LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BURNLEY


Burnley
-
SVĐ: Turf Moor (Sức chứa: 22546)
Thành lập: 1882
HLV: V. Kompany
Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(2), Hạng Nhất Anh(3), FA Cup(1), Community Shield(2)
Kết quả trận đấu đội Burnley
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2023 | Burnley | 3 - 0 | Cardiff City | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
29/04/2023 | Bristol City | 1 - 2 | Burnley | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
26/04/2023 | Blackburn Rovers | 0 - 1 | Burnley | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/04/2023 | Burnley | 1 - 2 | QPR | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
19/04/2023 | Rotherham Utd | 2 - 2 | Burnley | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
15/04/2023 | Reading | 0 - 0 | Burnley | 1 : 0 | 0-0 | |||
11/04/2023 | Burnley | 2 - 0 | Sheffield Utd | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
08/04/2023 | Middlesbrough | 1 - 2 | Burnley | 0 : 0 | 0-1 | |||
01/04/2023 | Burnley | 0 - 0 | Sunderland | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
19/03/2023 | Man City | 6 - 0 | Burnley | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
16/03/2023 | Hull City | 1 - 3 | Burnley | 1 : 0 | 0-1 | |||
11/03/2023 | Burnley | 3 - 0 | Wigan | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
04/03/2023 | Blackpool | 0 - 0 | Burnley | 1 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2023 | Burnley | 1 - 0 | Fleetwood Town | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
25/02/2023 | Burnley | 4 - 0 | Huddersfield | 0 : 1 1/2 | 3-0 |
Lịch thi đấu đội Burnley
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Burnley
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 34 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 30 |
4 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 34 |
5 | Hậu Vệ | Anh | 21 | |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Iceland | 33 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 28 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 34 |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Áo | 34 |
11 | Tiền Vệ | Anh | 24 | |
12 | ![]() |
Tiền Vệ | Ireland | 31 |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Ireland | 31 |
14 | Hậu Vệ | Wales | 30 | |
15 | ![]() |
Thủ Môn | Bắc Ireland | 27 |
16 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 34 |
17 | Tiền Đạo | Anh | 33 | |
18 | Tiền Vệ | Anh | 33 | |
19 | Tiền Đạo | Bỉ | 23 | |
21 | Hậu Vệ | Ireland | 24 | |
22 | Hậu Vệ | Brazil | 24 | |
23 | Tiền Vệ | Rumany | 35 | |
24 | Tiền Vệ | Ireland | 26 | |
26 | Tiền Vệ | 27 | ||
27 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 23 | |
28 | Hậu Vệ | Bỉ | 33 | |
29 | Hậu Vệ | Hà Lan | 21 | |
30 | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | |
31 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 24 |
34 | ![]() |
Hậu Vệ | Ireland | 26 |
36 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 23 |
37 | Hậu Vệ | Anh | 22 | |
38 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 20 |
39 | Hậu Vệ | Anh | 20 | |
41 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 24 |
42 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 23 |
44 | Tiền Đạo | Ireland | 21 | |
45 | Tiền Đạo | Ireland | 24 | |
47 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 24 |
49 | Thủ Môn | Kosovo | 21 | |
270 | ![]() |
Tiền Đạo | Séc | 31 |
300 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 37 |