LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG T.B.NHA


T.B.Nha
Kết quả trận đấu đội T.B.Nha
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/06/2022 | T.B.Nha | 2 - 0 | Séc | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
10/06/2022 | Thụy Sỹ | 0 - 1 | T.B.Nha | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
06/06/2022 | Séc | 2 - 2 | T.B.Nha | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
03/06/2022 | T.B.Nha | 1 - 1 | B.D.Nha | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
30/03/2022 | T.B.Nha | 5 - 0 | Iceland | 0 : 2 1/2 | 2-0 | |||
27/03/2022 | T.B.Nha | 2 - 1 | Albania | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
15/11/2021 | T.B.Nha | 1 - 0 | Thụy Điển | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
12/11/2021 | Hy Lạp | 0 - 1 | T.B.Nha | 1 : 0 | 0-1 | |||
11/10/2021 | Pháp | 2 - 1 | T.B.Nha | 0 : 0 | 0-0 | |||
07/10/2021 | Italia | 1 - 2 | T.B.Nha | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
09/09/2021 | Kosovo | 0 - 2 | T.B.Nha | 2 : 0 | 0-1 | |||
06/09/2021 | T.B.Nha | 4 - 0 | Georgia | 0 : 2 1/4 | 3-0 | |||
03/09/2021 | Thụy Điển | 2 - 1 | T.B.Nha | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
07/07/2021 | Italia | 1 - 1 | T.B.Nha | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
02/07/2021 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | T.B.Nha | 3/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội T.B.Nha
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
25/09/2022 | 02:45 | T.B.Nha | vs | Thụy Sỹ | ||
23/11/2022 | 23:00 | T.B.Nha | vs | Costa Rica | ||
28/11/2022 | 02:00 | T.B.Nha | vs | Đức | ||
02/12/2022 | 02:00 | Nhật Bản | vs | T.B.Nha |
Danh sách cầu thủ đội T.B.Nha
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 32 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
5 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
6 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 30 |
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
9 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 30 | |
10 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 22 | |
12 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 21 | |
13 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 |
14 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
16 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
17 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 29 | |
18 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
19 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
20 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
21 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
22 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
23 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 25 | |
24 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
26 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 20 | |
38 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |