LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BIRMINGHAM
Birmingham
-
SVĐ: St. Andrew's (Sức chứa: 30009)
Thành lập: 1875
HLV: J. Eustace
Danh hiệu: 4 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 2 League Cup
Kết quả trận đấu đội Birmingham
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Birmingham | 0 - 1 | Watford | 0 : 0 | 0-1 | |||
13/03/2024 | Birmingham | 0 - 1 | Middlesbrough | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
09/03/2024 | Millwall | 1 - 0 | Birmingham | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
06/03/2024 | Hull City | 1 - 1 | Birmingham | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Birmingham | 3 - 4 | Southampton | 3/4 : 0 | 2-1 | |||
24/02/2024 | Ipswich | 3 - 1 | Birmingham | 0 : 1 | 1-1 | |||
17/02/2024 | Birmingham | 2 - 1 | Sunderland | 0 : 0 | 0-1 | |||
14/02/2024 | Birmingham | 1 - 0 | Blackburn Rovers | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
10/02/2024 | Sheffield Wed. | 2 - 0 | Birmingham | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
03/02/2024 | West Brom | 1 - 0 | Birmingham | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
27/01/2024 | Leicester City | 3 - 0 | Birmingham | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
20/01/2024 | Stoke City | 1 - 2 | Birmingham | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
17/01/2024 | Birmingham | 2 - 1 | Hull City | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
13/01/2024 | Birmingham | 2 - 2 | Swansea City | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
06/01/2024 | Hull City | 1 - 1 | Birmingham | 0 : 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Birmingham
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 21:00 | QPR | vs | Birmingham | ||
01/04/2024 | 21:00 | Birmingham | vs | Preston North End | ||
06/04/2024 | 21:00 | Leicester City | vs | Birmingham | ||
11/04/2024 | 01:45 | Birmingham | vs | Cardiff City | ||
13/04/2024 | 21:00 | Birmingham | vs | Coventry | ||
20/04/2024 | 21:00 | Rotherham Utd | vs | Birmingham | ||
27/04/2024 | 21:00 | Huddersfield | vs | Birmingham | ||
04/05/2024 | 21:00 | Birmingham | vs | Norwich |
Danh sách cầu thủ đội Birmingham
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Neil Etheridge | Thủ Môn | Ireland | 37 |
2 | E. Laird | Hậu Vệ | Wales | 36 |
3 | L. Buchanan | Hậu Vệ | Anh | 36 |
4 | M. Roberts | Hậu Vệ | Anh | 46 |
5 | D. Sanderson | Hậu Vệ | Ireland | 33 |
6 | K. Bielik | Tiền Vệ | Ba Lan | 22 |
7 | J. Bacuna | Tiền Vệ | 25 | |
8 | T. Roberts | Tiền Vệ | Anh | 36 |
9 | S. Hogan | Tiền Đạo | Anh | 40 |
10 | Jutkiewicz | Tiền Đạo | Anh | 37 |
11 | K. Miyoshi | Tiền Vệ | Anh | 27 |
12 | C. Drameh | Hậu Vệ | Anh | 36 |
13 | P. Seung-Ho | Thủ Môn | Hàn Quốc | 27 |
14 | K. Anderson | Tiền Vệ | Anh | 27 |
15 | A. Chang | Hậu Vệ | Anh | 33 |
16 | A. Dozzell | Tiền Vệ | Anh | 28 |
17 | S. Dembélé | Tiền Vệ | Ba Lan | 31 |
18 | J. Williams | Hậu Vệ | Hà Lan | 25 |
19 | J. James | Tiền Đạo | Anh | 44 |
20 | Gardner | Tiền Vệ | Anh | 33 |
21 | J. Ruddy | Tiền Vệ | Anh | 37 |
23 | M. Emmanuel | Hậu Vệ | Anh | 28 |
24 | Arthur | Tiền Vệ | Anh | 33 |
25 | J. Cogley | Tiền Đạo | Anh | 37 |
26 | K. Long | Tiền Vệ | Anh | 37 |
27 | B. Khela | Tiền Vệ | Scotland | 35 |
28 | J. Stansfield | Hậu Vệ | Anh | 32 |
29 | A. Pritchard | Tiền Vệ | Anh | 28 |
30 | N. Etheridge | Thủ Môn | Anh | 30 |
31 | K. Bielik | Hậu Vệ | Ba Lan | 26 |
33 | L. Taylor | Tiền Vệ | Montenegro | 26 |
34 | I. Sunjic | Tiền Vệ | Croatia | 25 |
35 | G. Hall | Tiền Vệ | Anh | 32 |
36 | Deeney | Tiền Đạo | Anh | 36 |
37 | Odin Bailey | Tiền Vệ | Anh | 25 |
39 | Moussi | Tiền Đạo | Anh | 42 |
40 | Hogan | Tiền Đạo | Thế Giới | 42 |
42 | A. Chang | Hậu Vệ | Anh | 27 |
44 | E. Aiwu | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
45 | O. Burke | Tiền Đạo | Scotland | 26 |
47 | W.Packwood | Hậu Vệ | Mỹ | 31 |
48 | B. Mayo | Tiền Vệ | Anh | 28 |
49 | R. Donovan | Tiền Vệ | Anh | 28 |
50 | N. Gordon | Hậu Vệ | Anh | 22 |
61 | R. Woods | Hậu Vệ | Canada | 37 |
210 | C.Doyle | Thủ Môn | Ireland | 39 |
271 | C. Trueman | Tiền Vệ | Anh | 39 |