LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BRENTFORD


Brentford
-
SVĐ: Griffin Park (Sức chứa: 17250)
Thành lập: 1889
HLV: T. Frank
Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 2 League Two
Kết quả trận đấu đội Brentford
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2023 | Brentford | 1 - 0 | Man City | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
20/05/2023 | Tottenham | 1 - 3 | Brentford | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
14/05/2023 | Brentford | 2 - 0 | West Ham Utd | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
06/05/2023 | Liverpool | 1 - 0 | Brentford | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
29/04/2023 | Brentford | 2 - 1 | Nottingham Forest | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
27/04/2023 | Chelsea | 0 - 2 | Brentford | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
22/04/2023 | Brentford | 1 - 1 | Aston Villa | 0 : 0 | 0-0 | |||
15/04/2023 | Wolves | 2 - 0 | Brentford | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/04/2023 | Brentford | 1 - 2 | Newcastle | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
06/04/2023 | Man Utd | 1 - 0 | Brentford | 0 : 1 | 1-0 | |||
01/04/2023 | Brighton | 3 - 3 | Brentford | 0 : 3/4 | 2-2 | |||
18/03/2023 | Brentford | 1 - 1 | Leicester City | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
16/03/2023 | Southampton | 0 - 2 | Brentford | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
11/03/2023 | Everton | 1 - 0 | Brentford | 0 : 0 | 1-0 | |||
07/03/2023 | Brentford | 3 - 2 | Fulham | 0 : 1/2 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Brentford
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Brentford
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 41 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Scotland | 21 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 26 |
4 | Hậu Vệ | Anh | 34 | |
5 | Hậu Vệ | Anh | 39 | |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 29 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 27 |
9 | Tiền Đạo | Đức | 24 | |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 25 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Italia | 31 |
12 | Tiền Vệ | Ireland | 39 | |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 33 |
14 | ![]() |
Tiền Đạo | Iran | 30 |
15 | ![]() |
Tiền Vệ | 25 | |
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 34 |
17 | Tiền Đạo | Anh | 28 | |
18 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Điển | 32 |
19 | Tiền Đạo | Anh | 32 | |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Na Uy | 25 |
22 | ![]() |
Thủ Môn | Albania | 28 |
23 | Hậu Vệ | Anh | 24 | |
24 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 23 |
25 | Hậu Vệ | Pháp | 29 | |
26 | Hậu Vệ | Anh | 31 | |
27 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
28 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 30 |
29 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 24 |
30 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 24 |
31 | ![]() |
Tiền Vệ | Séc | 22 |
32 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 24 |
33 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
34 | Tiền Đạo | Anh | 37 | |
35 | Hậu Vệ | Anh | 29 | |
36 | Hậu Vệ | Anh | 29 | |
37 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 33 |
40 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 33 |