LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG T.B.NHA


T.B.Nha
-
SVĐ: Santiago Bernabeu (Sức chứa: 85454)
Thành lập: 1913
HLV: Luis Enrique
Danh hiệu: 1 World Cup, 3 European Championship
Kết quả trận đấu đội T.B.Nha
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2023 | T.B.Nha | 3 - 1 | Georgia | 0 : 2 1/2 | 1-1 | |||
17/11/2023 | Síp | 1 - 3 | T.B.Nha | 3 1/4 : 0 | 0-3 | |||
16/10/2023 | Na Uy | 0 - 1 | T.B.Nha | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
13/10/2023 | T.B.Nha | 2 - 0 | Scotland | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
13/09/2023 | T.B.Nha | 6 - 0 | Síp | 0 : 3 3/4 | 2-0 | |||
08/09/2023 | Georgia | 1 - 7 | T.B.Nha | 1 1/2 : 0 | 0-4 | |||
19/06/2023 | Croatia | 0 - 0 | T.B.Nha | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
16/06/2023 | T.B.Nha | 2 - 1 | Italia | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
29/03/2023 | Scotland | 2 - 0 | T.B.Nha | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
26/03/2023 | T.B.Nha | 3 - 0 | Na Uy | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
06/12/2022 | Ma Rốc | 0 - 0 | T.B.Nha | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
02/12/2022 | Nhật Bản | 2 - 1 | T.B.Nha | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
28/11/2022 | T.B.Nha | 1 - 1 | Đức | 0 : 0 | 0-0 | |||
23/11/2022 | T.B.Nha | 7 - 0 | Costa Rica | 0 : 2 1/4 | 3-0 | |||
17/11/2022 | Jordan | 1 - 3 | T.B.Nha | 2 1/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội T.B.Nha
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2024 | 23:00 | T.B.Nha | vs | Croatia | ||
20/06/2024 | 02:00 | T.B.Nha | vs | Italia | ||
25/06/2024 | 02:00 | Albania | vs | T.B.Nha |
Danh sách cầu thủ đội T.B.Nha
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 29 |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 | |
6 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
9 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
10 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 34 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 | |
12 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 22 | |
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 | |
14 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 | |
15 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 | |
16 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 | |
17 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 30 | |
18 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 | |
19 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
20 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 | |
21 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 | |
22 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 34 |
23 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 | |
24 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 | |
25 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 21 | |
26 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 |