LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG WALES
Wales
-
SVĐ: Principality (Sức chứa: 74500)
Thành lập: 1876
HLV: R. Page
Kết quả trận đấu đội Wales
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 | Wales | 4 - 1 | Iceland | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
17/11/2024 | T.N.Kỳ | 0 - 0 | Wales | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
15/10/2024 | Wales | 1 - 0 | Montenegro | 0 : 1 | 1-0 | |||
12/10/2024 | Iceland | 2 - 2 | Wales | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
10/09/2024 | Montenegro | 1 - 2 | Wales | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
07/09/2024 | Wales | 0 - 0 | T.N.Kỳ | 0 : 0 | 0-0 | |||
10/06/2024 | Slovakia | 4 - 0 | Wales | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
06/06/2024 | Gibraltar | 0 - 0 | Wales | 3 : 0 | 0-0 | |||
27/03/2024 | Wales | 0 - 0 | Ba Lan | 0 : 0 | 0-0 | |||
22/03/2024 | Wales | 4 - 1 | Phần Lan | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
22/11/2023 | Wales | 1 - 1 | T.N.Kỳ | 0 : 0 | 1-0 | |||
18/11/2023 | Armenia | 1 - 1 | Wales | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
16/10/2023 | Wales | 2 - 1 | Croatia | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
12/10/2023 | Wales | 4 - 0 | Gibraltar | 0 : 3 | 4-0 | |||
12/09/2023 | Latvia | 0 - 2 | Wales | 1 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Wales
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Wales
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | W. Hennessey | Thủ Môn | Wales | 37 |
2 | A. Carroll | Hậu Vệ | Anh | 35 |
3 | N. Williams | Hậu Vệ | Wales | 23 |
4 | B. Davies | Hậu Vệ | Wales | 31 |
5 | C. Mepham | Hậu Vệ | Wales | 30 |
6 | J. Rodon | Hậu Vệ | Wales | 27 |
7 | J. Allen | Tiền Vệ | Wales | 34 |
8 | H. Wilson | Tiền Đạo | Wales | 27 |
9 | B. Johnson | Tiền Đạo | Wales | 23 |
10 | A. Ramsey | Tiền Vệ | Wales | 34 |
11 | D. Brooks | Tiền Đạo | Wales | 25 |
12 | D. Ward | Thủ Môn | Wales | 31 |
13 | K. Moore | Tiền Vệ | Wales | 32 |
14 | C. Roberts | Tiền Vệ | Wales | 29 |
15 | E. Ampadu | Tiền Đạo | Wales | 24 |
16 | J. Morrell | Tiền Vệ | Wales | 27 |
17 | J. Jones | Tiền Vệ | Wales | 31 |
18 | J. Williams | Tiền Đạo | Wales | 31 |
19 | M. Harris | Hậu Vệ | Wales | 27 |
20 | D. James | Tiền Đạo | Wales | 27 |
21 | A. Davies | Thủ Môn | Wales | 32 |
22 | A. Johnston | Hậu Vệ | Wales | 27 |
23 | D. Levitt | Hậu Vệ | Wales | 24 |
24 | B. Cabango | Hậu Vệ | Wales | 24 |
25 | R. Colwill | Tiền Vệ | Wales | 22 |