LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG UKRAINA

Kết quả trận đấu đội Ukraina

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

UEFA

24/03/2025 Bỉ 3 - 0 Ukraina 0 : 1 1/4 0-0

UEFA

21/03/2025 Ukraina 3 - 1 Bỉ 1/2 : 0 0-1

UEFA

20/11/2024 Albania 1 - 2 Ukraina 1/4 : 0 0-2

UEFA

17/11/2024 Georgia 1 - 1 Ukraina 0 : 0 0-1

UEFA

15/10/2024 Ukraina 1 - 1 Séc 0 : 0 0-1

UEFA

12/10/2024 Ukraina 1 - 0 Georgia 0 : 1/4 1-0

UEFA

11/09/2024 Séc 3 - 2 Ukraina 0 : 0 2-1

UEFA

08/09/2024 Ukraina 1 - 2 Albania 0 : 3/4 0-0

EURO

26/06/2024 Ukraina 0 - 0 Bỉ 1 : 0 0-0

EURO

21/06/2024 Slovakia 1 - 2 Ukraina 1/4 : 0 1-0

EURO

17/06/2024 Romania 3 - 0 Ukraina 1/2 : 0 1-0

GHQG

11/06/2024 Moldova 0 - 4 Ukraina 1 1/4 : 0 0-2

GHQG

08/06/2024 Ba Lan 3 - 1 Ukraina 0 : 0 3-1

GHQG

04/06/2024 Đức 0 - 0 Ukraina 0 : 1 1/4 0-0

EUVL

27/03/2024 Ukraina 2 - 1 Iceland 0 : 1 0-1

Lịch thi đấu đội Ukraina

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

WEU

09/09/2025 23:00 Azerbaijan vs Ukraina

WEU

11/10/2025 01:45 Iceland vs Ukraina

WEU

14/10/2025 01:45 Ukraina vs Azerbaijan

WEU

16/11/2025 23:00 Ukraina vs Iceland

Danh sách cầu thủ đội Ukraina

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 A. Lunin Thủ Môn Ukraina 26
2 Y. Konoplia Hậu Vệ Ukraina 30
3 Mykhailichenko Hậu Vệ Ukraina 38
4 O. Sych Tiền Vệ Ukraina 34
5 O. Svatok Hậu Vệ Ukraina 34
6 I. Kaliuzhnyi Tiền Vệ Ukraina 36
7 A. Yarmolenko Tiền Vệ Ukraina 36
8 H. Sudakov Ukraina 32
9 R. Yaremchuk Tiền Vệ Ukraina 30
10 M. Shaparenko Tiền Đạo Ukraina 27
11 V. Vanat Tiền Vệ Ukraina 37
12 A. Trubin Thủ Môn Ukraina 41
13 I. Zabarnyi Hậu Vệ Ukraina 23
14 V. Buialskyi Tiền Vệ Ukraina 34
15 V. Tsyhankov Tiền Đạo Ukraina 29
16 V. Mykolenko Tiền Vệ Ukraina 26
17 O. Zinchenko Tiền Vệ Ukraina 29
18 Y. Yarmoliuk Tiền Vệ Ukraina 35
19 O. Hutsuliak Tiền Vệ Ukraina 29
20 Y. Nazaryna Tiền Vệ Ukraina 29
21 O. Nazarenko Tiền Vệ Ukraina 33
22 M. Matviienko Hậu Vệ Ukraina 29
23 D. Riznyk Hậu Vệ Ukraina 28
24 M. Diachuk Tiền Đạo Thế Giới 30
25 V. Vanat Tiền Đạo Ukraina 23
111 H. Bushchan Thủ Môn Ukraina 31

Thông tin đội bóng Ukraina

Đội bóng Ukraina cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Ukraina chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

02:3016/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

02:3016/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

00:0016/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

00:0016/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

02:3015/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

00:0015/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

00:0015/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

02:3014/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

01:0014/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

00:0014/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 36 46 83
2 Arsenal 36 33 68
3 Newcastle 36 23 66
4 Man City 36 24 65
5 Chelsea 36 19 63
6 Aston Villa 36 7 63
7 Nottingham Forest 36 12 62
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 36 -2 49
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 West Ham Utd 36 -17 40
16 Man Utd 36 -11 39
17 Tottenham 36 4 38
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 36 -47 22
20 Southampton 36 -57 12