LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHẦN LAN


Phần Lan
Kết quả trận đấu đội Phần Lan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2023 | Phần Lan | 0 - 1 | Đan Mạch | 1 : 0 | 0-0 | |||
07/09/2023 | Kazakhstan | 0 - 1 | Phần Lan | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
19/06/2023 | Phần Lan | 6 - 0 | San Marino | 0 : 3 1/2 | 2-0 | |||
16/06/2023 | Phần Lan | 2 - 0 | Slovenia | 0 : 0 | 1-0 | |||
27/03/2023 | Bắc Ireland | 0 - 1 | Phần Lan | 0 : 0 | 0-1 | |||
24/03/2023 | Đan Mạch | 3 - 1 | Phần Lan | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
12/01/2023 | Phần Lan | 0 - 1 | Estonia | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
10/01/2023 | Thụy Điển | 2 - 0 | Phần Lan | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
20/11/2022 | Na Uy | 1 - 1 | Phần Lan | 0 : 1 | 0-1 | |||
18/11/2022 | North Macedonia | 1 - 1 | Phần Lan | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
27/09/2022 | Montenegro | 0 - 2 | Phần Lan | 0 : 0 | 0-0 | |||
24/09/2022 | Phần Lan | 1 - 1 | Romania | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
15/06/2022 | Bosnia & Herz | 3 - 2 | Phần Lan | 0 : 3/4 | 2-2 | |||
12/06/2022 | Romania | 1 - 0 | Phần Lan | 0 : 0 | 1-0 | |||
07/06/2022 | Phần Lan | 2 - 0 | Montenegro | 0 : 1/2 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Phần Lan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2023 | 23:00 | Slovenia | vs | Phần Lan | ||
18/10/2023 | 01:45 | Phần Lan | vs | Kazakhstan | ||
17/11/2023 | 23:00 | Phần Lan | vs | Bắc Ireland | ||
21/11/2023 | 01:45 | San Marino | vs | Phần Lan |
Danh sách cầu thủ đội Phần Lan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Phần Lan | 34 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Phần Lan | 35 |
3 | Hậu Vệ | Phần Lan | 29 | |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Phần Lan | 35 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Phần Lan | 26 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 28 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 29 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 30 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Phần Lan | 26 |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Phần Lan | 33 |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 32 |
12 | ![]() |
Thủ Môn | Phần Lan | 30 |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 29 |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 36 |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Phần Lan | 26 |
16 | Tiền Vệ | Phần Lan | 31 | |
17 | Hậu Vệ | Phần Lan | 32 | |
18 | ![]() |
Tiền Đạo | Phần Lan | 29 |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 33 |
20 | ![]() |
Tiền Đạo | Phần Lan | 29 |
21 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 25 |
22 | ![]() |
Hậu Vệ | Phần Lan | 35 |
23 | ![]() |
Thủ Môn | Phần Lan | 36 |
25 | Hậu Vệ | Phần Lan | 29 | |
26 | ![]() |
Tiền Đạo | Phần Lan | 24 |