LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CRYSTAL PALACE
Crystal Palace
-
SVĐ: Selhurst Park (Sức chứa: 26309)
Thành lập: 1905
HLV: P. Vieira
Danh hiệu: Hạng Nhất Anh(2)
Kết quả trận đấu đội Crystal Palace
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2024 | Crystal Palace | 1 - 1 | Luton Town | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Tottenham | 3 - 1 | Crystal Palace | 0 : 1 | 0-0 | |||
24/02/2024 | Crystal Palace | 3 - 0 | Burnley | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
20/02/2024 | Everton | 1 - 1 | Crystal Palace | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
13/02/2024 | Crystal Palace | 1 - 3 | Chelsea | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
03/02/2024 | Brighton | 4 - 1 | Crystal Palace | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
31/01/2024 | Crystal Palace | 3 - 2 | Sheffield Utd | 0 : 3/4 | 2-2 | |||
20/01/2024 | Arsenal | 5 - 0 | Crystal Palace | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
18/01/2024 | Everton | 1 - 0 | Crystal Palace | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
05/01/2024 | Crystal Palace | 0 - 0 | Everton | 0 : 0 | 0-0 | |||
30/12/2023 | Crystal Palace | 3 - 1 | Brentford | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
28/12/2023 | Chelsea | 2 - 1 | Crystal Palace | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
22/12/2023 | Crystal Palace | 1 - 1 | Brighton | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
16/12/2023 | Man City | 2 - 2 | Crystal Palace | 0 : 2 | 1-0 | |||
09/12/2023 | Crystal Palace | 1 - 2 | Liverpool | 1 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Crystal Palace
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 22:00 | Nottingham Forest | vs | Crystal Palace | ||
03/04/2024 | 01:45 | Bournemouth | vs | Crystal Palace | ||
06/04/2024 | 21:00 | Crystal Palace | vs | Man City | ||
13/04/2024 | 21:00 | Liverpool | vs | Crystal Palace | ||
20/04/2024 | 21:00 | Crystal Palace | vs | West Ham Utd | ||
27/04/2024 | 21:00 | Fulham | vs | Crystal Palace | ||
04/05/2024 | 21:00 | Crystal Palace | vs | Man Utd | ||
11/05/2024 | 21:00 | Wolves | vs | Crystal Palace | ||
19/05/2024 | 22:00 | Crystal Palace | vs | Aston Villa |
Danh sách cầu thủ đội Crystal Palace
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | S. Johnstone | Thủ Môn | Anh | 41 |
2 | J. Ward | Hậu Vệ | Anh | 35 |
3 | T. Mitchell | Hậu Vệ | Anh | 25 |
4 | R. Holding | Tiền Vệ | Serbia | 33 |
5 | J. Tomkins | Hậu Vệ | Anh | 35 |
6 | M. Guehi | Hậu Vệ | Anh | 24 |
7 | M. Olise | Tiền Vệ | Pháp | 23 |
8 | J. Lerma | Tiền Vệ | Bỉ | 25 |
9 | J. Ayew | Tiền Đạo | 33 | |
10 | E. Eze | Tiền Vệ | Anh | 26 |
11 | M. Franca | Tiền Đạo | Brazil | 20 |
12 | D. Munoz | Hậu Vệ | Colombia | 28 |
13 | Guaita | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 37 |
14 | J. Mateta | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
15 | J. Schlupp | Tiền Vệ | 32 | |
16 | J. Andersen | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
17 | N. Clyne | Hậu Vệ | Anh | 33 |
18 | McArthur | Tiền Vệ | Scotland | 37 |
19 | W. Hughes | Tiền Vệ | Anh | 29 |
20 | A. Wharton | Tiền Đạo | Anh | 34 |
22 | O. Edouard | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
23 | M. Ebiowei | Tiền Đạo | 21 | |
24 | G. Cahill | Hậu Vệ | Anh | 39 |
26 | C. Richards | Hậu Vệ | Mỹ | 24 |
28 | C. Doucoure | Tiền Vệ | 24 | |
29 | N. Ahamada | Tiền Vệ | Pháp | 22 |
30 | D. Henderson | Thủ Môn | Anh | 26 |
31 | R. Matthews | Thủ Môn | Anh | 30 |
32 | N. Tavares | Hậu Vệ | Anh | 25 |
34 | M. Kelly | Hậu Vệ | Anh | 34 |
36 | N. Ferguson | Hậu Vệ | Anh | 25 |
37 | J. Gordon | Tiền Vệ | Anh | 24 |
39 | T. Mitchell | Hậu Vệ | Anh | 25 |
41 | J. Whitworth | Thủ Môn | Anh | 20 |
43 | R. Hannam | Hậu Vệ | Anh | 24 |
44 | J. Riedewald | Hậu Vệ | Hà Lan | 28 |
45 | T. Adaramola | Hậu Vệ | Ireland | 21 |
48 | L. Plange | Tiền Đạo | Anh | 30 |
49 | J. Rak-Sakyi | Tiền Vệ | Anh | 21 |
51 | K. Rodney | Tiền Vệ | Anh | 20 |
52 | D. Ozoh | Tiền Vệ | Anh | 19 |
53 | A. Ola-Adebomi | Tiền Đạo | Anh | 21 |
55 | F. Umeh | Tiền Đạo | Ireland | 19 |