LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BẮC IRELAND


Bắc Ireland
Kết quả trận đấu đội Bắc Ireland
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2023 | Kazakhstan | 1 - 0 | Bắc Ireland | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/09/2023 | Slovenia | 4 - 2 | Bắc Ireland | 0 : 1/2 | 3-1 | |||
20/06/2023 | Bắc Ireland | 0 - 1 | Kazakhstan | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
17/06/2023 | Đan Mạch | 1 - 0 | Bắc Ireland | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
27/03/2023 | Bắc Ireland | 0 - 1 | Phần Lan | 0 : 0 | 0-1 | |||
24/03/2023 | San Marino | 0 - 2 | Bắc Ireland | 2 3/4 : 0 | 0-1 | |||
28/09/2022 | Hy Lạp | 3 - 1 | Bắc Ireland | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
24/09/2022 | Bắc Ireland | 2 - 1 | Kosovo | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
12/06/2022 | Bắc Ireland | 2 - 2 | Síp | 0 : 1 | 0-1 | |||
10/06/2022 | Kosovo | 3 - 2 | Bắc Ireland | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
05/06/2022 | Síp | 0 - 0 | Bắc Ireland | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
03/06/2022 | Bắc Ireland | 0 - 1 | Hy Lạp | 0 : 0 | 0-1 | |||
30/03/2022 | Bắc Ireland | 0 - 1 | Hungary | 0 : 0 | 0-0 | |||
26/03/2022 | Luxembourg | 1 - 3 | Bắc Ireland | 0 : 0 | 0-1 | |||
16/11/2021 | Bắc Ireland | 0 - 0 | Italia | 1 1/2 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Bắc Ireland
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2023 | 20:00 | Bắc Ireland | vs | San Marino | ||
18/10/2023 | 01:45 | Bắc Ireland | vs | Slovenia | ||
17/11/2023 | 23:00 | Phần Lan | vs | Bắc Ireland | ||
21/11/2023 | 01:45 | Bắc Ireland | vs | Đan Mạch |
Danh sách cầu thủ đội Bắc Ireland
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Bắc Ireland | 39 | |
2 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 32 | |
3 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 32 | |
4 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 44 | |
5 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 35 | |
6 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 41 | |
7 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 36 | |
8 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 38 | |
9 | Tiền Đạo | Bắc Ireland | 32 | |
10 | Tiền Đạo | Bắc Ireland | 36 | |
11 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 39 | |
12 | Thủ Môn | Bắc Ireland | 35 | |
13 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 33 | |
14 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 32 | |
15 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 33 | |
16 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 32 | |
17 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 40 | |
18 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 44 | |
19 | Tiền Đạo | Bắc Ireland | 37 | |
20 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 34 | |
21 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 33 | |
22 | Tiền Đạo | Bắc Ireland | 31 | |
23 | Thủ Môn | Bắc Ireland | 33 |