LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ANH


Anh
-
SVĐ: Wembley (Sức chứa: 90000)
Thành lập: 1863
HLV: G. Southgate
Danh hiệu: 1 World Cup
Kết quả trận đấu đội Anh
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2023 | Anh | 2 - 0 | Ukraina | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
24/03/2023 | Italia | 1 - 2 | Anh | 0 : 0 | 0-2 | |||
11/12/2022 | Anh | 1 - 2 | Pháp | 0 : 0 | 0-1 | |||
05/12/2022 | Anh | 3 - 0 | Senegal | 0 : 1 | 2-0 | |||
30/11/2022 | Wales | 0 - 3 | Anh | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
26/11/2022 | Anh | 0 - 0 | Mỹ | 0 : 1 | 0-0 | |||
21/11/2022 | Anh | 6 - 2 | Iran | 0 : 1 1/4 | 3-0 | |||
27/09/2022 | Anh | 3 - 3 | Đức | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/09/2022 | Italia | 1 - 0 | Anh | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
15/06/2022 | Anh | 0 - 4 | Hungary | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
12/06/2022 | Anh | 0 - 0 | Italia | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
08/06/2022 | Đức | 1 - 1 | Anh | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
04/06/2022 | Hungary | 1 - 0 | Anh | 1 : 0 | 0-0 | |||
30/03/2022 | Anh | 3 - 0 | B.B.Ngà | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
27/03/2022 | Anh | 2 - 1 | Thụy Sỹ | 0 : 3/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Anh
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
17/06/2023 | 01:45 | Malta | vs | Anh | ||
20/06/2023 | 01:45 | Anh | vs | North Macedonia | ||
09/09/2023 | 23:00 | Ukraina | vs | Anh | ||
18/10/2023 | 01:45 | Anh | vs | Italia | ||
18/11/2023 | 01:45 | Anh | vs | Malta | ||
21/11/2023 | 01:45 | North Macedonia | vs | Anh |
Danh sách cầu thủ đội Anh
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 30 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 33 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 28 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 24 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 29 |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 30 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 22 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 28 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 30 |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 27 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 28 |
12 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 33 |
13 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 30 |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 33 |
15 | Hậu Vệ | Anh | 29 | |
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 30 |
17 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 24 |
18 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 25 |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 24 |
20 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 23 |
21 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
24 | Tiền Đạo | Anh | 31 | |
100 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 29 |
110 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 26 |
112 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 36 |
130 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 26 |
131 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 30 |
150 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 30 |
170 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 42 |
180 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 26 |
210 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 26 |