LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MAN CITY


Man City
-
SVĐ: Etihad (Sức chứa: 55097)
Thành lập: 1880
HLV: Pep Guardiola
Danh hiệu: Premier League(6), Championship(7), FA Cup(6), League Cup(7), Community Shield(6), UEFA Cup Winners' Cup(1)
Kết quả trận đấu đội Man City
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2022 | Man City | 3 - 2 | Aston Villa | 0 : 2 1/4 | 0-1 | |||
15/05/2022 | West Ham Utd | 2 - 2 | Man City | 1 1/4 : 0 | 2-0 | |||
12/05/2022 | Wolves | 1 - 5 | Man City | 1 3/4 : 0 | 1-3 | |||
08/05/2022 | Man City | 5 - 0 | Newcastle | 0 : 2 | 2-0 | |||
05/05/2022 | Real Madrid | 2 - 1 | Man City | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
30/04/2022 | Leeds Utd | 0 - 4 | Man City | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
27/04/2022 | Man City | 4 - 3 | Real Madrid | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
23/04/2022 | Man City | 5 - 1 | Watford | 0 : 2 1/2 | 3-1 | |||
21/04/2022 | Man City | 3 - 0 | Brighton | 0 : 2 | 0-0 | |||
16/04/2022 | Man City | 2 - 3 | Liverpool | 0 : 0 | 0-3 | |||
14/04/2022 | Atletico Madrid | 0 - 0 | Man City | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
10/04/2022 | Man City | 2 - 2 | Liverpool | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
06/04/2022 | Man City | 1 - 0 | Atletico Madrid | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
02/04/2022 | Burnley | 0 - 2 | Man City | 2 : 0 | 0-2 | |||
20/03/2022 | Southampton | 1 - 4 | Man City | 1 1/2 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Man City
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Man City
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 32 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 24 |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Hà Lan | 27 |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 28 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 30 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Brazil | 25 |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 27 |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Ukraina | 26 |
13 | ![]() |
Thủ Môn | Mỹ | 27 |
14 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 28 |
16 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Bỉ | 31 |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 26 |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 28 |
22 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 28 |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Brazil | 37 |
26 | ![]() |
Tiền Đạo | Algeria | 31 |
27 | ![]() |
Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 32 |
30 | ![]() |
Hậu Vệ | Argentina | 34 |
31 | ![]() |
Thủ Môn | Brazil | 29 |
33 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 37 |
34 | Hậu Vệ | Hà Lan | 25 | |
43 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 27 |
47 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 22 |
48 | Tiền Đạo | Anh | 19 | |
53 | Tiền Đạo | Anh | 19 | |
55 | ![]() |
Tiền Vệ | Brazil | 35 |
61 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 22 |
69 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 21 |
72 | Hậu Vệ | Anh | 20 | |
78 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 20 |
80 | Tiền Vệ | Anh | 20 | |
81 | Tiền Vệ | Pháp | 22 | |
82 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
88 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 21 |
98 | Hậu Vệ | Brazil | 20 | |
99 | Tiền Vệ | Anh | 20 |