LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG RAYO VALLECANO
Rayo Vallecano
-
SVĐ: Estadio del Rayo Vallecano (de Vallecas Teresa Rivero) (Sức chứa: 15500)
Thành lập: 1924
HLV: Paco Jamez
Kết quả trận đấu đội Rayo Vallecano
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/03/2024 | Rayo Vallecano | 2 - 0 | Real Betis | 0 : 0 | 1-0 | |||
10/03/2024 | Alaves | 1 - 0 | Rayo Vallecano | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Rayo Vallecano | 1 - 1 | Cadiz | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
27/02/2024 | Girona | 3 - 0 | Rayo Vallecano | 0 : 1 | 0-0 | |||
18/02/2024 | Rayo Vallecano | 1 - 1 | Real Madrid | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
11/02/2024 | Mallorca | 2 - 1 | Rayo Vallecano | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
06/02/2024 | Rayo Vallecano | 1 - 2 | Sevilla | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
01/02/2024 | Atletico Madrid | 2 - 1 | Rayo Vallecano | 0 : 1 | 1-1 | |||
27/01/2024 | Real Sociedad | 0 - 0 | Rayo Vallecano | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
20/01/2024 | Rayo Vallecano | 0 - 2 | Las Palmas | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
18/01/2024 | Girona | 3 - 1 | Rayo Vallecano | 0 : 1 | 3-1 | |||
07/01/2024 | Huesca | 0 - 0 | Rayo Vallecano | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
02/01/2024 | Getafe | 0 - 2 | Rayo Vallecano | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
20/12/2023 | Rayo Vallecano | 0 - 1 | Valencia | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
16/12/2023 | Osasuna | 1 - 0 | Rayo Vallecano | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Rayo Vallecano
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 19:00 | Celta Vigo | vs | Rayo Vallecano | ||
14/04/2024 | 22:00 | Rayo Vallecano | vs | Getafe | ||
21/04/2024 | 22:00 | Rayo Vallecano | vs | Osasuna | ||
28/04/2024 | 22:00 | Villarreal | vs | Rayo Vallecano | ||
05/05/2024 | 22:00 | Rayo Vallecano | vs | Almeria | ||
12/05/2024 | 22:00 | Valencia | vs | Rayo Vallecano | ||
15/05/2024 | 22:00 | Rayo Vallecano | vs | Granada | ||
19/05/2024 | 22:00 | Barcelona | vs | Rayo Vallecano | ||
26/05/2024 | 22:00 | Rayo Vallecano | vs | Athletic Bilbao |
Danh sách cầu thủ đội Rayo Vallecano
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | S. Dimitrievski | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 31 |
2 | Andrei Ratiu | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
3 | Pep Chavarría | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
4 | M. Pascual | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
5 | Aridane | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
6 | J. Pozo | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
7 | Isi Palazon | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
8 | O. Trejo | Tiền Vệ | Argentina | 36 |
9 | R. Falcao | Tiền Đạo | Colombia | 38 |
10 | Bebe | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 34 |
11 | R. Nteka | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
12 | A. Espino | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
13 | Dani Cárdenas | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 43 |
14 | Kike Pérez | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
15 | M. Crespo | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
16 | A. Mumin | Tiền Đạo | 33 | |
17 | Unai Lopez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
18 | A. Garcia | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
19 | J. de Frutos | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
20 | I. Balliu | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
21 | P. Ciss | Tiền Vệ | 30 | |
22 | R. de Tomás | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
23 | O. Valentin | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
24 | F. Lejeune | Hậu Vệ | Montenegro | 33 |
25 | R. de Tomás | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 33 |
29 | Diego Méndez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
30 | Miguel Morro | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 24 |
33 | Fran Garcia | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
34 | Sergio Camello | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
100 | Dani Cardenas | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 |
110 | Andres Martin | Tiền Vệ | Thế Giới | 37 |
230 | Aridane | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |