LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG B.D.NHA
B.D.Nha
-
SVĐ: Nacional (Sức chứa: 38000)
Thành lập: 1914
HLV: Fernando Santos
Danh hiệu: 1 European Championship, 1 UEFA Nations League
Kết quả trận đấu đội B.D.Nha
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 | Slovenia | 2 - 0 | B.D.Nha | 1 : 0 | 0-0 | |||
22/03/2024 | B.D.Nha | 5 - 2 | Thụy Điển | 0 : 1 1/4 | 3-0 | |||
20/11/2023 | B.D.Nha | 2 - 0 | Iceland | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
17/11/2023 | Liechtenstein | 0 - 2 | B.D.Nha | 4 3/4 : 0 | 0-0 | |||
17/10/2023 | Bosnia & Herz | 0 - 5 | B.D.Nha | 1 : 0 | 0-5 | |||
14/10/2023 | B.D.Nha | 3 - 2 | Slovakia | 0 : 2 | 2-0 | |||
12/09/2023 | B.D.Nha | 9 - 0 | Luxembourg | 0 : 2 3/4 | 4-0 | |||
09/09/2023 | Slovakia | 0 - 1 | B.D.Nha | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
21/06/2023 | Iceland | 0 - 1 | B.D.Nha | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
18/06/2023 | B.D.Nha | 3 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
27/03/2023 | Luxembourg | 0 - 6 | B.D.Nha | 2 : 0 | 0-4 | |||
24/03/2023 | B.D.Nha | 4 - 0 | Liechtenstein | 0 : 5 3/4 | 1-0 | |||
10/12/2022 | Ma Rốc | 1 - 0 | B.D.Nha | 1 : 0 | 1-0 | |||
07/12/2022 | B.D.Nha | 6 - 1 | Thụy Sỹ | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
02/12/2022 | Hàn Quốc | 2 - 1 | B.D.Nha | 1/2 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội B.D.Nha
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2024 | 18:59 | B.D.Nha | vs | Phần Lan | ||
08/06/2024 | 18:59 | B.D.Nha | vs | Croatia | ||
11/06/2024 | 18:59 | B.D.Nha | vs | Ireland | ||
19/06/2024 | 02:00 | B.D.Nha | vs | Séc | ||
22/06/2024 | 23:00 | T.N.Kỳ | vs | B.D.Nha | ||
27/06/2024 | 02:00 | Georgia | vs | B.D.Nha |
Danh sách cầu thủ đội B.D.Nha
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Rui Patrício | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 36 |
2 | Diogo Dalot | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
3 | Pepe | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 41 |
4 | R. Dias | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 27 |
5 | Guerreiro | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 31 |
6 | Joao Palhinha | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 29 |
7 | Ronaldo | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 39 |
8 | B. Fernandes | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 |
9 | Andre Silva | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 29 |
10 | Bernardo Silva | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 |
11 | Joao Felix | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
13 | Danilo Pereira | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
14 | W. Carvalho | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 32 |
15 | Rafael Leao | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 31 |
16 | Vitinha | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 27 |
17 | Joao Mario | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 28 |
18 | Neves | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 27 |
19 | Pote | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 26 |
20 | J. Cancelo | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 31 |
21 | Ricardo Horta | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 28 |
22 | Diogo Costa | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 30 |
23 | Matheus Nunes | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 38 |
24 | Antonio Silva | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 32 |
25 | Otavio | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 22 |
26 | Goncalo Ramos | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 41 |