LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NEWCASTLE
Newcastle
-
SVĐ: St. James' Park (Sức chứa: 52389)
Thành lập: 1892
HLV: E. Howe
Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(4), Hạng Nhất Anh(4), FA Cup(6), Community Shield(1)
Kết quả trận đấu đội Newcastle
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Man City | 2 - 0 | Newcastle | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
12/03/2024 | Chelsea | 3 - 2 | Newcastle | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
02/03/2024 | Newcastle | 3 - 0 | Wolves | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
28/02/2024 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Newcastle | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
25/02/2024 | Arsenal | 4 - 1 | Newcastle | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
17/02/2024 | Newcastle | 2 - 2 | Bournemouth | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
11/02/2024 | Nottingham Forest | 2 - 3 | Newcastle | 1/4 : 0 | 2-2 | |||
03/02/2024 | Newcastle | 4 - 4 | Luton Town | 0 : 1 | 2-2 | |||
31/01/2024 | Aston Villa | 1 - 3 | Newcastle | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
28/01/2024 | Fulham | 0 - 2 | Newcastle | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
14/01/2024 | Newcastle | 2 - 3 | Man City | 3/4 : 0 | 2-1 | |||
06/01/2024 | Sunderland | 0 - 3 | Newcastle | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
02/01/2024 | Liverpool | 4 - 2 | Newcastle | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
26/12/2023 | Newcastle | 1 - 3 | Nottingham Forest | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
23/12/2023 | Luton Town | 1 - 0 | Newcastle | 3/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Newcastle
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 19:30 | Newcastle | vs | West Ham Utd | ||
04/04/2024 | 01:45 | Newcastle | vs | Everton | ||
06/04/2024 | 21:00 | Fulham | vs | Newcastle | ||
13/04/2024 | 21:00 | Newcastle | vs | Tottenham | ||
20/04/2024 | 21:00 | Man Utd | vs | Newcastle | ||
27/04/2024 | 21:00 | Newcastle | vs | Sheffield Utd | ||
04/05/2024 | 21:00 | Burnley | vs | Newcastle | ||
11/05/2024 | 21:00 | Newcastle | vs | Brighton | ||
19/05/2024 | 22:00 | Brentford | vs | Newcastle |
Danh sách cầu thủ đội Newcastle
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Dubravka | Thủ Môn | Slovakia | 35 |
2 | K. Trippier | Hậu Vệ | Anh | 34 |
3 | P. Dummett | Hậu Vệ | Wales | 33 |
4 | S. Botman | Hậu Vệ | Hà Lan | 24 |
5 | F. Schar | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
6 | J. Lascelles | Hậu Vệ | Anh | 31 |
7 | Joelinton | Tiền Đạo | Brazil | 28 |
8 | S. Tonali | Tiền Vệ | Italia | 25 |
9 | C. Wilson | Tiền Đạo | Anh | 32 |
10 | A. Gordon | Tiền Đạo | Anh | 27 |
11 | M. Ritchie | Tiền Vệ | Scotland | 35 |
12 | J. Lewis | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 26 |
13 | M. Targett | Hậu Vệ | Anh | 29 |
14 | A. Isak | Tiền Đạo | Thụy Điển | 25 |
15 | H. Barnes | Tiền Vệ | Anh | 27 |
16 | J. Hendrick | Tiền Vệ | Ireland | 32 |
17 | E. Krafth | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 |
18 | L. Karius | Thủ Môn | Đức | 35 |
19 | Javi Manquillo | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
20 | L. Hall | Hậu Vệ | Anh | 20 |
21 | T. Livramento | Hậu Vệ | Anh | 30 |
22 | N. Pope | Thủ Môn | Anh | 32 |
23 | J. Murphy | Tiền Vệ | Anh | 38 |
24 | M. Almiron | Tiền Vệ | Paraguay | 30 |
26 | K. Darlow | Thủ Môn | Anh | 34 |
27 | Woodman | Thủ Môn | Anh | 33 |
28 | J. Willock | Tiền Vệ | Anh | 25 |
29 | M. Gillespie | Thủ Môn | Anh | 32 |
30 | C. Atsu | Tiền Vệ | 32 | |
32 | E. Anderson | Tiền Vệ | Scotland | 22 |
33 | D. Burn | Hậu Vệ | Anh | 27 |
34 | D. Gayle | Tiền Đạo | Anh | 34 |
36 | S. Longstaff | Tiền Vệ | Anh | 27 |
39 | B. Guimaraes | Tiền Vệ | Brazil | 27 |
40 | J. White | Tiền Vệ | Anh | 22 |
42 | N. Bentaleb | Tiền Vệ | Algeria | 30 |
45 | L. Cass | Hậu Vệ | Anh | 24 |
47 | Sorensen | Tiền Đạo | Đan Mạch | 25 |
50 | T. Allan | Tiền Đạo | Anh | 25 |
54 | A. Murphy | Hậu Vệ | Ireland | 20 |
67 | L. Miley | Tiền Vệ | Anh | 19 |
180 | S. Tonali | Tiền Vệ | Italia | 24 |