LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG KAZAKHSTAN
Kazakhstan
Kết quả trận đấu đội Kazakhstan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 | Luxembourg | 2 - 1 | Kazakhstan | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
22/03/2024 | Hy Lạp | 5 - 0 | Kazakhstan | 0 : 1 1/4 | 4-0 | |||
14/03/2024 | Kazakhstan | 2 - 0 | Turkmenistan | 1-0 | ||||
21/11/2023 | Slovenia | 2 - 1 | Kazakhstan | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
17/11/2023 | Kazakhstan | 3 - 1 | San Marino | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
17/10/2023 | Phần Lan | 1 - 2 | Kazakhstan | 0 : 1 | 1-0 | |||
15/10/2023 | Đan Mạch | 3 - 1 | Kazakhstan | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
10/09/2023 | Kazakhstan | 1 - 0 | Bắc Ireland | 0 : 0 | 1-0 | |||
07/09/2023 | Kazakhstan | 0 - 1 | Phần Lan | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
20/06/2023 | Bắc Ireland | 0 - 1 | Kazakhstan | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
17/06/2023 | San Marino | 0 - 3 | Kazakhstan | 2 : 0 | 0-1 | |||
26/03/2023 | Kazakhstan | 3 - 2 | Đan Mạch | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
23/03/2023 | Kazakhstan | 1 - 2 | Slovenia | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
19/11/2022 | UAE | 2 - 1 | Kazakhstan | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
16/11/2022 | Uzbekistan | 2 - 0 | Kazakhstan | 0 : 3/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Kazakhstan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2024 | 18:59 | Armenia | vs | Kazakhstan |
Danh sách cầu thủ đội Kazakhstan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | B. Shaizada | Thủ Môn | Kazakhstan | 31 |
2 | S. Maliy | Hậu Vệ | Thế Giới | 39 |
3 | N. Alip | Hậu Vệ | Kazakhstan | 35 |
4 | M. Bystrov | Hậu Vệ | Kazakhstan | 32 |
5 | I. Kuat | Hậu Vệ | Kazakhstan | 42 |
6 | M. Samorodov | Hậu Vệ | Kazakhstan | 34 |
7 | Darabayev | Tiền Vệ | Kazakhstan | 35 |
8 | A. Tagybergen | Hậu Vệ | Kazakhstan | 46 |
9 | Shushenachev | Tiền Đạo | Thế Giới | 39 |
10 | B. Baytana | Tiền Vệ | Kazakhstan | 34 |
11 | Vorogovskiy | Tiền Vệ | Kazakhstan | 35 |
12 | I. Shatskiy | Thủ Môn | Kazakhstan | 32 |
13 | B. Kairov | Tiền Vệ | Kazakhstan | 38 |
14 | V. Vasiljev | Tiền Đạo | Thế Giới | 39 |
15 | M. Seysen | Tiền Vệ | Kazakhstan | 43 |
16 | M. Gabyshev | Hậu Vệ | Kazakhstan | 34 |
17 | A. Aymbetov | Tiền Vệ | Kazakhstan | 36 |
18 | Dosmagambetov | Tiền Vệ | Kazakhstan | 34 |
19 | M. Gabyshev | Tiền Vệ | Kazakhstan | 35 |
20 | R. Orazov | Tiền Đạo | Kazakhstan | 33 |
21 | M. Samorodov | Tiền Đạo | Kazakhstan | 32 |
22 | Marochkin | Hậu Vệ | Kazakhstan | 37 |
23 | E. Astanov | Tiền Vệ | Kazakhstan | 36 |
30 | S. Boychenko | Thủ Môn | Kazakhstan | 47 |
35 | A. Shchetkin | Tiền Đạo | Kazakhstan | 33 |
36 | K. Geteriev | Hậu Vệ | Kazakhstan | 39 |
201 | A.Mokin | Thủ Môn | Kazakhstan | 43 |