LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG IPSWICH


Ipswich
-
SVĐ: Portman Road (Sức chứa: 30311)
Thành lập: 1878
HLV: M. Mccarthy
Kết quả trận đấu đội Ipswich
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/03/2023 | Ipswich | 2 - 0 | Shrewsbury | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
11/03/2023 | Bolton | 0 - 2 | Ipswich | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
08/03/2023 | Ipswich | 3 - 0 | Accrington | 0 : 2 | 1-0 | |||
04/03/2023 | Ipswich | 4 - 0 | Burton Albion | 0 : 1 1/2 | 3-0 | |||
25/02/2023 | Milton Keynes Dons | 0 - 1 | Ipswich | 1 : 0 | 0-1 | |||
18/02/2023 | Ipswich | 4 - 0 | Forest Green | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
15/02/2023 | Bristol Rovers | 0 - 0 | Ipswich | 1 : 0 | 0-0 | |||
11/02/2023 | Ipswich | 2 - 2 | Sheffield Wed. | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
08/02/2023 | Burnley | 2 - 1 | Ipswich | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
04/02/2023 | Cambridge Utd | 1 - 1 | Ipswich | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
28/01/2023 | Ipswich | 0 - 0 | Burnley | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
25/01/2023 | Ipswich | 4 - 0 | Morecambe | 0 : 1 3/4 | 4-0 | |||
21/01/2023 | Oxford Utd | 2 - 1 | Ipswich | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
14/01/2023 | Ipswich | 1 - 1 | Plymouth Argyle | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
07/01/2023 | Ipswich | 4 - 1 | Rotherham Utd | 0 : 1 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Ipswich
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/04/2023 | 21:00 | Derby County | vs | Ipswich | ||
07/04/2023 | 21:00 | Ipswich | vs | Wycombe | ||
10/04/2023 | 21:00 | Cheltenham | vs | Ipswich | ||
15/04/2023 | 21:00 | Ipswich | vs | Charlton Athletic | ||
19/04/2023 | 01:45 | Ipswich | vs | Port Vale | ||
22/04/2023 | 21:00 | Peterborough Utd | vs | Ipswich | ||
29/04/2023 | 21:00 | Ipswich | vs | Exeter City | ||
06/05/2023 | 21:00 | Fleetwood Town | vs | Ipswich | ||
25/05/2023 | 21:00 | Barnsley | vs | Ipswich |
Danh sách cầu thủ đội Ipswich
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 38 | |
2 | Hậu Vệ | Na Uy | 35 | |
3 | Hậu Vệ | Anh | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Anh | 38 | |
5 | Hậu Vệ | New Zealand | 33 | |
6 | Hậu Vệ | Scotland | 38 | |
7 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 37 | |
9 | Tiền Đạo | Ireland | 40 | |
10 | Tiền Đạo | Ireland | 36 | |
11 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
12 | Tiền Vệ | Ireland | 42 | |
13 | Hậu Vệ | Anh | 33 | |
14 | Tiền Đạo | Hungary | 33 | |
15 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
16 | Tiền Đạo | Ireland | 40 | |
17 | Tiền Vệ | Pháp | 35 | |
18 | Tiền Vệ | Ireland | 39 | |
19 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
20 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 31 | |
21 | Hậu Vệ | Wales | 29 | |
22 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
23 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
24 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
25 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
26 | Tiền Đạo | Anh | 36 | |
27 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
28 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
29 | Tiền Đạo | Anh | 39 | |
30 | Thủ Môn | Wales | 28 | |
32 | Tiền Đạo | Ireland | 37 | |
33 | Thủ Môn | Ba Lan | 36 | |
34 | Tiền Đạo | Anh | 29 | |
35 | Tiền Đạo | Anh | 32 | |
38 | Thủ Môn | Wales | 28 | |
39 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
42 | Tiền Đạo | Anh | 28 | |
44 | Hậu Vệ | Anh | 29 | |
50 | Tiền Đạo | Quốc Tế | 33 | |
53 | Tiền Đạo | Anh | 30 |