LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THỤY ĐIỂN
Thụy Điển
Kết quả trận đấu đội Thụy Điển
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2024 | Thụy Điển | 2 - 1 | Estonia | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
20/11/2023 | Thụy Điển | 2 - 0 | Estonia | 0 : 2 | 1-0 | |||
17/11/2023 | Azerbaijan | 3 - 0 | Thụy Điển | 1 : 0 | 2-0 | |||
17/10/2023 | Bỉ | 1 - 1 | Thụy Điển | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
13/10/2023 | Thụy Điển | 3 - 1 | Moldova | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
13/09/2023 | Thụy Điển | 1 - 3 | Áo | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
09/09/2023 | Estonia | 0 - 5 | Thụy Điển | 1 1/4 : 0 | 0-3 | |||
21/06/2023 | Áo | 2 - 0 | Thụy Điển | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
17/06/2023 | Thụy Điển | 4 - 1 | New Zealand | 0 : 1 1/4 | 3-1 | |||
28/03/2023 | Thụy Điển | 5 - 0 | Azerbaijan | 0 : 2 | 1-0 | |||
25/03/2023 | Thụy Điển | 0 - 3 | Bỉ | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
13/01/2023 | Thụy Điển | 2 - 1 | Iceland | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
10/01/2023 | Thụy Điển | 2 - 0 | Phần Lan | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
20/11/2022 | Thụy Điển | 2 - 0 | Algeria | 0 : 0 | 1-0 | |||
17/11/2022 | Mexico | 1 - 2 | Thụy Điển | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Thụy Điển
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 | 02:45 | B.D.Nha | vs | Thụy Điển | ||
26/03/2024 | 01:00 | Thụy Điển | vs | Albania | ||
05/06/2024 | 18:59 | Đan Mạch | vs | Thụy Điển |
Danh sách cầu thủ đội Thụy Điển
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Olsen | Thủ Môn | Thụy Điển | 34 |
2 | L. Wahlqvist | Hậu Vệ | Thụy Điển | 37 |
3 | V. Lindelof | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 |
4 | I. Hien | Hậu Vệ | Thụy Điển | 39 |
5 | M. Olsson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 36 |
6 | E. Holm | Tiền Vệ | Thụy Điển | 30 |
7 | V. Claesson | Tiền Vệ | Thụy Điển | 39 |
8 | A. Ekdal | Tiền Vệ | Thụy Điển | 35 |
9 | A. Isak | Tiền Vệ | Thụy Điển | 38 |
10 | E. Forsberg | Tiền Đạo | Thụy Điển | 33 |
11 | G. Lagerbielke | Tiền Vệ | Thụy Điển | 37 |
12 | V. Johansson | Thủ Môn | Thụy Điển | 34 |
13 | K. Sema | Tiền Vệ | Thụy Điển | 34 |
14 | J. Karlsson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 |
15 | C. Starfelt | Hậu Vệ | Thụy Điển | 32 |
16 | J. Karlström | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 |
17 | V. Gyokeres | Tiền Vệ | Thụy Điển | 32 |
18 | Gustafson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 41 |
19 | M. Rohden | Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 |
20 | J. Cajuste | Tiền Đạo | Thụy Điển | 38 |
21 | D. Kulusevski | Tiền Vệ | Thụy Điển | 35 |
22 | R. Quaison | Tiền Đạo | Thụy Điển | 32 |
23 | K. Nordfeldt | Thủ Môn | Thụy Điển | 34 |
24 | M. Danielsson | Tiền Đạo | Thụy Điển | 42 |
25 | J. Larsson | Tiền Đạo | Thụy Điển | 33 |
26 | J. Cajuste | Hậu Vệ | Thụy Điển | 34 |
33 | Hrgota | Tiền Đạo | Thụy Điển | 31 |