LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GEORGIA
Georgia
Kết quả trận đấu đội Georgia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2023 | T.B.Nha | 3 - 1 | Georgia | 0 : 2 1/2 | 1-1 | |||
17/11/2023 | Georgia | 2 - 2 | Scotland | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
15/10/2023 | Georgia | 4 - 0 | Síp | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
12/10/2023 | Georgia | 8 - 0 | Thái Lan | 0 : 1 1/2 | 6-0 | |||
13/09/2023 | Na Uy | 2 - 1 | Georgia | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
08/09/2023 | Georgia | 1 - 7 | T.B.Nha | 1 1/2 : 0 | 0-4 | |||
21/06/2023 | Scotland | 2 - 0 | Georgia | 0 : 1 | 1-0 | |||
18/06/2023 | Síp | 1 - 2 | Georgia | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
28/03/2023 | Georgia | 1 - 1 | Na Uy | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
25/03/2023 | Georgia | 6 - 1 | Mông Cổ | 0 : 3 1/2 | 1-1 | |||
17/11/2022 | Ma Rốc | 3 - 0 | Georgia | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
27/09/2022 | Gibraltar | 1 - 2 | Georgia | 2 : 0 | 0-1 | |||
23/09/2022 | Georgia | 2 - 0 | North Macedonia | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
12/06/2022 | Georgia | 0 - 0 | Bulgaria | 0 : 1 | 0-0 | |||
10/06/2022 | North Macedonia | 0 - 3 | Georgia | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Georgia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 | 00:00 | Georgia | vs | Luxembourg | ||
09/06/2024 | 18:59 | Montenegro | vs | Georgia |
Danh sách cầu thủ đội Georgia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | G. Loria | Thủ Môn | Georgia | 38 |
2 | Gocholeishvili | Hậu Vệ | Georgia | 37 |
3 | A. Kalandadze | Hậu Vệ | Georgia | 43 |
4 | G. Kashia | Hậu Vệ | Georgia | 37 |
5 | S. Kvirkvelia | Hậu Vệ | Georgia | 42 |
6 | G. Aburjania | Tiền Vệ | Georgia | 37 |
7 | Kvaratskhelia | Tiền Đạo | Georgia | 31 |
8 | Zivzivadze | Tiền Vệ | Georgia | 35 |
9 | Davitashvili | Tiền Vệ | Georgia | 32 |
10 | O. Kiteishvili | Tiền Vệ | Georgia | 32 |
11 | S. Lobjanidze | Tiền Vệ | Georgia | 31 |
12 | G. Mamardashvili | Thủ Môn | Georgia | 37 |
13 | Mekvabishvili | Tiền Đạo | Georgia | 37 |
14 | Kochorashvili | Tiền Vệ | Georgia | 26 |
15 | S. Sazonov | Tiền Vệ | Georgia | 36 |
16 | I. Azarovi | Hậu Vệ | Georgia | 41 |
17 | Gugeshashvili | Tiền Đạo | Georgia | 36 |
18 | Mamuchashvili | Tiền Vệ | Georgia | 34 |
19 | G. Tsitaishvili | Tiền Vệ | Georgia | 37 |
20 | Chakvetadze | Tiền Vệ | Georgia | 29 |
21 | L. Dvali | Hậu Vệ | Georgia | 29 |
22 | G. Mikautadze | Hậu Vệ | Georgia | 38 |
23 | L. Dvali | Thủ Môn | Georgia | 38 |
24 | Dzalamidze | Tiền Vệ | Georgia | 32 |
25 | Alavidze | Thủ Môn | Georgia | 37 |
26 | Kverkvelia | Hậu Vệ | Georgia | 32 |
27 | Kakubava | Hậu Vệ | Georgia | 34 |
28 | Kankava | Tiền Vệ | Georgia | 38 |
29 | Mchedlidze | Tiền Đạo | Georgia | 34 |
133 | R. Kvaskhvadze | Thủ Môn | Georgia | 35 |
233 | M. Tsintsadze | Tiền Vệ | Georgia | 29 |