LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG WOLVES
Wolves
-
SVĐ: Molineux (Sức chứa: 32050)
Thành lập: 1877
HLV: S. Davis
Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(3), Hạng Nhất Anh(4), League One(1), FA Cup(4), League Cup(2), Community Shield(4), Premier League Asia Trophy(1)
Kết quả trận đấu đội Wolves
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Wolves | 2 - 3 | Coventry | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
09/03/2024 | Wolves | 2 - 1 | Fulham | 0 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2024 | Newcastle | 3 - 0 | Wolves | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
29/02/2024 | Wolves | 1 - 0 | Brighton | 0 : 0 | 1-0 | |||
25/02/2024 | Wolves | 1 - 0 | Sheffield Utd | 0 : 1 | 1-0 | |||
17/02/2024 | Tottenham | 1 - 2 | Wolves | 0 : 1 | 0-1 | |||
10/02/2024 | Wolves | 0 - 2 | Brentford | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
04/02/2024 | Chelsea | 2 - 4 | Wolves | 0 : 1 | 1-2 | |||
02/02/2024 | Wolves | 3 - 4 | Man Utd | 0 : 0 | 0-2 | |||
28/01/2024 | West Brom | 0 - 2 | Wolves | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
23/01/2024 | Brighton | 0 - 0 | Wolves | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
17/01/2024 | Wolves | 2 - 2 | Brentford | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
06/01/2024 | Brentford | 1 - 1 | Wolves | 0 : 0 | 1-0 | |||
30/12/2023 | Wolves | 3 - 0 | Everton | 0 : 0 | 1-0 | |||
28/12/2023 | Brentford | 1 - 4 | Wolves | 0 : 1/4 | 1-3 |
Lịch thi đấu đội Wolves
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 00:30 | Aston Villa | vs | Wolves | ||
03/04/2024 | 01:45 | Burnley | vs | Wolves | ||
06/04/2024 | 21:00 | Wolves | vs | West Ham Utd | ||
13/04/2024 | 21:00 | Nottingham Forest | vs | Wolves | ||
20/04/2024 | 21:00 | Wolves | vs | Arsenal | ||
27/04/2024 | 21:00 | Wolves | vs | Luton Town | ||
04/05/2024 | 21:00 | Man City | vs | Wolves | ||
11/05/2024 | 21:00 | Wolves | vs | Crystal Palace | ||
19/05/2024 | 22:00 | Liverpool | vs | Wolves |
Danh sách cầu thủ đội Wolves
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Jose Sa | Thủ Môn | 32 | |
2 | M. Doherty | Hậu Vệ | Hà Lan | 22 |
3 | Aït Nouri | Hậu Vệ | Pháp | 23 |
4 | S. Bueno | Hậu Vệ | Ireland | 31 |
5 | M. Lemina | Tiền Vệ | 31 | |
6 | B. Traore | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 23 |
7 | Pedro Neto | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 24 |
8 | Joao Gomes | Tiền Vệ | Brazil | 23 |
10 | D. Podence | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 29 |
11 | Hee-Chan | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 28 |
12 | Matheus Cunha | Tiền Đạo | Brazil | 25 |
13 | M. Sarkic | Thủ Môn | Anh | 27 |
14 | Y. Mosquera | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 26 |
15 | C. Dawson | Hậu Vệ | Anh | 33 |
17 | Hugo Bueno | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |
18 | S. Kalajdzic | Tiền Đạo | Áo | 27 |
19 | J. Castro | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
20 | T. Doyle | Tiền Đạo | Anh | 24 |
21 | Pablo Sarabia | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
22 | N. Semedo | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 31 |
23 | M. Kilman | Hậu Vệ | Anh | 27 |
24 | Toti | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
25 | D. Bentley | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 38 |
27 | J. Bellegarde | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
28 | J. Moutinho | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 38 |
29 | Fabio Silva | Tiền Đạo | Brazil | 25 |
30 | E. González | Tiền Đạo | Paraguay | 20 |
35 | Joao Gomes | Tiền Vệ | Anh | 29 |
39 | L. Cundle | Tiền Vệ | Anh | 22 |
40 | T. King | Thủ Môn | Wales | 29 |
42 | H. Griffiths | Tiền Vệ | Anh | 21 |
45 | T. Barnett | Tiền Đạo | Anh | 19 |
50 | M. Lemina | Hậu Vệ | 35 | |
54 | O. Otasowie | Tiền Vệ | Mỹ | 23 |
59 | J. Hodge | Hậu Vệ | Ireland | 26 |
62 | T. Chirewa | Tiền Vệ | Anh | 21 |
63 | N. Fraser | Tiền Đạo | Ireland | 20 |
64 | Hugo Bueno | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
65 | M. Whittingham | Tiền Vệ | Anh | 19 |
67 | J. Hubner | Hậu Vệ | Hà Lan | 21 |
77 | C. Campbell | Tiền Đạo | Wales | 22 |
79 | O. Hesketh | Tiền Vệ | Wales | 22 |