LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THỤY SỸ
Thụy Sỹ
-
SVĐ: St. Jakob Park (Sức chứa: 38512)
Thành lập: 1895
HLV: M. Yakin
Kết quả trận đấu đội Thụy Sỹ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2023 | Romania | 1 - 0 | Thụy Sỹ | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
19/11/2023 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | Kosovo | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
16/11/2023 | Israel | 1 - 1 | Thụy Sỹ | 1 : 0 | 0-1 | |||
15/10/2023 | Thụy Sỹ | 3 - 3 | Belarus | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
13/09/2023 | Thụy Sỹ | 3 - 0 | Andorra | 0 : 3 1/4 | 0-0 | |||
10/09/2023 | Kosovo | 2 - 2 | Thụy Sỹ | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
20/06/2023 | Thụy Sỹ | 2 - 2 | Romania | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
17/06/2023 | Andorra | 1 - 2 | Thụy Sỹ | 2 1/2 : 0 | 0-2 | |||
29/03/2023 | Thụy Sỹ | 3 - 0 | Israel | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
26/03/2023 | Belarus | 0 - 5 | Thụy Sỹ | 1 3/4 : 0 | 0-3 | |||
07/12/2022 | B.D.Nha | 6 - 1 | Thụy Sỹ | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
03/12/2022 | Serbia | 2 - 3 | Thụy Sỹ | 0 : 0 | 2-2 | |||
28/11/2022 | Brazil | 1 - 0 | Thụy Sỹ | 0 : 1 | 0-0 | |||
24/11/2022 | Thụy Sỹ | 1 - 0 | Cameroon | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
17/11/2022 | Ghana | 2 - 0 | Thụy Sỹ | 3/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Thụy Sỹ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 | 02:00 | Đan Mạch | vs | Thụy Sỹ | ||
27/03/2024 | 02:45 | Ireland | vs | Thụy Sỹ | ||
08/06/2024 | 17:59 | Thụy Sỹ | vs | Áo | ||
15/06/2024 | 20:00 | Hungary | vs | Thụy Sỹ | ||
20/06/2024 | 02:00 | Scotland | vs | Thụy Sỹ | ||
24/06/2024 | 02:00 | Đức | vs | Thụy Sỹ |
Danh sách cầu thủ đội Thụy Sỹ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Y. Sommer | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 36 |
2 | E. Fernandes | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 29 |
3 | S. Widmer | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 31 |
4 | N. Elvedi | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 28 |
5 | M. Akanji | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 29 |
6 | D. Zakaria | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 28 |
7 | B. Embolo | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 27 |
8 | R. Freuler | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 32 |
9 | H. Seferovic | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 32 |
10 | G. Xhaka | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 32 |
11 | R. Steffen | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 27 |
12 | J. Omlin | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 30 |
13 | R. Rodriguez | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 32 |
14 | M. Aebischer | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
15 | D. Sow | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 27 |
16 | C. Itten | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 26 |
17 | R. Vargas | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 26 |
18 | E. Cömert | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 33 |
19 | N. Okafor | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 35 |
20 | F. Frei | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 27 |
21 | G. Kobel | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 30 |
22 | Nils De Mol | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 33 |
23 | X. Shaqiri | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
24 | P. Kohn | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 32 |
25 | F. Rieder | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 26 |
26 | A. Jashari | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 22 |