LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MAN UTD
Man Utd
-
SVĐ: Old Trafford (Sức chứa: 76212)
Thành lập: 1878
HLV: Erik Ten Hag
Danh hiệu: Premier League(20), Championship(2), UEFA Champions League(3), UEFA Europa League(1), FA Cup(12), League Cup(5), Community Shield(21), UEFA Super Cup(1), FIFA Club World Cup(1), Inter Continental Cup(1), ICC Cup(1), UEFA Cup Winners' Cup(1)
Kết quả trận đấu đội Man Utd
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Man Utd | 2 - 2 | Liverpool | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
09/03/2024 | Man Utd | 2 - 0 | Everton | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
03/03/2024 | Man City | 3 - 1 | Man Utd | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
29/02/2024 | Nottingham Forest | 0 - 1 | Man Utd | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
24/02/2024 | Man Utd | 1 - 2 | Fulham | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
18/02/2024 | Luton Town | 1 - 2 | Man Utd | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
11/02/2024 | Aston Villa | 1 - 2 | Man Utd | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
04/02/2024 | Man Utd | 3 - 0 | West Ham Utd | 0 : 1 | 1-0 | |||
02/02/2024 | Wolves | 3 - 4 | Man Utd | 0 : 0 | 0-2 | |||
28/01/2024 | Newport | 2 - 4 | Man Utd | 2 3/4 : 0 | 1-2 | |||
14/01/2024 | Man Utd | 2 - 2 | Tottenham | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
09/01/2024 | Wigan | 0 - 2 | Man Utd | 2 : 0 | 0-1 | |||
31/12/2024 | Nottingham Forest | 2 - 1 | Man Utd | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
27/12/2023 | Man Utd | 3 - 2 | Aston Villa | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
23/12/2023 | West Ham Utd | 2 - 0 | Man Utd | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Man Utd
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 03:00 | Brentford | vs | Man Utd | ||
04/04/2024 | 01:45 | Chelsea | vs | Man Utd | ||
06/04/2024 | 21:00 | Man Utd | vs | Liverpool | ||
13/04/2024 | 21:00 | Bournemouth | vs | Man Utd | ||
20/04/2024 | 02:00 | Coventry | vs | Man Utd | ||
20/04/2024 | 21:00 | Man Utd | vs | Newcastle | ||
27/04/2024 | 21:00 | Man Utd | vs | Burnley | ||
04/05/2024 | 21:00 | Crystal Palace | vs | Man Utd | ||
11/05/2024 | 21:00 | Man Utd | vs | Arsenal | ||
19/05/2024 | 22:00 | Brighton | vs | Man Utd |
Danh sách cầu thủ đội Man Utd
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Bayındır | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
2 | V. Lindelof | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 |
3 | E. Bailly | Hậu Vệ | 30 | |
4 | S. Amrabat | Hậu Vệ | Ma rốc | 28 |
5 | H. Maguire | Hậu Vệ | Anh | 31 |
6 | L. Martinez | Hậu Vệ | Argentina | 26 |
7 | Mason Mount | Tiền Vệ | Anh | 25 |
8 | B. Fernandes | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 |
9 | A. Martial | Tiền Đạo | Pháp | 33 |
10 | M. Rashford | Tiền Đạo | Anh | 27 |
11 | R. Hojlund | Tiền Đạo | Đan Mạch | 23 |
12 | T. Malacia | Hậu Vệ | Hà Lan | 25 |
13 | L. Grant | Thủ Môn | Anh | 41 |
14 | Eriksen | Tiền Vệ | Đan Mạch | 32 |
16 | A. Diallo | Tiền Đạo | 22 | |
17 | A. Garnacho | Tiền Vệ | Argentina | 21 |
18 | Casemiro | Tiền Vệ | Brazil | 32 |
19 | R. Varane | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
20 | Diogo Dalot | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
21 | Antony | Tiền Đạo | Brazil | 24 |
22 | T. Heaton | Thủ Môn | Anh | 38 |
23 | L. Shaw | Hậu Vệ | Anh | 29 |
24 | A. Onana | Thủ Môn | 28 | |
25 | J. Sancho | Tiền Đạo | Anh | 24 |
26 | D. Henderson | Thủ Môn | Anh | 27 |
28 | F. Pellistri | Tiền Đạo | Anh | 27 |
29 | Wan-Bissaka | Hậu Vệ | Anh | 27 |
33 | B. Williams | Hậu Vệ | Anh | 24 |
34 | Van de Beek | Tiền Vệ | Hà Lan | 27 |
35 | J. Evans | Hậu Vệ | Anh | 36 |
37 | K. Mainoo | Tiền Vệ | Anh | 19 |
38 | A. Tuanzebe | Hậu Vệ | Bỉ | 27 |
39 | McTominay | Tiền Vệ | Scotland | 28 |
40 | R. Vítek | Thủ Môn | Séc | 22 |
41 | E. Laird | Hậu Vệ | Anh | 23 |
42 | A. Fernandez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 20 |
43 | T. Mengi | Hậu Vệ | Anh | 26 |
44 | D. Gore | Tiền Vệ | Scotland | 20 |
47 | S. Shoretire | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
49 | A. Garnacho | Tiền Đạo | Argentina | 21 |
51 | M. Kovar | Thủ Môn | Séc | 24 |
52 | J. Hugill | Tiền Đạo | Anh | 21 |
53 | W. Kambwala | Hậu Vệ | Pháp | 21 |
55 | Z. Iqbal | Tiền Vệ | Iraq | 23 |
58 | D. Bernard | Hậu Vệ | Argentina | 34 |
59 | L. Ramazani | Tiền Đạo | Bỉ | 23 |
62 | O. Forson | Tiền Vệ | Anh | 20 |
63 | M. Jurado | Tiền Vệ | Wales | 21 |
65 | T. Collyer | Tiền Vệ | Anh | 20 |
66 | R. Bennett | Hậu Vệ | Anh | 21 |
72 | C. Savage | Tiền Vệ | Wales | 22 |
73 | K. Mainoo | Tiền Vệ | Anh | 20 |
75 | H. Ogunneye | Hậu Vệ | Anh | 19 |
97 | C. McNeill | Tiền Đạo | Anh | 22 |
98 | I. Hansen-Aaroen | Tiền Vệ | Na Uy | 21 |
99 | C. Wellens | Tiền Vệ | Anh | 22 |
135 | J. Evans | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 26 |