LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THỤY SỸ


Thụy Sỹ
-
SVĐ: St. Jakob Park (Sức chứa: 38512)
Thành lập: 1895
HLV: M. Yakin
Kết quả trận đấu đội Thụy Sỹ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2023 | Thụy Sỹ | 3 - 0 | Israel | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
26/03/2023 | Belarus | 0 - 5 | Thụy Sỹ | 1 3/4 : 0 | 0-3 | |||
07/12/2022 | B.D.Nha | 6 - 1 | Thụy Sỹ | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
03/12/2022 | Serbia | 2 - 3 | Thụy Sỹ | 0 : 0 | 2-2 | |||
28/11/2022 | Brazil | 1 - 0 | Thụy Sỹ | 0 : 1 | 0-0 | |||
24/11/2022 | Thụy Sỹ | 1 - 0 | Cameroon | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
17/11/2022 | Ghana | 2 - 0 | Thụy Sỹ | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
28/09/2022 | Thụy Sỹ | 2 - 1 | Séc | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
25/09/2022 | T.B.Nha | 1 - 2 | Thụy Sỹ | 0 : 1 | 0-1 | |||
13/06/2022 | Thụy Sỹ | 1 - 0 | B.D.Nha | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
10/06/2022 | Thụy Sỹ | 0 - 1 | T.B.Nha | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
06/06/2022 | B.D.Nha | 4 - 0 | Thụy Sỹ | 0 : 1 | 3-0 | |||
03/06/2022 | Séc | 2 - 1 | Thụy Sỹ | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
29/03/2022 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | Kosovo | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
27/03/2022 | Anh | 2 - 1 | Thụy Sỹ | 0 : 3/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Thụy Sỹ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
17/06/2023 | 01:45 | Andorra | vs | Thụy Sỹ | ||
10/09/2023 | 01:45 | Kosovo | vs | Thụy Sỹ | ||
13/09/2023 | 01:45 | Thụy Sỹ | vs | Andorra | ||
13/10/2023 | 01:45 | Israel | vs | Thụy Sỹ | ||
15/10/2023 | 23:00 | Thụy Sỹ | vs | Belarus | ||
19/10/2023 | 01:45 | Thụy Sỹ | vs | Kosovo | ||
22/11/2023 | 01:45 | Romania | vs | Thụy Sỹ |
Danh sách cầu thủ đội Thụy Sỹ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Thụy Sỹ | 35 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 28 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 30 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 27 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 28 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 27 |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 26 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 31 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 31 |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 31 |
11 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 26 | |
12 | ![]() |
Thủ Môn | Thụy Sỹ | 29 |
13 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 31 |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 32 |
15 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 26 |
16 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 36 | |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 25 |
18 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 32 |
19 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 34 |
20 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 26 | |
21 | ![]() |
Thủ Môn | Thụy Sỹ | 29 |
22 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 32 |
23 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 32 |
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 31 |
25 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 25 |
26 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 21 |