LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐỨC
Đức
-
SVĐ: Olympiastadion Berlin (Sức chứa: 77116)
Thành lập: 1900
HLV: H. Flick
Danh hiệu: 4 World Cup, 3 European Championship, 1 Confederations Cup
Kết quả trận đấu đội Đức
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2023 | Áo | 2 - 0 | Đức | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
19/11/2023 | Đức | 2 - 3 | T.N.Kỳ | 0 : 1 1/2 | 1-2 | |||
18/10/2023 | Mexico | 2 - 2 | Đức | 1 : 0 | 1-1 | |||
15/10/2023 | Mỹ | 1 - 3 | Đức | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
13/09/2023 | Đức | 2 - 1 | Pháp | 0 : 0 | 1-0 | |||
10/09/2023 | Đức | 1 - 4 | Nhật Bản | 0 : 1 1/4 | 1-2 | |||
21/06/2023 | Đức | 0 - 2 | Colombia | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
17/06/2023 | Ba Lan | 1 - 0 | Đức | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
12/06/2023 | Đức | 3 - 3 | Ukraina | 0 : 1 1/2 | 1-2 | |||
29/03/2023 | Đức | 2 - 3 | Bỉ | 0 : 3/4 | 1-2 | |||
26/03/2023 | Đức | 2 - 0 | Peru | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
02/12/2022 | Costa Rica | 2 - 4 | Đức | 2 3/4 : 0 | 0-1 | |||
28/11/2022 | T.B.Nha | 1 - 1 | Đức | 0 : 0 | 0-0 | |||
23/11/2022 | Đức | 1 - 2 | Nhật Bản | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
17/11/2022 | Oman | 0 - 1 | Đức | 2 3/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Đức
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 | 03:00 | Pháp | vs | Đức | ||
27/03/2024 | 02:45 | Đức | vs | Hà Lan | ||
07/06/2024 | 18:59 | Đức | vs | Hy Lạp | ||
15/06/2024 | 02:00 | Đức | vs | Scotland | ||
19/06/2024 | 23:00 | Đức | vs | Hungary | ||
24/06/2024 | 02:00 | Đức | vs | Thụy Sỹ |
Danh sách cầu thủ đội Đức
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Neuer | Thủ Môn | Đức | 38 |
2 | A. Rudiger | Hậu Vệ | Đức | 31 |
3 | D. Raum | Hậu Vệ | Đức | 33 |
4 | M. Ginter | Hậu Vệ | Đức | 30 |
5 | T. Kehrer | Hậu Vệ | Đức | 28 |
6 | J. Kimmich | Tiền Vệ | Đức | 29 |
7 | K. Havertz | Tiền Vệ | Đức | 25 |
8 | L. Goretzka | Hậu Vệ | Đức | 29 |
9 | N. Fullkrug | Đức | 32 | |
10 | S. Gnabry | Tiền Vệ | Đức | 29 |
11 | M. Gotze | Tiền Đạo | Đức | 32 |
12 | K. Trapp | Thủ Môn | Đức | 34 |
13 | T. Muller | Tiền Đạo | Đức | 35 |
14 | J. Musiala | Tiền Vệ | Đức | 21 |
15 | N. Sule | Hậu Vệ | Đức | 29 |
16 | L. Klostermann | Hậu Vệ | Đức | 28 |
17 | J. Brandt | Tiền Đạo | Đức | 27 |
18 | J. Hofmann | Hậu Vệ | Đức | 32 |
19 | L. Sane | Tiền Đạo | Đức | 28 |
20 | C. Gunter | Tiền Vệ | Đức | 30 |
21 | I. Gundogan | Hậu Vệ | Đức | 32 |
22 | M. ter Stegen | Thủ Môn | Đức | 32 |
23 | N. Schlotterbeck | Hậu Vệ | Đức | 25 |
24 | K. Adeyemi | Hậu Vệ | Đức | 28 |
25 | A. Bella-Kotchap | Tiền Vệ | Đức | 23 |
26 | Y. Moukoko | Hậu Vệ | Đức | 31 |