LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ANH
Anh
-
SVĐ: Wembley (Sức chứa: 90000)
Thành lập: 1863
HLV: G. Southgate
Danh hiệu: 1 World Cup
Kết quả trận đấu đội Anh
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2023 | North Macedonia | 1 - 1 | Anh | 1 3/4 : 0 | 1-0 | |||
18/11/2023 | Anh | 2 - 0 | Malta | 0 : 4 | 1-0 | |||
18/10/2023 | Anh | 3 - 1 | Italia | 0 : 1 | 1-1 | |||
14/10/2023 | Anh | 1 - 0 | Australia | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
13/09/2023 | Scotland | 1 - 3 | Anh | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
09/09/2023 | Ukraina | 1 - 1 | Anh | 1 : 0 | 1-1 | |||
20/06/2023 | Anh | 7 - 0 | North Macedonia | 0 : 2 1/4 | 3-0 | |||
17/06/2023 | Malta | 0 - 4 | Anh | 3 1/2 : 0 | 0-3 | |||
26/03/2023 | Anh | 2 - 0 | Ukraina | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
24/03/2023 | Italia | 1 - 2 | Anh | 0 : 0 | 0-2 | |||
11/12/2022 | Anh | 1 - 2 | Pháp | 0 : 0 | 0-1 | |||
05/12/2022 | Anh | 3 - 0 | Senegal | 0 : 1 | 2-0 | |||
30/11/2022 | Wales | 0 - 3 | Anh | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
26/11/2022 | Anh | 0 - 0 | Mỹ | 0 : 1 | 0-0 | |||
21/11/2022 | Anh | 6 - 2 | Iran | 0 : 1 1/4 | 3-0 |
Lịch thi đấu đội Anh
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 | 02:00 | Anh | vs | Brazil | ||
27/03/2024 | 02:45 | Anh | vs | Bỉ | ||
03/06/2024 | 18:59 | Anh | vs | Bosnia & Herz | ||
07/06/2024 | 18:59 | Anh | vs | Iceland | ||
17/06/2024 | 02:00 | Serbia | vs | Anh | ||
20/06/2024 | 23:00 | Đan Mạch | vs | Anh | ||
26/06/2024 | 02:00 | Anh | vs | Slovenia |
Danh sách cầu thủ đội Anh
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Pickford | Thủ Môn | Anh | 31 |
2 | K. Walker | Hậu Vệ | Anh | 34 |
3 | L. Shaw | Hậu Vệ | Anh | 29 |
4 | D. Rice | Hậu Vệ | Anh | 25 |
5 | J. Stones | Hậu Vệ | Anh | 30 |
6 | H. Maguire | Hậu Vệ | Anh | 31 |
7 | B. Saka | Tiền Vệ | Anh | 23 |
8 | K. Phillips | Tiền Vệ | Anh | 29 |
9 | Harry Kane | Tiền Đạo | Anh | 31 |
10 | J. Bellingham | Tiền Vệ | Anh | 28 |
11 | J. Grealish | Tiền Đạo | Anh | 29 |
12 | K. Trippier | Hậu Vệ | Anh | 34 |
13 | A. Ramsdale | Thủ Môn | Anh | 31 |
14 | J. Henderson | Tiền Vệ | Anh | 34 |
15 | E. Dier | Hậu Vệ | Anh | 30 |
16 | C. Coady | Hậu Vệ | Anh | 31 |
17 | R. James | Hậu Vệ | Anh | 25 |
18 | T. Arnold | Hậu Vệ | Anh | 26 |
19 | M. Mount | Tiền Vệ | Anh | 25 |
20 | P. Foden | Tiền Đạo | Anh | 24 |
21 | J. Maddison | Tiền Vệ | Anh | 28 |
24 | C. Wilson | Tiền Đạo | Anh | 32 |
100 | R. Sterling | Tiền Đạo | Anh | 30 |
110 | M. Rashford | Tiền Đạo | Anh | 27 |
112 | Vardy | Tiền Đạo | Anh | 37 |
130 | D. Henderson | Hậu Vệ | Anh | 27 |
131 | N. Pope | Thủ Môn | Anh | 31 |
150 | T. Mings | Hậu Vệ | Anh | 31 |
170 | J. Sancho | Tiền Vệ | Anh | 43 |
180 | Calvert-Lewin | Tiền Vệ | Anh | 27 |
210 | B. White | Hậu Vệ | Anh | 27 |