TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 11/05/2021

Kèo bóng đá ngày 11/05/2021
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBXH |
||||||||
12/05 00:00 |
Phong độ |
0.86 |
2.5 0.96 |
3.65 |
0.72 |
1 0.93 |
||
12/05 02:15 |
Phong độ |
0.5
0.90 |
2.5 0.88 |
1.90 |
0-0.5 -0.94 |
1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
12/05 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.96 |
2-2.5 0.83 |
1.75 |
0-0.5 0.96 |
1 -0.93 |
||
12/05 01:00 |
Phong độ |
0
-0.98 |
1.5-2 0.93 |
2.94 |
0 -0.96 |
0.5-1 -0.95 |
||
12/05 03:00 |
Phong độ |
0.95 |
3.5-4 0.83 |
14.00 |
0.89 |
1.5 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
12/05 01:45 |
Phong độ |
1.5
-0.91 |
3 0.91 |
1.37 |
0.5 0.89 |
1-1.5 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Copa LibertadoresBXH |
||||||||
12/05 05:15 |
Phong độ |
0.85 |
3 -0.94 |
7.80 |
-0.93 |
1-1.5 -0.93 |
||
12/05 05:15 |
Phong độ |
0-0.5
-0.95 |
2.5-3 -0.99 |
2.31 |
0 0.81 |
1 0.82 |
||
12/05 05:15 |
Phong độ |
0.92 |
2-2.5 0.99 |
3.15 |
0 -0.85 |
1 -0.88 |
||
12/05 07:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.94 |
2.5-3 0.94 |
2.21 |
0 0.71 |
1 0.74 |
||
12/05 07:30 |
Phong độ |
0
0.91 |
2.5 0.97 |
2.43 |
0 0.93 |
1 0.93 |
||
12/05 07:30 |
Phong độ |
0.93 |
3-3.5 0.87 |
6.50 |
0.84 |
1-1.5 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
11/05 22:00 |
Phong độ |
0
0.90 |
2-2.5 -0.97 |
2.61 |
0 0.91 |
0.5-1 0.80 |
||
11/05 22:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.97 |
2 0.84 |
2.29 |
0 0.72 |
0.5-1 0.83 |
||
12/05 00:00 |
Phong độ |
0.83 |
3-3.5 -0.93 |
7.10 |
-0.95 |
1-1.5 0.93 |
||
12/05 02:30 |
Phong độ |
1.5
-0.98 |
2.5-3 -0.97 |
1.30 |
0.5 0.81 |
1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArmeniaBXH |
||||||||
11/05 22:30 |
Phong độ |
0.5-1
-0.99 |
2-2.5 0.86 |
1.77 |
0-0.5 0.96 |
1 -0.96 |
||
11/05 22:30 |
Phong độ |
0.96 |
2-2.5 -0.98 |
3.90 |
0.83 |
0.5-1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
11/05 23:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.92 |
2.5-3 0.94 |
1.31 |
0.5 0.94 |
1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG CroatiaBXH |
||||||||
11/05 22:00 |
Phong độ |
0.5
0.93 |
2.5 -0.99 |
1.93 |
0-0.5 -0.93 |
1 0.99 |
||
12/05 00:05 |
Phong độ |
1.5
0.92 |
2.5 0.92 |
1.25 |
0.5 0.80 |
1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EstoniaBXH |
||||||||
11/05 22:00 |
Phong độ |
1.5
0.90 |
2.5-3 0.86 |
1.26 |
0.5 0.79 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG GeorgiaBXH |
||||||||
11/05 20:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
1.5-2 0.91 |
2.37 |
0 0.67 |
0.5 0.75 |
||
11/05 21:00 |
Phong độ |
1
0.95 |
2-2.5 0.93 |
1.48 |
0-0.5 0.74 |
1 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG LithuaniaBXH |
||||||||
11/05 22:00 |
Phong độ |
1.00 |
2.5-3 1.00 |
3.60 |
0.86 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MoldovaBXH |
||||||||
11/05 22:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
2.5-3 0.59 |
2.14 |
0 0.74 |
1-1.5 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Phần LanBXH |
||||||||
11/05 22:30 |
Phong độ |
0.99 |
2-2.5 0.83 |
4.20 |
0.85 |
1 -0.96 |
||
11/05 22:30 |
Phong độ |
-0.97 |
2 0.83 |
3.60 |
0.67 |
0.5-1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
11/05 22:59 |
Phong độ |
0.91 |
2.5 0.84 |
2.96 |
0 -0.87 |
1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
11/05 21:00 |
Phong độ |
0.84 |
2.5 0.93 |
2.83 |
0 -0.90 |
1 0.92 |
||
12/05 00:30 |
Phong độ |
0.94 |
3-3.5 0.83 |
12.00 |
-0.95 |
1.5 -0.94 |
||
12/05 00:30 |
Phong độ |
0
0.97 |
2.5-3 0.93 |
2.49 |
0 0.98 |
1-1.5 -0.88 |
||
12/05 00:30 |
Phong độ |
1-1.5
-0.92 |
3-3.5 -0.94 |
1.47 |
0.5 -0.95 |
1-1.5 0.92 |
||
12/05 00:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.97 |
2-2.5 0.82 |
2.29 |
0 0.68 |
1 -0.94 |
||
12/05 00:30 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
2.5-3 0.84 |
2.23 |
0 0.75 |
1-1.5 -0.92 |
||
12/05 00:30 |
Phong độ |
0.85 |
2.5-3 1.00 |
2.82 |
0 -0.91 |
1 0.78 |
||
12/05 00:30 |
Phong độ |
0.5
0.89 |
3 0.90 |
1.89 |
0-0.5 -0.98 |
1-1.5 0.97 |
||
12/05 00:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.89 |
3-3.5 -0.99 |
1.38 |
0.5 0.86 |
1-1.5 0.84 |
||
12/05 00:30 |
Phong độ |
1
0.85 |
3 0.84 |
1.52 |
0.5 -0.91 |
1-1.5 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy SỹBXH |
||||||||
11/05 23:15 |
Phong độ |
0.94 |
2.5-3 0.94 |
3.90 |
-0.98 |
1-1.5 -0.85 |
||
12/05 01:30 |
Phong độ |
0.5
0.90 |
2.5 0.93 |
1.89 |
0-0.5 -0.96 |
1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ÁoBXH |
||||||||
11/05 23:30 |
Phong độ |
0
-0.92 |
2-2.5 0.93 |
2.75 |
0 -0.97 |
1 -0.92 |
||
11/05 23:30 |
Phong độ |
0
-0.95 |
2-2.5 0.93 |
2.67 |
0 0.99 |
1 -0.92 |
||
12/05 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.86 |
3 0.96 |
2.11 |
0-0.5 -0.86 |
1-1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hàn QuốcBXH |
||||||||
11/05 17:30 |
Phong độ |
0.91 |
2-2.5 0.86 |
4.25 |
0.92 |
1 -0.92 |
||
11/05 17:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
2-2.5 0.85 |
2.25 |
0 0.75 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Trung QuốcBXH |
||||||||
11/05 17:00 |
Dalian Professional Tianjin Tigers Phong độ |
0
-0.96 |
1.5-2 0.80 |
3.05 |
0 0.99 |
0.5-1 0.90 |
||
11/05 19:00 |
Phong độ |
1
0.95 |
3 0.88 |
1.58 |
0.5 -0.93 |
1-1.5 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hồng KôngBXH |
||||||||
11/05 19:00 |
Phong độ |
-0.94 |
3-3.5 0.87 |
6.10 |
-0.94 |
1-1.5 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG KuwaitBXH |
||||||||
12/05 01:30 |
Phong độ |
0.96 |
2.5-3 0.79 |
6.90 |
0.93 |
1-1.5 -0.92 |
||
12/05 01:30 |
Phong độ |
0
0.91 |
2-2.5 0.83 |
2.57 |
0 0.91 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UAEBXH |
||||||||
12/05 01:00 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
3 0.86 |
2.00 |
0-0.5 -0.93 |
1-1.5 0.89 |
||
12/05 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.51 |
2.5-3 0.79 |
1.60 |
0-0.5 0.83 |
1-1.5 1.00 |
||
12/05 01:00 |
Phong độ |
0.87 |
3-3.5 0.95 |
4.30 |
-0.93 |
1-1.5 0.85 |
||
12/05 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.82 |
3-3.5 0.89 |
2.03 |
0-0.5 -0.92 |
1-1.5 0.81 |
||
12/05 01:00 |
Phong độ |
2
0.92 |
3.5 0.81 |
1.18 |
0.5-1 0.83 |
1.5 0.95 |
||
12/05 01:00 |
Phong độ |
1
0.86 |
3.5-4 0.96 |
1.50 |
0.5 -0.98 |
1.5 0.89 |
||
12/05 01:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.97 |
3 0.90 |
1.44 |
0.5 -0.99 |
1-1.5 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UzbekistanBXH |
||||||||
11/05 20:50 |
Lok. Tashkent Metallurg Bekabad Phong độ |
0.5-1
0.77 |
2-2.5 0.76 |
1.48 |
0-0.5 0.74 |
1 -0.92 |
||
11/05 20:55 |
Phong độ |
1
0.97 |
2.5 -0.99 |
1.50 |
0-0.5 0.74 |
1 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AlgeriaBXH |
||||||||
12/05 04:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.92 |
1.5-2 -0.97 |
2.26 |
0 0.59 |
0.5 0.70 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nam PhiBXH |
||||||||
11/05 20:00 |
Phong độ |
0.5
0.86 |
2 0.94 |
1.83 |
0-0.5 -0.96 |
0.5-1 0.88 |
||
11/05 20:00 |
Stellenbosch FC Orlando Pirates Phong độ |
-0.97 |
2 0.96 |
3.45 |
0.64 |
0.5-1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Copa SudamericanaBXH |
||||||||
12/05 05:15 |
Phong độ |
0.96 |
2.5 0.98 |
6.10 |
0.74 |
1 0.93 |
||
12/05 05:15 |
Phong độ |
1
-0.93 |
2.5-3 -0.98 |
1.54 |
0-0.5 0.81 |
1 0.81 |
||
12/05 07:30 |
Talleres Cordoba Deportes Tolima Phong độ |
0.5-1
0.99 |
2-2.5 1.00 |
1.76 |
0-0.5 0.92 |
0.5-1 0.76 |
||
12/05 07:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2-2.5 0.91 |
2.20 |
0 0.75 |
1 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất ScotlandBXH |
||||||||
12/05 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.83 |
2.5 0.89 |
2.04 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.92 |
||
12/05 01:45 |
Phong độ |
0
0.86 |
2.5 0.94 |
2.35 |
0 0.88 |
1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy SỹBXH |
||||||||
12/05 01:00 |
Phong độ |
0.5
0.87 |
2.5-3 -0.99 |
1.84 |
0-0.5 -0.99 |
1 0.80 |
||
12/05 01:00 |
Phong độ |
0.5
-0.95 |
2.5-3 0.93 |
2.02 |
0-0.5 -0.89 |
1-1.5 -0.92 |
||
12/05 01:10 |
Phong độ |
0.5-1
0.80 |
3 0.84 |
1.59 |
0-0.5 0.83 |
1-1.5 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
11/05 23:30 |
Phong độ |
0
0.83 |
2.5 0.86 |
2.45 |
0 0.90 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan MạchBXH |
||||||||
12/05 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.94 |
2-2.5 0.96 |
2.20 |
0 0.67 |
0.5-1 0.73 |
||
12/05 00:00 |
Phong độ |
0.97 |
2.5-3 0.88 |
2.87 |
0 -0.84 |
1-1.5 -0.89 |
||
12/05 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
2.5 0.94 |
2.03 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Trung QuốcBXH |
||||||||
11/05 14:30 |
Guizhou FC Heilongjiang Ice City Phong độ |
1
-0.89 |
2-2.5 -0.95 |
1.51 |
0.5 -0.93 |
0.5-1 0.76 |
||
11/05 18:35 |
Liaoning Shenyang Wuhan Three T. Phong độ |
0.82 |
2.5-3 0.92 |
5.60 |
0.78 |
1-1.5 -0.91 |
||
11/05 18:35 |
Chengdu Rongcheng Beijing Sport Univ Phong độ |
1.5
1.00 |
2.5-3 0.86 |
1.30 |
0.5 0.87 |
1-1.5 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ArgentinaBXH |
||||||||
12/05 01:10 |
Deportivo Riestra Almirante Brown Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2 0.94 |
2.35 |
0 0.68 |
0.5-1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp EstoniaBXH |
||||||||
12/05 00:00 |
Phong độ |
1.5
0.97 |
3 0.94 |
1.29 |
0.5 0.82 |
1-1.5 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp RomaniaBXH |
||||||||
12/05 00:15 |
Dinamo Bucuresti Astra Giurgiu Phong độ |
0-0.5
0.94 |
2 0.87 |
2.19 |
0 0.67 |
0.5-1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ScotlandBXH |
||||||||
12/05 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.87 |
2.5 0.76 |
2.07 |
0 0.65 |
1 0.82 |
||
12/05 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.97 |
2-2.5 0.77 |
2.18 |
0 0.71 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ IcelandBXH |
||||||||
12/05 02:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
3-3.5 0.87 |
1.71 |
0-0.5 0.86 |
1-1.5 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus QueenslandBXH |
||||||||
11/05 16:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.94 |
4 0.82 |
1.44 |
0.5 0.91 |
1.5-2 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Brazil PaulistaBXH |
||||||||
12/05 02:00 |
Corinthians/SP Inter Limeira/SP Phong độ |
1-1.5
-0.95 |
2-2.5 0.91 |
1.39 |
0.5 -0.93 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền NamBXH |
||||||||
12/05 00:00 |
Phong độ |
1.00 |
2.5-3 0.86 |
7.30 |
0.89 |
1 0.75 |