LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG KAZAKHSTAN


Kazakhstan
Kết quả trận đấu đội Kazakhstan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/06/2022 | Kazakhstan | 2 - 1 | Slovakia | 1/2 : 0 | 2-0 | |||
11/06/2022 | Belarus | 1 - 1 | Kazakhstan | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
07/06/2022 | Slovakia | 0 - 1 | Kazakhstan | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
03/06/2022 | Kazakhstan | 2 - 0 | Azerbaijan | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
29/03/2022 | Kazakhstan | 0 - 1 | Moldova | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
25/03/2022 | Moldova | 1 - 2 | Kazakhstan | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
16/11/2021 | Kazakhstan | 1 - 0 | Tajikistan | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
14/11/2021 | Pháp | 8 - 0 | Kazakhstan | 0 : 4 | 3-0 | |||
12/10/2021 | Kazakhstan | 0 - 2 | Phần Lan | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
09/10/2021 | Kazakhstan | 0 - 2 | Bosnia & Herz | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
08/09/2021 | Bosnia & Herz | 2 - 2 | Kazakhstan | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
04/09/2021 | Phần Lan | 1 - 0 | Kazakhstan | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
01/09/2021 | Kazakhstan | 2 - 2 | Ukraina | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
04/06/2021 | North Macedonia | 4 - 0 | Kazakhstan | 0 : 1 | 1-0 | |||
01/04/2021 | Ukraina | 1 - 1 | Kazakhstan | 0 : 1 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Kazakhstan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2022 | 22:00 | Kazakhstan | vs | Belarus | ||
26/09/2022 | 00:00 | Azerbaijan | vs | Kazakhstan |
Danh sách cầu thủ đội Kazakhstan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Kazakhstan | 29 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 37 | |
3 | Hậu Vệ | Kazakhstan | 33 | |
4 | Hậu Vệ | Kazakhstan | 30 | |
5 | Hậu Vệ | Kazakhstan | 40 | |
6 | Hậu Vệ | Kazakhstan | 32 | |
7 | Tiền Vệ | Kazakhstan | 33 | |
8 | Hậu Vệ | Kazakhstan | 44 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 37 | |
10 | Tiền Vệ | Kazakhstan | 32 | |
11 | Tiền Vệ | Kazakhstan | 33 | |
12 | Thủ Môn | Kazakhstan | 30 | |
13 | Tiền Vệ | Kazakhstan | 36 | |
14 | Tiền Đạo | Thế Giới | 37 | |
15 | Tiền Vệ | Kazakhstan | 41 | |
16 | Hậu Vệ | Kazakhstan | 32 | |
17 | Tiền Vệ | Kazakhstan | 34 | |
18 | Tiền Vệ | Kazakhstan | 32 | |
19 | Tiền Vệ | Kazakhstan | 33 | |
20 | Tiền Đạo | Kazakhstan | 31 | |
21 | Tiền Đạo | Kazakhstan | 30 | |
22 | Hậu Vệ | Kazakhstan | 35 | |
23 | Tiền Vệ | Kazakhstan | 34 | |
30 | Thủ Môn | Kazakhstan | 45 | |
35 | Tiền Đạo | Kazakhstan | 31 | |
36 | Hậu Vệ | Kazakhstan | 37 | |
201 | Thủ Môn | Kazakhstan | 41 |