LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG T.N.KỲ


T.N.Kỳ
Kết quả trận đấu đội T.N.Kỳ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2023 | T.N.Kỳ | 0 - 2 | Croatia | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
26/03/2023 | Armenia | 1 - 2 | T.N.Kỳ | 1 1/4 : 0 | 1-1 | |||
20/11/2022 | T.N.Kỳ | 2 - 1 | Séc | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
17/11/2022 | T.N.Kỳ | 2 - 1 | Scotland | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
26/09/2022 | Đảo Faroe | 2 - 1 | T.N.Kỳ | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
23/09/2022 | T.N.Kỳ | 3 - 3 | Luxembourg | 0 : 1 1/2 | 2-2 | |||
15/06/2022 | T.N.Kỳ | 2 - 0 | Lithuania | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
12/06/2022 | Luxembourg | 0 - 2 | T.N.Kỳ | 1 : 0 | 0-1 | |||
08/06/2022 | Lithuania | 0 - 6 | T.N.Kỳ | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
05/06/2022 | T.N.Kỳ | 4 - 0 | Đảo Faroe | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
30/03/2022 | T.N.Kỳ | 2 - 3 | Italia | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
25/03/2022 | B.D.Nha | 3 - 1 | T.N.Kỳ | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
17/11/2021 | Montenegro | 1 - 2 | T.N.Kỳ | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
14/11/2021 | T.N.Kỳ | 6 - 0 | Gibraltar | 0 : 4 1/2 | 3-0 | |||
12/10/2021 | Latvia | 1 - 2 | T.N.Kỳ | 1 1/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội T.N.Kỳ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
17/06/2023 | 01:45 | Latvia | vs | T.N.Kỳ | ||
20/06/2023 | 01:45 | T.N.Kỳ | vs | Wales | ||
09/09/2023 | 01:45 | T.N.Kỳ | vs | Armenia | ||
13/10/2023 | 01:45 | Croatia | vs | T.N.Kỳ | ||
16/10/2023 | 01:45 | T.N.Kỳ | vs | Latvia | ||
22/11/2023 | 01:45 | Wales | vs | T.N.Kỳ |
Danh sách cầu thủ đội T.N.Kỳ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
5 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
12 | ![]() |
Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
13 | ![]() |
Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
15 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
16 | ![]() |
Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
17 | ![]() |
Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 38 |
18 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
19 | ![]() |
Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
20 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 | |
21 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
22 | ![]() |
Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
23 | ![]() |
Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
24 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | |
26 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |