LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BURNLEY


Burnley
-
SVĐ: Turf Moor (Sức chứa: 22546)
Thành lập: 1882
HLV: V. Kompany
Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(2), Hạng Nhất Anh(3), FA Cup(1), Community Shield(2)
Kết quả trận đấu đội Burnley
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Burnley | 1 - 0 | Bristol City | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
15/03/2025 | Swansea City | 0 - 2 | Burnley | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
12/03/2025 | Burnley | 1 - 1 | West Brom | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
08/03/2025 | Burnley | 4 - 0 | Luton Town | 0 : 1 | 2-0 | |||
05/03/2025 | Cardiff City | 1 - 2 | Burnley | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
01/03/2025 | Preston North End | 3 - 0 | Burnley | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
22/02/2025 | Burnley | 4 - 0 | Sheffield Wed. | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
15/02/2025 | Preston North End | 0 - 0 | Burnley | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
13/02/2025 | Burnley | 2 - 0 | Hull City | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
08/02/2025 | Southampton | 0 - 1 | Burnley | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
05/02/2025 | Burnley | 1 - 0 | Oxford Utd | 0 : 1 | 1-0 | |||
01/02/2025 | Portsmouth | 0 - 0 | Burnley | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
28/01/2025 | Burnley | 0 - 0 | Leeds Utd | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
23/01/2025 | Plymouth Argyle | 0 - 5 | Burnley | 3/4 : 0 | 0-5 | |||
18/01/2025 | Burnley | 0 - 0 | Sunderland | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Burnley
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 18:30 | Coventry | vs | Burnley | ||
10/04/2025 | 01:45 | Derby County | vs | Burnley | ||
12/04/2025 | 21:00 | Burnley | vs | Norwich | ||
18/04/2025 | 21:00 | Watford | vs | Burnley | ||
21/04/2025 | 21:00 | Burnley | vs | Sheffield Utd | ||
26/04/2025 | 21:00 | QPR | vs | Burnley | ||
03/05/2025 | 21:00 | Burnley | vs | Millwall |
Danh sách cầu thủ đội Burnley
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 34 | |
2 | Hậu Vệ | Peru | 28 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 32 |
4 | Tiền Vệ | Anh | 36 | |
5 | Hậu Vệ | Pháp | 25 | |
6 | Hậu Vệ | Anh | 22 | |
7 | Tiền Vệ | Ecuador | 35 | |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 30 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 36 |
10 | Tiền Đạo | Anh | 35 | |
11 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
12 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Ireland | 33 |
14 | Hậu Vệ | Wales | 32 | |
15 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 31 |
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Ireland | 33 |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Ireland | 33 |
18 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
19 | Tiền Đạo | Hà Lan | 25 | |
20 | Hậu Vệ | Anh | 36 | |
21 | Hậu Vệ | Ireland | 26 | |
22 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
23 | Tiền Vệ | 21 | ||
24 | Tiền Vệ | Ireland | 28 | |
25 | Tiền Đạo | Thế Giới | 37 | |
26 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
27 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 25 | |
28 | Hậu Vệ | Tunisia | 21 | |
29 | Hậu Vệ | Hà Lan | 23 | |
30 | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | |
31 | Tiền Đạo | Anh | 26 | |
32 | Thủ Môn | Séc | 35 | |
33 | Hậu Vệ | Pháp | 23 | |
34 | Tiền Đạo | Hà Lan | 27 | |
35 | Tiền Đạo | Anh | 36 | |
37 | Hậu Vệ | Anh | 24 | |
38 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 22 |
39 | Hậu Vệ | Anh | 22 | |
41 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 26 |
42 | Hậu Vệ | Pháp | 25 | |
44 | Tiền Đạo | Ireland | 23 | |
45 | Tiền Đạo | Ireland | 26 | |
47 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
49 | Tiền Vệ | Anh | 22 | |
50 | Hậu Vệ | Anh | 23 |