LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HULL CITY
Hull City
-
SVĐ: The MKM (Sức chứa: 25504)
Thành lập: 1904
HLV: A. Dawson
Danh hiệu: 1 League One
Kết quả trận đấu đội Hull City
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2024 | Hull City | 2 - 2 | Leicester City | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
06/03/2024 | Hull City | 1 - 1 | Birmingham | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Preston North End | 0 - 0 | Hull City | 0 : 0 | 0-0 | |||
24/02/2024 | Hull City | 1 - 1 | West Brom | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
21/02/2024 | Southampton | 1 - 2 | Hull City | 0 : 1 | 0-2 | |||
17/02/2024 | Huddersfield | 1 - 2 | Hull City | 0 : 0 | 0-1 | |||
14/02/2024 | Rotherham Utd | 1 - 2 | Hull City | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
10/02/2024 | Hull City | 0 - 1 | Swansea City | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
03/02/2024 | Hull City | 1 - 0 | Millwall | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
20/01/2024 | Sunderland | 0 - 1 | Hull City | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
17/01/2024 | Birmingham | 2 - 1 | Hull City | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
13/01/2024 | Hull City | 1 - 2 | Norwich | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
06/01/2024 | Hull City | 1 - 1 | Birmingham | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
02/01/2024 | Sheffield Wed. | 3 - 1 | Hull City | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
30/12/2023 | Hull City | 3 - 2 | Blackburn Rovers | 0 : 1/2 | 2-2 |
Lịch thi đấu đội Hull City
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 21:00 | Hull City | vs | Stoke City | ||
01/04/2024 | 21:00 | Leeds Utd | vs | Hull City | ||
06/04/2024 | 21:00 | Cardiff City | vs | Hull City | ||
11/04/2024 | 01:45 | Hull City | vs | Middlesbrough | ||
13/04/2024 | 21:00 | Hull City | vs | QPR | ||
20/04/2024 | 21:00 | Watford | vs | Hull City | ||
24/04/2024 | 01:45 | Coventry | vs | Hull City | ||
27/04/2024 | 21:00 | Hull City | vs | Ipswich | ||
04/05/2024 | 21:00 | Plymouth Argyle | vs | Hull City |
Danh sách cầu thủ đội Hull City
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Ingram | Thủ Môn | Scotland | 42 |
2 | L. Coyle | Hậu Vệ | Anh | 40 |
3 | R. Giles | Hậu Vệ | Anh | 41 |
4 | J. Greaves | Hậu Vệ | Anh | 40 |
5 | A. Jones | Hậu Vệ | Wales | 35 |
6 | S. McLoughlin | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 39 |
7 | Ozan Tufan | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
8 | G. Docherty | Tiền Vệ | Anh | 34 |
9 | A. Sayyadmanesh | Tiền Đạo | Iran | 34 |
10 | A. Traoré | Tiền Vệ | Scotland | 37 |
11 | D. Sinik | Tiền Vệ | Ireland | 32 |
12 | B. Sharp | Hậu Vệ | Anh | 31 |
13 | N. Baxter | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 40 |
14 | H. Vaughan | Tiền Vệ | Anh | 35 |
15 | T. Morton | Hậu Vệ | Anh | 28 |
16 | R. Longman | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
17 | R. Allsop | Tiền Vệ | Anh | 37 |
18 | X. Simons | Tiền Vệ | Croatia | 39 |
19 | O. Estupinan | Hậu Vệ | Ecuador | 25 |
20 | L. Delap | Tiền Đạo | 36 | |
21 | B. Fleming | Hậu Vệ | Anh | 41 |
22 | J. Lokilo | Thủ Môn | Anh | 49 |
23 | J. Philogene | Tiền Đạo | 35 | |
24 | J. Seri | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
25 | J. Furlong | Hậu Vệ | Ireland | 22 |
26 | A. Smith | Hậu Vệ | Scotland | 30 |
27 | R. Slater | Tiền Vệ | Anh | 37 |
28 | J. Tymon | Hậu Vệ | 39 | |
29 | M. Jacob | Tiền Vệ | Ireland | 38 |
30 | S. Twine | Tiền Đạo | 26 | |
32 | T. Lo-Tutala | Thủ Môn | Ai Cập | 37 |
33 | C. Christie | Tiền Đạo | Đức | 38 |
34 | H. Vale | Tiền Vệ | Anh | 37 |
35 | X. Simons | Thủ Môn | Anh | 28 |
36 | J. Irvine | Tiền Vệ | Scotland | 39 |
37 | O. Green | Tiền Đạo | Anh | 27 |
40 | Evandro | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
44 | A. Connolly | Tiền Đạo | Ireland | 27 |
45 | Fábio Carvalho | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 23 |
47 | A. Zaroury | Tiền Vệ | Ma rốc | 23 |
49 | V. Covil | Tiền Đạo | Mỹ | 21 |
50 | A. Ömür | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |