LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐAN MẠCH


Đan Mạch
-
SVĐ: Parken (Sức chứa: 38065)
Thành lập: 1889
HLV: K. Hjulmand
Danh hiệu: 1 European Championship, 1 Confederations Cup
Kết quả trận đấu đội Đan Mạch
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2023 | Bắc Ireland | 2 - 0 | Đan Mạch | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
18/11/2023 | Đan Mạch | 2 - 1 | Slovenia | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
18/10/2023 | San Marino | 1 - 2 | Đan Mạch | 4 1/2 : 0 | 0-1 | |||
15/10/2023 | Đan Mạch | 3 - 1 | Kazakhstan | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
10/09/2023 | Phần Lan | 0 - 1 | Đan Mạch | 1 : 0 | 0-0 | |||
08/09/2023 | Đan Mạch | 4 - 0 | San Marino | 0 : 5 1/2 | 3-0 | |||
20/06/2023 | Slovenia | 1 - 1 | Đan Mạch | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
17/06/2023 | Đan Mạch | 1 - 0 | Bắc Ireland | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
26/03/2023 | Kazakhstan | 3 - 2 | Đan Mạch | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
24/03/2023 | Đan Mạch | 3 - 1 | Phần Lan | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
30/11/2022 | Australia | 1 - 0 | Đan Mạch | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
26/11/2022 | Pháp | 2 - 1 | Đan Mạch | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
22/11/2022 | Đan Mạch | 0 - 0 | Tunisia | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
26/09/2022 | Đan Mạch | 2 - 0 | Pháp | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
23/09/2022 | Croatia | 2 - 1 | Đan Mạch | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Đan Mạch
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
16/06/2024 | 23:00 | Slovenia | vs | Đan Mạch | ||
20/06/2024 | 23:00 | Đan Mạch | vs | Anh | ||
26/06/2024 | 02:00 | Đan Mạch | vs | Serbia |
Danh sách cầu thủ đội Đan Mạch
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Đan Mạch | 37 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 27 |
3 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 38 | |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 34 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 26 |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 27 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 27 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 32 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Đan Mạch | 32 |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 31 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Đan Mạch | 26 |
12 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 39 | |
13 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 29 | |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 23 |
15 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 29 |
16 | ![]() |
Thủ Môn | Đan Mạch | 34 |
17 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 32 |
18 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 26 | |
19 | ![]() |
Tiền Đạo | Đan Mạch | 24 |
20 | ![]() |
Tiền Đạo | Đan Mạch | 29 |
21 | ![]() |
Tiền Đạo | Đan Mạch | 24 |
22 | ![]() |
Thủ Môn | Đan Mạch | 31 |
23 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 28 |
24 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 27 | |
26 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 31 |
30 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 31 |
180 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 34 |
210 | ![]() |
Tiền Đạo | Đan Mạch | 30 |