LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BRIGHTON
Brighton
-
SVĐ: The American Express Community(Sức chứa: 31800)
Thành lập: 1901
HLV: R. De Zerbi
Danh hiệu: League One(2), League Two(1), Community Shield(1)
Kết quả trận đấu đội Brighton
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2024 | Brighton | 1 - 0 | Roma | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
10/03/2024 | Brighton | 1 - 0 | Nottingham Forest | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
08/03/2024 | Roma | 4 - 0 | Brighton | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
02/03/2024 | Fulham | 3 - 0 | Brighton | 0 : 0 | 2-0 | |||
29/02/2024 | Wolves | 1 - 0 | Brighton | 0 : 0 | 1-0 | |||
24/02/2024 | Brighton | 1 - 1 | Everton | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
18/02/2024 | Sheffield Utd | 0 - 5 | Brighton | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
10/02/2024 | Tottenham | 2 - 1 | Brighton | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
03/02/2024 | Brighton | 4 - 1 | Crystal Palace | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
31/01/2024 | Luton Town | 4 - 0 | Brighton | 1/2 : 0 | 3-0 | |||
27/01/2024 | Sheffield Utd | 2 - 5 | Brighton | 1 : 0 | 2-2 | |||
23/01/2024 | Brighton | 0 - 0 | Wolves | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
06/01/2024 | Stoke City | 2 - 4 | Brighton | 1 : 0 | 1-1 | |||
03/01/2024 | West Ham Utd | 0 - 0 | Brighton | 0 : 0 | 0-0 | |||
29/12/2023 | Brighton | 4 - 2 | Tottenham | 0 : 0 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Brighton
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 20:00 | Liverpool | vs | Brighton | ||
03/04/2024 | 01:45 | Brentford | vs | Brighton | ||
06/04/2024 | 21:00 | Brighton | vs | Arsenal | ||
13/04/2024 | 21:00 | Burnley | vs | Brighton | ||
20/04/2024 | 21:00 | Brighton | vs | Chelsea | ||
27/04/2024 | 21:00 | Bournemouth | vs | Brighton | ||
04/05/2024 | 21:00 | Brighton | vs | Aston Villa | ||
11/05/2024 | 21:00 | Newcastle | vs | Brighton | ||
19/05/2024 | 22:00 | Brighton | vs | Man Utd |
Danh sách cầu thủ đội Brighton
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | B. Verbruggen | Thủ Môn | Hà Lan | 27 |
2 | T. Lamptey | Hậu Vệ | Anh | 24 |
3 | Igor | Hậu Vệ | Brazil | 26 |
4 | A. Webster | Hậu Vệ | Anh | 29 |
5 | L. Dunk | Hậu Vệ | Anh | 33 |
6 | J. Milner | Hậu Vệ | Anh | 22 |
7 | S. March | Tiền Vệ | Anh | 26 |
8 | M. Dahoud | Tiền Vệ | Đức | 26 |
9 | Joao Pedro | Tiền Đạo | Brazil | 23 |
10 | J. Enciso | Tiền Vệ | Paraguay | 38 |
11 | B. Gilmour | Tiền Vệ | Anh | 23 |
12 | E. Mwepu | Tiền Vệ | 26 | |
13 | P. Grob | Tiền Vệ | Đức | 33 |
14 | A. Lallana | Tiền Vệ | Anh | 36 |
15 | J. Moder | Tiền Vệ | Ba Lan | 25 |
16 | K. Scherpen | Thủ Môn | Hà Lan | 24 |
17 | S. Alzate | Tiền Vệ | Colombia | 26 |
18 | D. Welbeck | Tiền Đạo | Anh | 34 |
19 | V. Barco | Tiền Đạo | Argentina | 21 |
20 | C. Baleba | Tiền Vệ | 20 | |
21 | D. Undav | Hậu Vệ | Đức | 25 |
22 | K. Mitoma | Hậu Vệ | Nhật Bản | 27 |
23 | J. Steele | Thủ Môn | Anh | 34 |
24 | S. Adingra | Tiền Vệ | Anh | 27 |
26 | Y. Ayari | Thủ Môn | Thụy Điển | 27 |
27 | B. Gilmour | Tiền Đạo | Scotland | 25 |
28 | E. Ferguson | Tiền Đạo | Anh | 22 |
29 | J. van Hecke | Hậu Vệ | Hà Lan | 27 |
30 | P. Estupinan | Tiền Vệ | Ecuador | 26 |
31 | Ansu Fati | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 22 |
33 | D. Burn | Hậu Vệ | Anh | 32 |
34 | J. Veltman | Hậu Vệ | Hà Lan | 32 |
38 | T. McGill | Thủ Môn | Anh | 24 |
39 | V. Maksimenko | Hậu Vệ | Latvia | 34 |
40 | F. Buonanotte | Tiền Vệ | Argentina | 20 |
41 | J. Hinshelwood | Tiền Vệ | Anh | 25 |
42 | M. Leonard | Tiền Vệ | Scotland | 23 |
44 | C. Peupion | Tiền Vệ | Paraguay | 25 |
45 | J. Hinchy | Tiền Vệ | Anh | 19 |
47 | B. Baker-Boaitey | Tiền Vệ | Anh | 22 |
48 | S. Chouchane | Tiền Vệ | Anh | 23 |
50 | B. Jackson | Tiền Vệ | Anh | 24 |
51 | J. Davies | Hậu Vệ | Wales | 26 |
52 | L. Kavanagh | Hậu Vệ | Anh | 21 |
53 | A. Tsoungui | Hậu Vệ | Anh | 22 |
54 | J. Furlong | Hậu Vệ | Ireland | 22 |
55 | M. O’Mahony | Tiền Đạo | Ireland | 19 |
56 | J. Duffus | Tiền Đạo | Anh | 19 |
57 | O. Offiah | Hậu Vệ | Anh | 22 |
58 | E. Ferguson | Tiền Đạo | Ireland | 20 |
59 | A. Moran | Tiền Vệ | Ireland | 21 |
310 | C. Walton | Thủ Môn | Anh | 29 |