LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HY LẠP
Hy Lạp
Kết quả trận đấu đội Hy Lạp
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2023 | Hy Lạp | 2 - 2 | Pháp | 1 : 0 | 0-1 | |||
18/11/2023 | Hy Lạp | 2 - 0 | New Zealand | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
17/10/2023 | Hy Lạp | 0 - 1 | Hà Lan | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
14/10/2023 | Ireland | 0 - 2 | Hy Lạp | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
11/09/2023 | Hy Lạp | 5 - 0 | Gibraltar | 0 : 3 1/2 | 2-0 | |||
08/09/2023 | Hà Lan | 3 - 0 | Hy Lạp | 0 : 1 1/4 | 3-0 | |||
20/06/2023 | Pháp | 1 - 0 | Hy Lạp | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
17/06/2023 | Hy Lạp | 2 - 1 | Ireland | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
27/03/2023 | Hy Lạp | 0 - 0 | Lithuania | 0 : 2 | 0-0 | |||
25/03/2023 | Gibraltar | 0 - 3 | Hy Lạp | 2 3/4 : 0 | 0-2 | |||
21/11/2022 | Hungary | 2 - 1 | Hy Lạp | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
18/11/2022 | Malta | 2 - 2 | Hy Lạp | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
28/09/2022 | Hy Lạp | 3 - 1 | Bắc Ireland | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
25/09/2022 | Síp | 1 - 0 | Hy Lạp | 1 : 0 | 1-0 | |||
13/06/2022 | Hy Lạp | 2 - 0 | Kosovo | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Hy Lạp
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 | 02:45 | Hy Lạp | vs | Kazakhstan | ||
07/06/2024 | 18:59 | Đức | vs | Hy Lạp |
Danh sách cầu thủ đội Hy Lạp
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Vlachodimos | Thủ Môn | Hy Lạp | 34 |
2 | P. Retsos | Hậu Vệ | Hy Lạp | 34 |
3 | G. Tzavellas | Hậu Vệ | Hy Lạp | 34 |
4 | K. Mavropanos | Tiền Vệ | Hy Lạp | 34 |
5 | Bouchalakis | Hậu Vệ | Hy Lạp | 34 |
6 | Papanikolaou | Tiền Vệ | Hy Lạp | 34 |
7 | Masouras | Tiền Vệ | Hy Lạp | 34 |
8 | Ioannidis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 34 |
9 | V. Pavlidis | Tiền Đạo | Hy Lạp | 34 |
10 | D. Pelkas | Tiền Đạo | Hy Lạp | 34 |
11 | A. Bakasetas | Hậu Vệ | Hy Lạp | 34 |
12 | A. Paschalakis | Thủ Môn | Hy Lạp | 34 |
13 | G. Athanasiadis | Thủ Môn | Hy Lạp | 34 |
14 | T. Fountas | Tiền Đạo | Hy Lạp | 34 |
15 | L. Rota | Tiền Vệ | Hy Lạp | 34 |
16 | Chatzigiovanis | Tiền Đạo | Hy Lạp | 33 |
17 | P. Hatzidiakos | Tiền Vệ | Hy Lạp | 34 |
18 | D. Limnios | Hậu Vệ | Hy Lạp | 34 |
19 | Giakoumakis | Hậu Vệ | Hy Lạp | 34 |
20 | Alexandropoulos | Tiền Đạo | Hy Lạp | 34 |
21 | K. Koulierakis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 34 |
22 | D. Giannoulis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 34 |
23 | E. Siopis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 34 |
24 | C. Tasoulis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 34 |