LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NORTH MACEDONIA
North Macedonia
Kết quả trận đấu đội North Macedonia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2023 | North Macedonia | 1 - 1 | Anh | 1 3/4 : 0 | 1-0 | |||
18/11/2023 | Italia | 5 - 2 | North Macedonia | 0 : 2 1/4 | 3-0 | |||
17/10/2023 | North Macedonia | 3 - 1 | Armenia | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
14/10/2023 | Ukraina | 2 - 0 | North Macedonia | 0 : 1 | 1-0 | |||
13/09/2023 | Malta | 0 - 2 | North Macedonia | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
10/09/2023 | North Macedonia | 1 - 1 | Italia | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
20/06/2023 | Anh | 7 - 0 | North Macedonia | 0 : 2 1/4 | 3-0 | |||
17/06/2023 | North Macedonia | 2 - 3 | Ukraina | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
27/03/2023 | North Macedonia | 1 - 0 | Đảo Faroe | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
24/03/2023 | North Macedonia | 2 - 1 | Malta | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
20/11/2022 | North Macedonia | 1 - 3 | Azerbaijan | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
18/11/2022 | North Macedonia | 1 - 1 | Phần Lan | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
22/10/2022 | Arập Xêut | 1 - 0 | North Macedonia | 0-0 | ||||
27/09/2022 | North Macedonia | 0 - 1 | Bulgaria | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/09/2022 | Georgia | 2 - 0 | North Macedonia | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội North Macedonia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 | 21:30 | North Macedonia | vs | Moldova | ||
26/03/2024 | 00:00 | Montenegro | vs | North Macedonia | ||
03/06/2024 | 17:59 | Croatia | vs | North Macedonia | ||
10/06/2024 | 18:59 | Séc | vs | North Macedonia |
Danh sách cầu thủ đội North Macedonia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | S. Dimitrievski | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 34 |
2 | E. Bejtulai | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 37 |
3 | S. Ashkovski | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 29 |
4 | K. Ristevski | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 37 |
5 | A. Ademi | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
6 | V. Musliu | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 30 |
7 | E. Elmas | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 37 |
8 | E. Alioski | Tiền Đạo | Bắc Mỹ | 34 |
9 | A. Trajkovski | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 32 |
10 | E. Bardhi | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 41 |
11 | D. Churlinov | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 29 |
12 | I. Aleksovski | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 42 |
13 | S. Ristovski | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 32 |
14 | D. Velkovski | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 34 |
15 | G. Zajkov | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
16 | David Babunski | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
17 | V. Ethemi | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 36 |
18 | A. Elezi | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 32 |
19 | M. Ristovski | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 32 |
20 | B. Miovski | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 34 |
21 | J. Atanasov | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 29 |
22 | D. Shishkovski | Thủ Môn | Châu Âu | 34 |
23 | I. Nestorovski | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 34 |
24 | D. Avramovski | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 37 |
25 | D. Churlinov | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
26 | M. Ristovski | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
27 | M. Muarem | Tiền Vệ | Châu Phi | 34 |
28 | A. Ibraimi | Hậu Vệ | Châu Âu | 34 |