LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NORTH MACEDONIA


North Macedonia
Kết quả trận đấu đội North Macedonia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2022 | B.D.Nha | 2 - 0 | North Macedonia | 0 : 2 | 1-0 | |||
25/03/2022 | Italia | 0 - 1 | North Macedonia | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
15/11/2021 | North Macedonia | 3 - 1 | Iceland | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
12/11/2021 | Armenia | 0 - 5 | North Macedonia | 0 : 0 | 0-2 | |||
12/10/2021 | North Macedonia | 0 - 4 | Đức | 1 3/4 : 0 | 0-0 | |||
09/10/2021 | Liechtenstein | 0 - 4 | North Macedonia | 2 1/4 : 0 | 0-1 | |||
09/09/2021 | North Macedonia | 0 - 0 | Romania | 0 : 0 | 0-0 | |||
05/09/2021 | Iceland | 2 - 2 | North Macedonia | 0 : 0 | 0-1 | |||
03/09/2021 | North Macedonia | 0 - 0 | Armenia | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
21/06/2021 | North Macedonia | 0 - 3 | Hà Lan | 2 : 0 | 0-1 | |||
17/06/2021 | Ukraina | 2 - 1 | North Macedonia | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
13/06/2021 | Áo | 3 - 1 | North Macedonia | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
04/06/2021 | North Macedonia | 4 - 0 | Kazakhstan | 0 : 1 | 1-0 | |||
01/06/2021 | North Macedonia | 1 - 1 | Slovenia | 0 : 0 | 0-0 | |||
01/04/2021 | Đức | 1 - 2 | North Macedonia | 0 : 2 1/2 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội North Macedonia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội North Macedonia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 32 | |
2 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 35 | |
3 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 27 | |
4 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 35 | |
5 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
6 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 28 | |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 35 |
8 | Tiền Đạo | Bắc Mỹ | 32 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 30 |
10 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 39 | |
11 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 27 | |
12 | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 40 | |
13 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 30 | |
14 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 32 | |
15 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
16 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
17 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 34 | |
18 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 30 | |
19 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 30 | |
20 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 32 | |
21 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 27 | |
22 | Thủ Môn | Châu Âu | 32 | |
23 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 32 | |
24 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 35 | |
25 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
26 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
27 | Tiền Vệ | Châu Phi | 32 | |
28 | Hậu Vệ | Châu Âu | 32 |