-0.5 | -0.88 0.69 |
1 | 0.70 -0.90 |
||
25/03 00:30 |
Slovakia U21
Pháp U21 |
1-1.5 |
0.82 1.00 |
3 | 0.90 0.90 |
5.40 1.41 4.40 |
Hiệp 1 |
0.5 |
0.84 0.98 |
1-1.5 | 0.96 0.84 |
||
25/03 02:00 |
Hungary U21
Ireland U21 |
0 | -0.96 0.78 |
2.5 | 0.86 0.94 |
2.59 2.28 3.40 |
Hiệp 1 | 0 | -0.99 0.81 |
1 | 0.83 0.97 |
||
25/03 02:45 |
Anh U21
B.D.Nha U21 |
0.5 | 0.95 0.87 |
2.5-3 | 0.93 0.87 |
1.95 3.15 3.50 |
Hiệp 1 | 0-0.5 | -0.94 0.76 |
1 | 0.71 -0.92 |
||
25/03 20:00 |
Scotland U21
Iceland U21 |
0 | 0.79 -0.97 |
2.5 | 0.95 0.85 |
2.29 2.61 3.35 |
Hiệp 1 | 0 | 0.81 -0.99 |
1 | 0.91 0.89 |
||
25/03 21:00 |
Ba Lan U21
Ukraina U21 |
0-0.5 |
0.78 -0.96 |
2.5 | 0.85 0.95 |
2.65 2.28 3.30 |
Hiệp 1 | 0 | -0.96 0.78 |
1 | 0.80 1.00 |
||
25/03 21:00 |
Phần Lan U21
Slovenia U21 |
0-0.5 |
0.76 -0.94 |
2-2.5 | 0.85 0.95 |
2.73 2.33 3.10 |
Hiệp 1 | 0 | -0.96 0.78 |
1 | -0.98 0.78 |
||
25/03 22:59 |
Bulgaria U21
Hy Lạp U21 |
0-0.5 |
0.99 0.83 |
2-2.5 | 0.90 0.90 |
3.05 2.07 3.25 |
Hiệp 1 |
0-0.5 |
0.66 -0.84 |
1 | -0.98 0.78 |
||
26/03 00:30 |
Luxembourg U21
Albania U21 |
0-0.5 |
-0.97 0.79 |
2.5-3 | 0.98 0.82 |
2.96 2.03 3.45 |
Hiệp 1 |
0-0.5 |
0.71 -0.89 |
1 | 0.72 -0.93 |
||
26/03 00:30 |
Romania U21
Hà Lan U21 |
0-0.5 |
0.93 0.89 |
2-2.5 | 0.88 0.92 |
2.80 2.21 3.20 |
Hiệp 1 | 0 | -0.85 0.67 |
1 | -0.94 0.74 |
||
26/03 00:30 |
T.N.Kỳ U21
Belarus U21 |
1.5 | 0.96 0.86 |
2.5-3 | 0.85 0.95 |
1.29 7.40 4.80 |
Hiệp 1 | 0.5 | 0.81 -0.99 |
1-1.5 | -0.97 0.77 |
||
26/03 01:00 |
Malta U21
Estonia U21 |
0-0.5 |
0.77 -0.95 |
2.5-3 | 1.00 0.80 |
2.59 2.24 3.45 |
Hiệp 1 | 0 | -0.98 0.80 |
1 | 0.75 -0.95 |
||
26/03 02:30 |
Đức U21
T.B.Nha U21 |
0-0.5 | -0.95 0.77 |
2.5 | 0.85 0.95 |
2.29 2.65 3.25 |
Hiệp 1 | 0 | 0.79 -0.97 |
1 | 0.84 0.96 |
Thông tin tỷ lệ bóng đá Quốc Tế
- Tỷ lệ kèo Giao Hữu BD Nữ
- Tỷ lệ kèo Giao Hữu ĐTQG
- Tỷ lệ kèo Guinness ICC 2019
- Tỷ lệ kèo Mekong Cup
- Tỷ lệ kèo Giao Hữu CLB
- Tỷ lệ kèo Torneo Di Viareggio
- Tỷ lệ kèo BTV CUP
- Tỷ lệ kèo Giao Hữu U15
- Tỷ lệ kèo Giao Hữu U19
- Tỷ lệ kèo Giao Hữu U21
- Tỷ lệ kèo Giao Hữu U22
- Tỷ lệ kèo Giao Hữu U23
- Tỷ lệ kèo Sinh Viên TG
- Tỷ lệ kèo Sinh Viên TG Nữ
- Tỷ lệ kèo Toulon Tournament
- Tỷ lệ kèo Giao Hữu U17
- Tỷ lệ kèo Giao Hữu U16
- Tỷ lệ kèo Giao Hữu U18
- Tỷ lệ kèo Giao Hữu U20
- Tỷ lệ kèo Arab U20 Championship
Thông tin kèo bóng đá Giao Hữu U21
Kèo bóng đá Giao Hữu U21 trực tuyến mới nhất của các trận đấu ngày hôm nay ngày 16/04/2025 cập nhật liên tục theo thời gian thực, theo múi giờ của Việt Nam.
Tỷ lệ cược bóng đá, tỷ lệ chấp, tỷ lệ kèo Châu Á, Châu âu, tài xỉu bóng đá Giao Hữu U21 được bóng đá Wap cập nhật liên tục cho tới trước khi trận đấu diễn ra, update thay đổi kèo từng trận 5 phút 1 lần.
Tỷ lệ bóng đá Giao Hữu U21 được cập nhật theo từng vòng đấu, theo hiệp 1(HT) và cả trận(FT) để quý vị dễ dàng theo dõi.
Quý vị cũng có thể theo biến động kèo bóng đá Quốc Tế theo từng vòng đấu: vòng 1, 2, 3, 4, ... (với giải VĐQG) hoặc vòng đấu giải đấu cúp: vòng bảng, tứ kết, bán kết và chung kết.