LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GETAFE
Getafe
-
SVĐ: Coliseum Alfonso Pérez (Sức chứa: 17393)
Thành lập: 1983
HLV: Quique Sanchez Flores
Danh hiệu:
Kết quả trận đấu đội Getafe
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2024 | Rayo Vallecano | 0 - 0 | Getafe | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
30/03/2024 | Getafe | 0 - 1 | Sevilla | 0 : 0 | 0-1 | |||
17/03/2024 | Getafe | 1 - 0 | Girona | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
09/03/2024 | Valencia | 1 - 0 | Getafe | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
03/03/2024 | Getafe | 3 - 3 | Las Palmas | 0 : 1/2 | 3-1 | |||
24/02/2024 | Barcelona | 4 - 0 | Getafe | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
17/02/2024 | Villarreal | 1 - 1 | Getafe | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
11/02/2024 | Getafe | 3 - 2 | Celta Vigo | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
05/02/2024 | Real Betis | 1 - 1 | Getafe | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
02/02/2024 | Getafe | 0 - 2 | Real Madrid | 1 : 0 | 0-1 | |||
30/01/2024 | Getafe | 2 - 0 | Granada | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
21/01/2024 | Osasuna | 3 - 2 | Getafe | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
17/01/2024 | Getafe | 1 - 3 | Sevilla | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
06/01/2024 | Espanyol | 0 - 1 | Getafe | 0 : 0 | 0-0 | |||
02/01/2024 | Getafe | 0 - 2 | Rayo Vallecano | 0 : 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Getafe
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2024 | 19:00 | Getafe | vs | Real Sociedad | ||
27/04/2024 | 02:00 | Almeria | vs | Getafe | ||
05/05/2024 | 22:00 | Getafe | vs | Athletic Bilbao | ||
12/05/2024 | 22:00 | Cadiz | vs | Getafe | ||
15/05/2024 | 22:00 | Getafe | vs | Atletico Madrid | ||
19/05/2024 | 22:00 | Alaves | vs | Getafe | ||
26/05/2024 | 22:00 | Getafe | vs | Mallorca |
Danh sách cầu thủ đội Getafe
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Daniel Fuzato | Thủ Môn | Brazil | 27 |
2 | D. Dakonam | Hậu Vệ | 33 | |
3 | F. Angileri | Hậu Vệ | Argentina | 30 |
4 | G. Alvarez | Hậu Vệ | Uruguay | 24 |
5 | Luis Milla | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
6 | D. Duarte | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 29 |
7 | J. Mata | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 36 |
8 | M. Arambarri | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
9 | O. Rodríguez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
10 | E. Unal | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
11 | C. Alena | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
12 | M. Greenwood | Tiền Đạo | Anh | 23 |
13 | David Soria | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 31 |
14 | Juanmi | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
15 | O. Alderete | Hậu Vệ | Paraguay | 28 |
16 | Diego Rico | Tiền Vệ | Séc | 25 |
17 | A. Lozano | Tiền Đạo | Honduras | 31 |
18 | J. Carmona | Tiền Vệ | Uruguay | 29 |
19 | Borja Mayoral | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
20 | Maksimovic | Tiền Vệ | Serbia | 29 |
21 | J. Iglesias | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
22 | D. Suarez | Hậu Vệ | Uruguay | 36 |
23 | S. Mitrovic | Hậu Vệ | Pháp | 34 |
24 | I. Moriba | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
25 | Y. Santiago | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 20 |
27 | Gorka Rivera | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 |
28 | Santi Garcia | Tiền Vệ | Ma rốc | 29 |
30 | Antunes | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 37 |
31 | A. Revuelta | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
32 | Jordi | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 20 |
35 | Jorge Benito | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 21 |
40 | D. Medenica | Hậu Vệ | Séc | 37 |
60 | C. Rodriguez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
80 | Portillo | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
90 | Angel | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 37 |