LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG IPSWICH
Ipswich
-
SVĐ: Portman Road (Sức chứa: 30311)
Thành lập: 1878
HLV: M. Mccarthy
Kết quả trận đấu đội Ipswich
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Ipswich | 6 - 0 | Sheffield Wed. | 0 : 1 | 3-0 | |||
09/03/2024 | Cardiff City | 2 - 1 | Ipswich | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
06/03/2024 | Ipswich | 3 - 2 | Bristol City | 0 : 1 | 0-0 | |||
02/03/2024 | Plymouth Argyle | 0 - 2 | Ipswich | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
24/02/2024 | Ipswich | 3 - 1 | Birmingham | 0 : 1 | 1-1 | |||
21/02/2024 | Ipswich | 4 - 3 | Rotherham Utd | 0 : 1 3/4 | 3-1 | |||
17/02/2024 | Swansea City | 1 - 2 | Ipswich | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
15/02/2024 | Millwall | 0 - 4 | Ipswich | 1/2 : 0 | 0-3 | |||
10/02/2024 | Ipswich | 2 - 2 | West Brom | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
03/02/2024 | Preston North End | 3 - 2 | Ipswich | 1/2 : 0 | 3-0 | |||
27/01/2024 | Ipswich | 1 - 2 | Maidstone United | 0 : 2 1/2 | 0-1 | |||
23/01/2024 | Leicester City | 1 - 1 | Ipswich | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
14/01/2024 | Ipswich | 2 - 1 | Sunderland | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
06/01/2024 | Wimbledon | 1 - 3 | Ipswich | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
01/01/2024 | Stoke City | 0 - 0 | Ipswich | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Ipswich
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 00:30 | Blackburn Rovers | vs | Ipswich | ||
01/04/2024 | 23:30 | Ipswich | vs | Southampton | ||
06/04/2024 | 18:30 | Norwich | vs | Ipswich | ||
11/04/2024 | 01:45 | Ipswich | vs | Watford | ||
13/04/2024 | 21:00 | Ipswich | vs | Middlesbrough | ||
20/04/2024 | 21:00 | Coventry | vs | Ipswich | ||
27/04/2024 | 21:00 | Hull City | vs | Ipswich | ||
04/05/2024 | 21:00 | Ipswich | vs | Huddersfield |
Danh sách cầu thủ đội Ipswich
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | C. Walton | Thủ Môn | Anh | 39 |
2 | H. Clarke | Hậu Vệ | Na Uy | 36 |
3 | L. Davis | Hậu Vệ | Anh | 31 |
4 | G. Edmundson | Hậu Vệ | Anh | 39 |
5 | Sam Morsy | Hậu Vệ | Ai Cập | 34 |
6 | L. Woolfenden | Hậu Vệ | Anh | 39 |
7 | W. Burns | Tiền Vệ | Anh | 33 |
8 | L. Evans | Tiền Vệ | Anh | 38 |
9 | F. Ladapo | Tiền Đạo | Ireland | 41 |
10 | C. Chaplin | Tiền Đạo | Ireland | 37 |
11 | M. Harness | Tiền Vệ | Anh | 36 |
12 | D. Ball | Tiền Vệ | Ireland | 43 |
13 | C. Slicker | Hậu Vệ | Anh | 34 |
14 | J. Taylor | Tiền Đạo | Ireland | 34 |
15 | C. Burgess | Hậu Vệ | Anh | 34 |
16 | Ali Al Hamadi | Tiền Đạo | Ireland | 41 |
17 | K.Bru | Tiền Vệ | Pháp | 36 |
18 | B. Williams | Tiền Vệ | Ireland | 40 |
19 | K. Jackson | Tiền Vệ | Anh | 33 |
20 | O. Hutchinson | Hậu Vệ | 32 | |
21 | J. Sarmiento | Hậu Vệ | Ecuador | 25 |
22 | Douglas | Tiền Vệ | Anh | 35 |
23 | A.Henshall | Tiền Vệ | Anh | 30 |
24 | K. Moore | Tiền Vệ | Anh | 28 |
25 | M. Luongo | Hậu Vệ | Anh | 29 |
26 | P.Taylor | Tiền Đạo | Anh | 37 |
27 | G. Hirst | Tiền Vệ | Anh | 28 |
28 | L. Travis | Tiền Vệ | Anh | 28 |
29 | Emmanuel | Tiền Đạo | Anh | 40 |
30 | Kenlock | Thủ Môn | Wales | 29 |
31 | V. Hladky | Thủ Môn | Séc | 25 |
32 | C.Sammon | Tiền Đạo | Ireland | 38 |
33 | N. Broadhead | Thủ Môn | Ba Lan | 37 |
34 | J.Marriott | Tiền Đạo | Anh | 30 |
35 | F.Nouble | Tiền Đạo | Anh | 33 |
38 | M.Crowe | Thủ Môn | Wales | 29 |
39 | Toure | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
40 | A. Tuanzebe | Hậu Vệ | 25 | |
42 | Varney | Tiền Đạo | Anh | 29 |
44 | J. Donacien | Hậu Vệ | Anh | 30 |
50 | Williams | Tiền Đạo | Quốc Tế | 34 |
53 | J.Pigott | Tiền Đạo | Anh | 31 |