LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐỨC


Đức
Kết quả trận đấu đội Đức
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2022 | Hà Lan | 1 - 1 | Đức | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
27/03/2022 | Đức | 2 - 0 | Israel | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
15/11/2021 | Armenia | 1 - 4 | Đức | 2 1/4 : 0 | 0-2 | |||
12/11/2021 | Đức | 9 - 0 | Liechtenstein | 0 : 5 1/2 | 4-0 | |||
12/10/2021 | North Macedonia | 0 - 4 | Đức | 1 3/4 : 0 | 0-0 | |||
09/10/2021 | Đức | 2 - 1 | Romania | 0 : 2 1/2 | 0-1 | |||
09/09/2021 | Iceland | 0 - 4 | Đức | 2 1/4 : 0 | 0-2 | |||
06/09/2021 | Đức | 6 - 0 | Armenia | 0 : 2 3/4 | 4-0 | |||
03/09/2021 | Liechtenstein | 0 - 2 | Đức | 5 1/2 : 0 | 0-1 | |||
29/06/2021 | Anh | 2 - 0 | Đức | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/06/2021 | Đức | 2 - 2 | Hungary | 0 : 2 1/2 | 0-1 | |||
19/06/2021 | B.D.Nha | 2 - 4 | Đức | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
16/06/2021 | Pháp | 1 - 0 | Đức | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/06/2021 | Đức | 7 - 1 | Latvia | 0 : 4 | 5-0 | |||
03/06/2021 | Đức | 1 - 1 | Đan Mạch | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Đức
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2022 | 01:45 | Italia | vs | Đức | ||
08/06/2022 | 01:45 | Đức | vs | Anh | ||
12/06/2022 | 02:45 | Hungary | vs | Đức | ||
15/06/2022 | 02:45 | Đức | vs | Italia | ||
24/09/2022 | 02:45 | Đức | vs | Hungary | ||
27/09/2022 | 02:45 | Anh | vs | Đức | ||
23/11/2022 | 20:00 | Đức | vs | Nhật Bản | ||
28/11/2022 | 02:00 | T.B.Nha | vs | Đức |
Danh sách cầu thủ đội Đức
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 36 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 29 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 31 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 28 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 34 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 27 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 23 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 32 |
9 | ![]() |
Đức | 30 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 27 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 26 |
12 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 30 |
13 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 30 |
14 | Tiền Vệ | Đức | 19 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 27 |
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 26 |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 25 |
18 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 27 |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 26 |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 28 |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 30 |
22 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 32 |
23 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 28 |
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 26 |
25 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 33 |
26 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 29 |