TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ Vòng loại Euro Nữ 2025
Kèo bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025
Giờ | Trận đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|
25/10 19:00 |
Azerbaijan Nữ
B.D.Nha Nữ |
3.5 |
0.81 0.89 |
4 | 0.94 0.76 |
15.00 1.01 10.00 |
25/10 19:00 |
Bosnia & Herz Nữ
Serbia Nữ |
1-1.5 |
0.93 0.89 |
2.5 | 0.96 0.74 |
6.90 1.31 4.10 |
Hiệp 1 |
0.5 |
0.80 0.90 |
1 | 0.92 0.78 |
||
25/10 21:00 |
Albania Nữ
Na Uy Nữ |
4.5 |
0.88 0.82 |
5 | 0.97 0.73 |
13.00 1.01 11.00 |
25/10 21:30 |
Montenegro Nữ
Phần Lan Nữ |
2.5 |
-0.93 0.75 |
3-3.5 | 0.70 -0.90 |
15.00 1.04 8.00 |
Hiệp 1 |
1 |
-0.83 0.65 |
1.5 | 0.94 0.86 |
||
25/10 22:00 |
T.N.Kỳ Nữ
Ukraina Nữ |
0-0.5 |
-0.93 0.75 |
2.5 | -0.98 0.78 |
2.97 2.01 3.15 |
Hiệp 1 |
0-0.5 |
0.71 -0.89 |
1 | 0.91 0.79 |
||
25/10 22:30 |
Slovakia Nữ
Wales Nữ |
0.5-1 |
-0.98 0.80 |
2-2.5 | 0.87 0.93 |
4.65 1.54 3.55 |
Hiệp 1 |
0-0.5 |
0.95 0.75 |
1 | 0.96 0.74 |
||
25/10 22:59 |
Hy Lạp Nữ
Bỉ Nữ |
1.5-2 |
-0.96 0.78 |
3 | 0.68 -0.98 |
9.10 1.16 5.50 |
Hiệp 1 |
0.5-1 |
0.99 0.71 |
1-1.5 | 0.83 0.97 |
||
25/10 22:59 |
Slovenia Nữ
Áo Nữ |
1-1.5 |
0.82 1.00 |
3 | -0.99 0.79 |
5.20 1.39 4.15 |
Hiệp 1 |
0.5 |
0.82 1.00 |
1-1.5 | 0.97 0.73 |
||
25/10 22:59 |
Romania Nữ
Ba Lan Nữ |
1-1.5 |
0.80 0.90 |
2.5 | 0.76 0.94 |
6.30 1.32 4.25 |
Hiệp 1 |
0.5 |
0.88 0.94 |
1 | 0.73 0.97 |
||
25/10 23:15 |
Hungary Nữ
Scotland Nữ |
1-1.5 |
0.80 -0.98 |
2.5 | 0.85 0.95 |
6.00 1.35 4.05 |
Hiệp 1 |
0.5 |
0.82 1.00 |
1 | 0.87 0.93 |
||
26/10 00:00 |
Croatia Nữ
Bắc Ireland Nữ |
0-0.5 |
0.82 0.88 |
2.5 | -0.95 0.75 |
2.73 2.19 3.05 |
Hiệp 1 | 0 | -0.88 0.70 |
1 | 0.97 0.83 |
||
26/10 01:30 |
Belarus Nữ
Séc Nữ |
1-1.5 |
0.88 0.82 |
2.5-3 | 0.84 0.86 |
6.00 1.33 4.30 |
Hiệp 1 |
0.5 |
0.83 0.87 |
1-1.5 | -0.90 0.70 |
||
29/10 21:00 |
Séc Nữ
Belarus Nữ |
2.5 | 0.90 0.92 |
3.5 | 0.84 0.96 |
1.07 15.00 8.30 |
Hiệp 1 | 1 | 0.75 -0.93 |
1.5 | 0.87 0.93 |
||
29/10 22:59 |
Ukraina Nữ
T.N.Kỳ Nữ |
0.5 | -0.93 0.75 |
2 | -0.98 0.78 |
2.07 3.45 2.92 |
Hiệp 1 | 0-0.5 | -0.83 0.65 |
0.5-1 | 0.90 0.90 |
||
29/10 23:30 |
Phần Lan Nữ
Montenegro Nữ |
3.5-4 | 0.88 0.94 |
4.5 | 0.95 0.85 |
1.01 18.00 12.50 |
Hiệp 1 | 1.5-2 | 0.95 0.87 |
2 | 0.99 0.81 |
||
30/10 00:00 |
Áo Nữ
Slovenia Nữ |
1.5-2 | 0.79 -0.97 |
2.5-3 | 0.78 -0.98 |
1.16 11.00 5.90 |
Hiệp 1 | 0.5-1 | 0.80 -0.98 |
1-1.5 | -0.96 0.76 |
||
30/10 00:00 |
Ba Lan Nữ
Romania Nữ |
2 | 0.99 0.83 |
2.5-3 | 0.80 1.00 |
1.15 12.00 5.90 |
Hiệp 1 | 0.5-1 | 0.81 -0.99 |
1-1.5 | -0.97 0.77 |
||
30/10 01:00 |
Serbia Nữ
Bosnia & Herz Nữ |
1.5-2 | 0.93 0.89 |
3 | 0.98 0.82 |
1.21 9.30 5.40 |
Hiệp 1 | 0.5-1 | 0.87 0.95 |
1-1.5 | 0.95 0.85 |
||
30/10 02:00 |
Bắc Ireland Nữ
Croatia Nữ |
1 | 0.93 0.89 |
2-2.5 | 0.90 0.90 |
1.48 5.60 3.75 |
Hiệp 1 | 0-0.5 | 0.72 -0.90 |
1 | -0.93 0.72 |
||
30/10 02:15 |
Bỉ Nữ
Hy Lạp Nữ |
2.5-3 | 0.98 0.84 |
3-3.5 | 0.90 0.90 |
1.03 21.00 9.50 |
Hiệp 1 | 1-1.5 | -0.93 0.75 |
1.5 | -0.96 0.76 |
||
30/10 02:15 |
Wales Nữ
Slovakia Nữ |
1-1.5 | 0.87 0.95 |
2.5-3 | 1.00 0.80 |
1.34 6.70 4.40 |
Hiệp 1 | 0.5 | 0.90 0.92 |
1 | 0.68 -0.88 |
||
30/10 02:35 |
Scotland Nữ
Hungary Nữ |
1.5 | 0.90 0.92 |
2.5-3 | 0.89 0.91 |
1.26 8.10 4.90 |
Hiệp 1 | 0.5 | 0.74 -0.93 |
1-1.5 | -0.94 0.74 |
||
30/11 00:00 |
Ukraina Nữ
Bỉ Nữ |
1 |
0.87 0.95 |
2.5 | 0.89 0.91 |
4.80 1.48 3.75 |
Hiệp 1 |
0.5 |
0.72 -0.90 |
1 | 0.84 0.96 |
||
30/11 00:00 |
Ba Lan Nữ
Áo Nữ |
0.5-1 |
-0.94 0.76 |
2.5 | 0.83 0.97 |
4.30 1.55 3.65 |
Hiệp 1 |
0-0.5 |
-0.98 0.80 |
1 | 0.74 0.96 |
||
30/11 02:00 |
Bắc Ireland Nữ
Na Uy Nữ |
2.5-3 |
0.91 0.91 |
3.5 | 0.90 0.90 |
16.50 1.02 9.00 |
Hiệp 1 |
1-1.5 |
0.78 0.92 |
1.5 | 0.86 0.84 |
||
30/11 02:15 |
Wales Nữ
Ireland Nữ |
0 | 0.89 0.93 |
2 | -0.95 0.75 |
2.53 2.57 2.74 |
Hiệp 1 | 0 | 0.90 0.92 |
0.5-1 | 0.91 0.89 |
||
30/11 02:35 |
Scotland Nữ
Phần Lan Nữ |
0.5 | 0.95 0.75 |
2-2.5 | 0.87 0.93 |
2.04 3.00 3.05 |
Hiệp 1 | 0-0.5 | -0.95 0.65 |
1 | -0.95 0.75 |
||
30/11 02:45 |
B.D.Nha Nữ
Séc Nữ |
1-1.5 | 0.80 -0.98 |
2.5-3 | 1.00 0.80 |
1.29 6.80 4.40 |
Hiệp 1 | 0.5 | 0.86 0.96 |
1 | 0.71 -0.92 |
||
04/12 00:00 |
Na Uy Nữ
Bắc Ireland Nữ |
3.5-4 | 0.90 0.92 |
4.5 | 0.96 0.84 |
1.01 18.50 12.50 |
Hiệp 1 | 1.5-2 | -0.98 0.80 |
2 | 0.97 0.83 |
||
04/12 00:15 |
Áo Nữ
Ba Lan Nữ |
1-1.5 | 0.88 0.94 |
2.5-3 | 0.84 0.96 |
1.36 6.20 4.50 |
Hiệp 1 | 0.5 | 0.93 0.89 |
1-1.5 | -0.95 0.75 |
||
04/12 00:15 |
Phần Lan Nữ
Scotland Nữ |
0.5 | 0.97 0.85 |
2 | 0.84 0.96 |
1.97 3.55 3.05 |
Hiệp 1 | 0-0.5 | -0.89 0.71 |
0.5-1 | 0.79 -0.99 |
||
04/12 02:15 |
Bỉ Nữ
Ukraina Nữ |
1.5-2 | 0.89 0.93 |
2.5-3 | 0.87 0.93 |
1.18 10.50 5.50 |
Hiệp 1 | 0.5-1 | 0.97 0.85 |
1-1.5 | -0.92 0.71 |
||
04/12 02:30 |
Ireland Nữ
Wales Nữ |
0-0.5 | 0.79 -0.97 |
2 | 0.99 0.81 |
2.08 3.55 2.79 |
Hiệp 1 | 0-0.5 | -0.81 0.63 |
0.5-1 | 0.90 0.90 |
Thông tin tỷ lệ bóng đá Châu Âu
- Tỷ lệ kèo Cúp C3 Châu Âu
- Tỷ lệ kèo Siêu Cúp Châu Âu
- Tỷ lệ kèo UEFA Nations League
- Tỷ lệ kèo UEFA Nations League Nữ
- Tỷ lệ kèo Vòng loại Euro 2024
- Tỷ lệ kèo Cúp C1 Châu Âu
- Tỷ lệ kèo Cúp C2 Châu Âu
- Tỷ lệ kèo Euro 2024
- Tỷ lệ kèo Vòng loại Euro Nữ 2025
- Tỷ lệ kèo C1 Châu Âu Nữ
- Tỷ lệ kèo C1 U19 Châu Âu
- Tỷ lệ kèo Nữ Châu Âu
- Tỷ lệ kèo Nữ Đan Mạch
- Tỷ lệ kèo U17 Nữ Châu Âu
- Tỷ lệ kèo U19 Nữ Châu Âu
- Tỷ lệ kèo VCK U21 Châu Âu 2023
- Tỷ lệ kèo Vòng loại U17 Châu Âu
- Tỷ lệ kèo Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- Tỷ lệ kèo Vòng loại U19 Châu Âu
- Tỷ lệ kèo Vòng loại U19 Nữ Châu Âu
- Tỷ lệ kèo U17 Châu Âu
- Tỷ lệ kèo Vòng loại U21 Châu Âu
- Tỷ lệ kèo U19 Châu Âu
Thông tin kèo bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025
Kèo bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025 trực tuyến mới nhất của các trận đấu ngày hôm nay ngày 18/04/2025 cập nhật liên tục theo thời gian thực, theo múi giờ của Việt Nam.
Tỷ lệ cược bóng đá, tỷ lệ chấp, tỷ lệ kèo Châu Á, Châu âu, tài xỉu bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025 được bóng đá Wap cập nhật liên tục cho tới trước khi trận đấu diễn ra, update thay đổi kèo từng trận 5 phút 1 lần.
Tỷ lệ bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025 được cập nhật theo từng vòng đấu, theo hiệp 1(HT) và cả trận(FT) để quý vị dễ dàng theo dõi.
Quý vị cũng có thể theo biến động kèo bóng đá Châu Âu theo từng vòng đấu: vòng 1, 2, 3, 4, ... (với giải VĐQG) hoặc vòng đấu giải đấu cúp: vòng bảng, tứ kết, bán kết và chung kết.