LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THỤY SỸ


Thụy Sỹ
-
SVĐ: St. Jakob Park (Sức chứa: 38512)
Thành lập: 1895
HLV: M. Yakin
Kết quả trận đấu đội Thụy Sỹ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 | Thụy Sỹ | 3 - 1 | Luxembourg | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
22/03/2025 | Bắc Ireland | 1 - 1 | Thụy Sỹ | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
19/11/2024 | T.B.Nha | 3 - 2 | Thụy Sỹ | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
16/11/2024 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | Serbia | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
16/10/2024 | Thụy Sỹ | 2 - 2 | Đan Mạch | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
13/10/2024 | Serbia | 2 - 0 | Thụy Sỹ | 0 : 0 | 1-0 | |||
09/09/2024 | Thụy Sỹ | 1 - 4 | T.B.Nha | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
06/09/2024 | Đan Mạch | 2 - 0 | Thụy Sỹ | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
06/07/2024 | Anh | 1 - 1 | Thụy Sỹ | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
29/06/2024 | Thụy Sỹ | 2 - 0 | Italia | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
24/06/2024 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | Đức | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
20/06/2024 | Scotland | 1 - 1 | Thụy Sỹ | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
15/06/2024 | Hungary | 1 - 3 | Thụy Sỹ | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
08/06/2024 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | Áo | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
05/06/2024 | Thụy Sỹ | 4 - 0 | Estonia | 0 : 2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Thụy Sỹ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 | 17:59 | Mexico | vs | Thụy Sỹ | ||
10/06/2025 | 17:59 | Mỹ | vs | Thụy Sỹ | ||
06/09/2025 | 01:45 | Thụy Sỹ | vs | Kosovo | ||
09/09/2025 | 01:45 | Thụy Sỹ | vs | Slovenia | ||
11/10/2025 | 01:45 | Thụy Điển | vs | Thụy Sỹ | ||
14/10/2025 | 01:45 | Slovenia | vs | Thụy Sỹ | ||
16/11/2025 | 01:45 | Thụy Sỹ | vs | Thụy Điển | ||
19/11/2025 | 01:45 | Kosovo | vs | Thụy Sỹ |
Danh sách cầu thủ đội Thụy Sỹ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 37 | |
2 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 30 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 32 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 29 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 30 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 29 |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 28 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
9 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 26 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
11 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 28 | |
12 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 31 | |
13 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 34 |
15 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 28 | |
16 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 27 | |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 27 |
18 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 28 | |
19 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 26 | |
20 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 28 | |
21 | ![]() |
Thủ Môn | Thụy Sỹ | 31 |
22 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 34 | |
23 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 34 |
24 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 33 | |
25 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 27 | |
26 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 23 |