LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NORTH MACEDONIA


North Macedonia
Kết quả trận đấu đội North Macedonia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2023 | North Macedonia | 1 - 0 | Đảo Faroe | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
24/03/2023 | North Macedonia | 2 - 1 | Malta | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
20/11/2022 | North Macedonia | 1 - 3 | Azerbaijan | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
18/11/2022 | North Macedonia | 1 - 1 | Phần Lan | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
22/10/2022 | Arập Xêut | 1 - 0 | North Macedonia | 0-0 | ||||
27/09/2022 | North Macedonia | 0 - 1 | Bulgaria | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/09/2022 | Georgia | 2 - 0 | North Macedonia | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
12/06/2022 | North Macedonia | 4 - 0 | Gibraltar | 0 : 2 1/2 | 4-0 | |||
10/06/2022 | North Macedonia | 0 - 3 | Georgia | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
05/06/2022 | Gibraltar | 0 - 2 | North Macedonia | 2 1/4 : 0 | 0-1 | |||
02/06/2022 | Bulgaria | 1 - 1 | North Macedonia | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
30/03/2022 | B.D.Nha | 2 - 0 | North Macedonia | 0 : 2 | 1-0 | |||
25/03/2022 | Italia | 0 - 1 | North Macedonia | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
15/11/2021 | North Macedonia | 3 - 1 | Iceland | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
12/11/2021 | Armenia | 0 - 5 | North Macedonia | 0 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội North Macedonia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
17/06/2023 | 01:45 | North Macedonia | vs | Ukraina | ||
20/06/2023 | 01:45 | Anh | vs | North Macedonia | ||
10/09/2023 | 01:45 | North Macedonia | vs | Italia | ||
13/09/2023 | 01:45 | Malta | vs | North Macedonia | ||
14/10/2023 | 20:00 | Ukraina | vs | North Macedonia | ||
18/11/2023 | 01:45 | Italia | vs | North Macedonia | ||
21/11/2023 | 01:45 | North Macedonia | vs | Anh |
Danh sách cầu thủ đội North Macedonia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 33 | |
2 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 36 | |
3 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 28 | |
4 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 36 | |
5 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
6 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 29 | |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 36 |
8 | Tiền Đạo | Bắc Mỹ | 33 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 31 |
10 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 40 | |
11 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 28 | |
12 | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 41 | |
13 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 31 | |
14 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 33 | |
15 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
16 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
17 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 35 | |
18 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 31 | |
19 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 31 | |
20 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 33 | |
21 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 28 | |
22 | Thủ Môn | Châu Âu | 33 | |
23 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 33 | |
24 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 36 | |
25 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
26 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
27 | Tiền Vệ | Châu Phi | 33 | |
28 | Hậu Vệ | Châu Âu | 33 |