LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CANADA
Canada
-
SVĐ: BMO Field (Sức chứa: 50000)
Thành lập: 1912
HLV: J. Herdman
Danh hiệu: 2 Concacaf Gold Cup, 2 Concacaf Nations Cup
Kết quả trận đấu đội Canada
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 | Canada | 2 - 0 | Trinidad & T. | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
22/11/2023 | Canada | 2 - 3 | Jamaica | 0 : 1 | 1-0 | |||
18/11/2023 | Jamaica | 1 - 2 | Canada | 0 : 0 | 0-1 | |||
13/10/2023 | Nhật Bản | 4 - 1 | Canada | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
10/07/2023 | Mỹ | 1 - 1 | Canada | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
05/07/2023 | Canada | 4 - 2 | Cuba | 0 : 3 | 2-1 | |||
02/07/2023 | Canada | 0 - 0 | Guatemala | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
28/06/2023 | Canada | 2 - 2 | Guadeloupe | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
19/06/2023 | Canada | 0 - 2 | Mỹ | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
16/06/2023 | Panama | 0 - 2 | Canada | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
29/03/2023 | Canada | 4 - 1 | Honduras | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
26/03/2023 | Curacao | 0 - 2 | Canada | 1 1/4 : 0 | 0-2 | |||
01/12/2022 | Canada | 1 - 2 | Ma Rốc | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
27/11/2022 | Croatia | 4 - 1 | Canada | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
24/11/2022 | Bỉ | 1 - 0 | Canada | 0 : 1 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Canada
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 | 18:59 | Hà Lan | vs | Canada |
Danh sách cầu thủ đội Canada
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. St. Clair | Thủ Môn | Canada | 46 |
2 | Brault-Guillard | Hậu Vệ | Canada | 39 |
3 | L. Fraser | Hậu Vệ | Canada | 33 |
4 | K. Miller | Hậu Vệ | Canada | 38 |
5 | S. Vitoria | Hậu Vệ | Canada | 37 |
6 | D. Zator | Tiền Vệ | Canada | 43 |
7 | J. Nelson | Tiền Vệ | Canada | 32 |
8 | Wotherspoon | Tiền Vệ | Canada | 34 |
9 | L. Cavallini | Tiền Đạo | Canada | 37 |
10 | J. Hoilett | Tiền Đạo | Canada | 37 |
11 | L. Millar | Tiền Đạo | Canada | 35 |
12 | V. Loturi | Hậu Vệ | Canada | 39 |
13 | J. Shaffelburg | Tiền Vệ | Canada | 32 |
14 | M. Bombito | Tiền Vệ | Canada | 30 |
15 | Z. McGraw | Hậu Vệ | Canada | 34 |
16 | T. McGill | Thủ Môn | Canada | 32 |
17 | Russell-Rowe | Tiền Vệ | Canada | 38 |
18 | M. Borjan | Thủ Môn | Canada | 30 |
19 | C. Brym | Tiền Vệ | Canada | 40 |
20 | A. Ahmed | Hậu Vệ | Canada | 32 |
21 | J. Osorio | Tiền Đạo | Canada | 29 |
22 | R. Laryea | Hậu Vệ | Canada | 45 |
23 | S. Kennedy | Hậu Vệ | Canada | 36 |
24 | D. Wotherspoon | Tiền Đạo | Canada | 32 |
25 | D. Cornelius | Hậu Vệ | Mỹ | 27 |
26 | J. Waterman | Hậu Vệ | Mỹ | 28 |