LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐỨC


Đức
-
SVĐ: Olympiastadion Berlin (Sức chứa: 77116)
Thành lập: 1900
HLV: H. Flick
Danh hiệu: 4 World Cup, 3 European Championship, 1 Confederations Cup
Kết quả trận đấu đội Đức
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2023 | Đức | 2 - 3 | Bỉ | 0 : 3/4 | 1-2 | |||
26/03/2023 | Đức | 2 - 0 | Peru | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
02/12/2022 | Costa Rica | 2 - 4 | Đức | 2 3/4 : 0 | 0-1 | |||
28/11/2022 | T.B.Nha | 1 - 1 | Đức | 0 : 0 | 0-0 | |||
23/11/2022 | Đức | 1 - 2 | Nhật Bản | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
17/11/2022 | Oman | 0 - 1 | Đức | 2 3/4 : 0 | 0-0 | |||
27/09/2022 | Anh | 3 - 3 | Đức | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/09/2022 | Đức | 0 - 1 | Hungary | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
15/06/2022 | Đức | 5 - 2 | Italia | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
12/06/2022 | Hungary | 1 - 1 | Đức | 1 1/4 : 0 | 1-1 | |||
08/06/2022 | Đức | 1 - 1 | Anh | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
05/06/2022 | Italia | 1 - 1 | Đức | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
30/03/2022 | Hà Lan | 1 - 1 | Đức | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
27/03/2022 | Đức | 2 - 0 | Israel | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
15/11/2021 | Armenia | 1 - 4 | Đức | 2 1/4 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Đức
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Đức
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 37 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 30 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 32 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 29 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 27 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 28 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 24 |
8 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 28 |
9 | ![]() |
Đức | 31 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 28 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 31 |
12 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 33 |
13 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 34 |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 20 |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 28 |
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 27 |
17 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 26 |
18 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 31 |
19 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 27 |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 29 |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 31 |
22 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 31 |
23 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 24 |
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 27 |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 22 |
26 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 30 |