TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 10/05/2021
Kèo bóng đá ngày 10/05/2021
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBXH |
||||||||
11/05 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
2.5 -0.96 |
2.19 |
0 0.66 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
11/05 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.93 |
2.5 0.98 |
1.81 |
0-0.5 0.99 |
1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ĐứcBXH |
||||||||
11/05 01:30 |
Phong độ |
1
-0.92 |
3 1.00 |
1.61 |
0-0.5 0.79 |
1-1.5 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
11/05 00:00 |
Phong độ |
0
0.79 |
1.5-2 0.82 |
2.58 |
0 0.81 |
0.5-1 0.99 |
||
11/05 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.98 |
2 -0.95 |
1.72 |
0-0.5 -0.99 |
0.5-1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ItaliaBXH |
||||||||
10/05 19:00 |
Phong độ |
0.5
0.89 |
3 -0.95 |
1.89 |
0-0.5 -0.99 |
1-1.5 -0.88 |
||
10/05 19:00 |
Phong độ |
0.5
-0.96 |
2.5 0.95 |
2.03 |
0-0.5 -0.89 |
1 0.93 |
||
10/05 19:00 |
Phong độ |
1
0.86 |
2.5 0.85 |
1.47 |
0.5 -0.92 |
1 0.82 |
||
10/05 19:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.92 |
2.5-3 0.82 |
1.63 |
0-0.5 0.85 |
1 0.71 |
||
10/05 19:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.96 |
2.5-3 0.96 |
1.40 |
0.5 0.99 |
1 0.78 |
||
10/05 19:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
2.5 0.89 |
2.45 |
0-0.5 -0.82 |
1 0.94 |
||
10/05 19:00 |
Phong độ |
0.5
0.94 |
3-3.5 0.95 |
1.94 |
0-0.5 -0.93 |
1-1.5 0.88 |
||
10/05 19:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.85 |
2.5 0.82 |
2.11 |
0-0.5 -0.85 |
1 0.85 |
||
10/05 19:00 |
Phong độ |
0.91 |
2.5-3 0.99 |
7.80 |
0.93 |
1 0.73 |
||
10/05 19:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2-2.5 0.85 |
2.38 |
0 0.78 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ĐứcBXH |
||||||||
10/05 22:59 |
Phong độ |
1
-0.94 |
3 0.82 |
1.62 |
0-0.5 0.83 |
1-1.5 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
11/05 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.94 |
2-2.5 0.92 |
1.78 |
0-0.5 -0.98 |
1 -0.89 |
||
11/05 02:15 |
Phong độ |
1-1.5
0.86 |
2.5-3 0.92 |
1.34 |
0.5 0.89 |
1-1.5 -0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG NgaBXH |
||||||||
10/05 20:30 |
Phong độ |
0
-0.94 |
2 0.87 |
2.92 |
0 -0.96 |
0.5-1 0.79 |
||
10/05 23:00 |
Phong độ |
1.5
0.93 |
3 -0.98 |
1.30 |
0.5 0.81 |
1-1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
10/05 22:59 |
Rakow Czestochowa Piast Gliwice Phong độ |
0-0.5
0.98 |
2.5 1.00 |
2.26 |
0 0.73 |
1 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
10/05 22:00 |
Phong độ |
0.5
0.87 |
2 0.78 |
1.87 |
0-0.5 -0.96 |
0.5-1 0.76 |
||
11/05 00:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.88 |
2-2.5 0.95 |
2.13 |
0 0.59 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IsraelBXH |
||||||||
11/05 00:15 |
Phong độ |
0.76 |
2-2.5 0.96 |
2.84 |
0 -0.94 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG LatviaBXH |
||||||||
10/05 23:30 |
Phong độ |
1.5
0.93 |
2.5-3 0.82 |
1.27 |
0.5 0.82 |
1-1.5 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
10/05 20:45 |
Phong độ |
0
0.79 |
1.5-2 -0.96 |
2.55 |
0 0.79 |
0.5-1 -0.92 |
||
10/05 22:59 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2 0.85 |
1.60 |
0-0.5 0.87 |
0.5-1 0.84 |
||
11/05 01:30 |
Steaua Bucuresti Aca. Clinceni Phong độ |
1.5-2
-0.97 |
2.5-3 0.83 |
1.22 |
0.5-1 -0.94 |
1 0.69 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
10/05 22:00 |
Phong độ |
-0.74 |
3.5 0.50 |
12.00 |
0.98 |
1.5 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
10/05 23:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.88 |
2.5 -0.94 |
2.16 |
0-0.5 -0.82 |
1 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
11/05 00:00 |
Phong độ |
-0.95 |
3-3.5 -0.93 |
4.40 |
-0.94 |
1-1.5 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Trung QuốcBXH |
||||||||
10/05 17:00 |
Phong độ |
0.93 |
2.5 -0.97 |
4.05 |
0.77 |
1 -0.98 |
||
10/05 19:00 |
Phong độ |
0.79 |
2-2.5 0.81 |
3.70 |
0.71 |
1 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hồng KôngBXH |
||||||||
10/05 19:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.89 |
3.5 0.90 |
1.22 |
0.5-1 0.82 |
1.5 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG JordanBXH |
||||||||
11/05 02:30 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
2-2.5 -0.98 |
2.03 |
0-0.5 -0.88 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BoliviaBXH |
||||||||
11/05 07:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.88 |
2.5-3 0.80 |
1.61 |
0-0.5 0.79 |
1-1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EcuadorBXH |
||||||||
11/05 07:00 |
Phong độ |
0
0.81 |
2.5 0.95 |
2.36 |
0 0.83 |
1 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PeruBXH |
||||||||
11/05 01:00 |
Dep. Municipal Alianza Huanuco Phong độ |
0-0.5
0.85 |
2-2.5 0.80 |
2.11 |
0-0.5 -0.83 |
1 -0.97 |
||
11/05 03:30 |
Phong độ |
0
-0.90 |
2.5-3 0.91 |
2.67 |
0 0.98 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Costa RicaBXH |
||||||||
11/05 04:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.91 |
2.5-3 1.00 |
2.26 |
0 0.71 |
1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai CậpBXH |
||||||||
11/05 02:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.88 |
2 0.79 |
2.20 |
0 0.64 |
0.5-1 0.76 |
||
11/05 02:30 |
Phong độ |
0.5
0.90 |
2-2.5 -0.98 |
1.89 |
0-0.5 -0.97 |
0.5-1 0.76 |
||
11/05 02:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.74 |
2-2.5 -0.98 |
2.11 |
0-0.5 -0.82 |
0.5-1 0.84 |
||
11/05 02:30 |
Phong độ |
0.70 |
2 -0.97 |
3.05 |
0 -0.94 |
0.5-1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
10/05 22:59 |
Academico Viseu Vilafranquense Phong độ |
0
0.76 |
2 0.98 |
2.45 |
0 0.79 |
0.5-1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy SỹBXH |
||||||||
11/05 01:00 |
Stade L. Ouchy Neuchatel Xamax Phong độ |
0-0.5
0.85 |
2.5 0.92 |
2.08 |
0-0.5 -0.85 |
1 0.88 |
||
11/05 01:00 |
Phong độ |
0.80 |
3 0.95 |
3.40 |
0.92 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
10/05 23:30 |
Phong độ |
0.5-1
-0.98 |
2.5-3 -0.98 |
1.77 |
0-0.5 1.00 |
1 0.80 |
||
10/05 23:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2-2.5 0.91 |
2.29 |
0 0.73 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan MạchBXH |
||||||||
10/05 23:30 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2.5-3 0.93 |
2.06 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hàn QuốcBXH |
||||||||
10/05 17:30 |
Phong độ |
0.98 |
2 0.88 |
3.95 |
0.78 |
0.5-1 0.85 |
||
10/05 17:30 |
Busan I'Park Daejeon Hana Citizen Phong độ |
0.85 |
2-2.5 0.83 |
2.93 |
0 -0.88 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Trung QuốcBXH |
||||||||
10/05 17:00 |
Shenzhen Peng City Xinjiang Tianshan Phong độ |
0.5-1
0.87 |
2-2.5 -0.94 |
1.60 |
0-0.5 0.86 |
0.5-1 0.69 |
||
10/05 18:35 |
Phong độ |
1.5
0.85 |
2.5 0.89 |
1.27 |
0.5 0.84 |
1 0.88 |
||
10/05 18:35 |
Phong độ |
0.99 |
2-2.5 -0.95 |
3.75 |
0.93 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ArgentinaBXH |
||||||||
11/05 03:10 |
Phong độ |
0
0.75 |
2-2.5 0.98 |
2.31 |
0 0.78 |
0.5-1 0.70 |
||
11/05 07:10 |
Phong độ |
0.5
0.75 |
2 0.75 |
1.78 |
0-0.5 0.99 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi LêBXH |
||||||||
10/05 22:59 |
Phong độ |
0.5
-0.94 |
2-2.5 0.83 |
2.01 |
0-0.5 -0.89 |
1 -0.97 |
||
10/05 22:59 |
Phong độ |
0
0.97 |
2.5 0.97 |
2.52 |
0 0.96 |
1 0.87 |
||
10/05 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
0.83 |
2.5 0.90 |
2.08 |
0-0.5 -0.85 |
1 0.95 |
||
11/05 05:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.87 |
2.5 0.89 |
1.70 |
0-0.5 0.92 |
1 0.90 |
||
11/05 07:30 |
Phong độ |
0.5
-0.89 |
2.5 0.90 |
2.13 |
0-0.5 -0.89 |
1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
11/05 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
3 -0.96 |
2.19 |
0 0.79 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
11/05 01:45 |
Phong độ |
0.88 |
2.5 -0.98 |
4.20 |
0.94 |
1 1.00 |
||
11/05 01:45 |
Phong độ |
0.80 |
2 0.86 |
4.10 |
0.86 |
0.5-1 0.80 |
||
11/05 01:45 |
Phong độ |
0.79 |
2 0.86 |
3.00 |
0 -0.89 |
0.5-1 0.85 |
||
11/05 01:45 |
Phong độ |
0
0.90 |
2-2.5 0.92 |
2.48 |
0 0.91 |
1 -0.90 |
||
11/05 01:45 |
Phong độ |
0
0.78 |
2 0.94 |
2.40 |
0 0.81 |
0.5-1 0.86 |
||
11/05 01:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.98 |
2-2.5 0.81 |
1.74 |
0-0.5 0.96 |
1 -0.94 |
||
11/05 01:45 |
Phong độ |
0
-0.94 |
2-2.5 -0.96 |
2.83 |
0 -0.96 |
0.5-1 0.83 |
||
11/05 01:45 |
Phong độ |
0.5-1
-0.95 |
2-2.5 0.92 |
1.80 |
0-0.5 0.98 |
1 -0.93 |
||
11/05 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
2 0.82 |
2.23 |
0 0.72 |
0.5-1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 AnhBXH |
||||||||
10/05 19:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.84 |
3.5 0.84 |
1.64 |
0-0.5 0.81 |
1.5 0.98 |
||
10/05 19:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.84 |
3 0.97 |
2.05 |
0-0.5 -0.90 |
1-1.5 0.99 |
||
10/05 20:00 |
West Brom U23 Norwich City U23 Phong độ |
0-0.5
0.80 |
3.5 0.98 |
1.99 |
0-0.5 -0.94 |
1.5 -0.96 |
||
11/05 01:00 |
Leicester City U23 Liverpool U23 Phong độ |
0
0.87 |
4 0.90 |
2.25 |
0 0.87 |
1.5-2 1.00 |
||
11/05 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.84 |
4 0.97 |
1.99 |
0-0.5 -0.95 |
1.5 0.79 |