LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MỸ
Mỹ
-
SVĐ: Robert F. Kennedy Memorial (Sức chứa: 56692)
Thành lập: 1913
HLV: G. Berhalter
Danh hiệu: 7 Concacaf Gold Cup, 1 Concacaf Nations League, 1 Olympic Qualifying Concacaf
Kết quả trận đấu đội Mỹ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2024 | Mỹ | 0 - 1 | Slovenia | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
21/11/2023 | Trinidad & T. | 2 - 1 | Mỹ | 1-1 | ||||
17/11/2023 | Mỹ | 3 - 0 | Trinidad & T. | 0 : 3 1/2 | 0-0 | |||
18/10/2023 | Mỹ | 4 - 0 | Ghana | 0 : 1 | 4-0 | |||
15/10/2023 | Mỹ | 1 - 3 | Đức | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
13/09/2023 | Mỹ | 4 - 0 | Oman | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
10/09/2023 | Mỹ | 3 - 0 | Uzbekistan | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
13/07/2023 | Mỹ | 0 - 0 | Panama | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
10/07/2023 | Mỹ | 1 - 1 | Canada | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
03/07/2023 | Mỹ | 6 - 0 | Trinidad & T. | 0 : 2 1/2 | 3-0 | |||
29/06/2023 | Mỹ | 6 - 0 | St.Kitts and Nevis | 3 3/4 : 0 | 4-0 | |||
25/06/2023 | Mỹ | 1 - 1 | Jamaica | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
19/06/2023 | Canada | 0 - 2 | Mỹ | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
16/06/2023 | Mỹ | 3 - 0 | Mexico | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
20/04/2023 | Mỹ | 1 - 1 | Mexico | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Mỹ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/06/2024 | 05:00 | Mỹ | vs | Bolivia | ||
28/06/2024 | 05:00 | Panama | vs | Mỹ | ||
02/07/2024 | 07:00 | Mỹ | vs | Uruguay |
Danh sách cầu thủ đội Mỹ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Turner | Thủ Môn | Mỹ | 35 |
2 | D. Yedlin | Hậu Vệ | Mỹ | 31 |
3 | A. Long | Hậu Vệ | Mỹ | 37 |
4 | M. Miazga | Tiền Vệ | Mỹ | 34 |
5 | B. Reynolds | Hậu Vệ | Mỹ | 37 |
6 | G. Busio | Tiền Vệ | Mỹ | 35 |
7 | G. Reyna | Tiền Vệ | Mỹ | 22 |
8 | N. Buck | Tiền Vệ | Mỹ | 38 |
9 | J. Ferreira | Tiền Đạo | Mỹ | 28 |
10 | C. Roldan | Tiền Đạo | Mỹ | 34 |
11 | C. Cowell | Tiền Vệ | Mỹ | 23 |
12 | M. Robinson | Hậu Vệ | Mỹ | 27 |
13 | J. Morris | Hậu Vệ | Mỹ | 31 |
14 | O. Gonzalez | Hậu Vệ | Mỹ | 43 |
15 | D. Jones | Tiền Vệ | Mỹ | 42 |
16 | J. Morris | Tiền Đạo | Mỹ | 29 |
17 | A. Zendejas | Tiền Đạo | Mỹ | 35 |
18 | S. Johnson | Tiền Đạo | Mỹ | 41 |
19 | B. Vazquez | Hậu Vệ | Mỹ | 42 |
20 | F. Balogun | Tiền Đạo | Mỹ | 23 |
21 | J. Tolkin | Tiền Đạo | Mỹ | 32 |
22 | J. Gressel | Thủ Môn | Mỹ | 35 |
23 | G. Słonina | Tiền Vệ | Mỹ | 34 |
24 | J. Sargent | Tiền Đạo | Mỹ | 43 |
26 | J. Scally | Hậu Vệ | Mỹ | 22 |