LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GETAFE
Getafe
-
SVĐ: Coliseum Alfonso Pérez (Sức chứa: 17393)
Thành lập: 1983
HLV: Quique Sanchez Flores
Danh hiệu:
Kết quả trận đấu đội Getafe
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/09/2024 | Getafe | 0 - 0 | Real Sociedad | 0 : 0 | 0-0 | |||
25/08/2024 | Getafe | 0 - 0 | Rayo Vallecano | 0 : 0 | 0-0 | |||
16/08/2024 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Getafe | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
10/08/2024 | Southampton | 0 - 0 | Getafe | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/08/2024 | Getafe | 1 - 3 | Atletico Madrid | 0-2 | ||||
01/08/2024 | Getafe | 0 - 1 | Zaragoza | 0-1 | ||||
25/07/2024 | Getafe | 0 - 1 | Real Oviedo | 0-1 | ||||
26/05/2024 | Getafe | 1 - 2 | Mallorca | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
19/05/2024 | Alaves | 1 - 0 | Getafe | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
16/05/2024 | Getafe | 0 - 3 | Atletico Madrid | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
12/05/2024 | Cadiz | 1 - 0 | Getafe | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
04/05/2024 | Getafe | 0 - 2 | Athletic Bilbao | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
27/04/2024 | Almeria | 1 - 3 | Getafe | 0 : 0 | 1-1 | |||
21/04/2024 | Getafe | 1 - 1 | Real Sociedad | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
13/04/2024 | Rayo Vallecano | 0 - 0 | Getafe | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Getafe
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 | 23:30 | Sevilla | vs | Getafe | ||
22/09/2024 | 22:00 | Getafe | vs | Leganes | ||
25/09/2024 | 22:00 | Barcelona | vs | Getafe | ||
29/09/2024 | 22:00 | Getafe | vs | Alaves | ||
06/10/2024 | 22:00 | Getafe | vs | Osasuna | ||
20/10/2024 | 22:00 | Villarreal | vs | Getafe | ||
27/10/2024 | 22:00 | Getafe | vs | Valencia | ||
03/11/2024 | 22:00 | Celta Vigo | vs | Getafe | ||
10/11/2024 | 22:00 | Getafe | vs | Girona | ||
24/11/2024 | 22:00 | Getafe | vs | Valladolid | ||
01/12/2024 | 22:00 | Real Madrid | vs | Getafe |
Danh sách cầu thủ đội Getafe
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Letacek | Thủ Môn | Séc | 27 |
2 | D. Dakonam | Hậu Vệ | 33 | |
3 | F. Angileri | Hậu Vệ | Argentina | 30 |
4 | J. Berrocal | Hậu Vệ | Uruguay | 24 |
5 | Luis Milla | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
6 | C. Uche | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 29 |
7 | Alex Sola | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
8 | M. Arambarri | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
9 | O. Rodríguez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
10 | B. Yıldırım | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
11 | C. Alena | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
12 | M. Greenwood | Tiền Đạo | Anh | 23 |
13 | David Soria | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 31 |
14 | Juanmi | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
15 | O. Alderete | Hậu Vệ | Paraguay | 28 |
16 | Diego Rico | Tiền Vệ | Séc | 25 |
17 | Carles Perez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
19 | P. González | Tiền Đạo | 29 | |
20 | Y. Santiago | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 20 |
21 | J. Iglesias | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
22 | D. Duarte | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 36 |
23 | S. Mitrovic | Hậu Vệ | Pháp | 34 |
24 | I. Moriba | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
27 | N. Aberdin | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
28 | Santi Garcia | Tiền Vệ | Ma rốc | 29 |
30 | Gorka Rivera | Hậu Vệ | Pháp | 37 |
31 | J. Patrick | Hậu Vệ | Ireland | 24 |
32 | Jordi | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 20 |
34 | Sergio Gimeno | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
35 | Jorge Benito | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 21 |
37 | Alberto Risco | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
38 | J. Jorge | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
40 | D. Medenica | Hậu Vệ | Séc | 37 |
60 | C. Rodriguez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
80 | Portillo | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
90 | Angel | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 37 |
120 | Maksimovic | Tiền Vệ | Serbia | 29 |
171 | A. Lozano | Tiền Đạo | Honduras | 31 |
191 | Borja Mayoral | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |