LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG T.N.KỲ
T.N.Kỳ
Kết quả trận đấu đội T.N.Kỳ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2023 | Wales | 1 - 1 | T.N.Kỳ | 0 : 0 | 1-0 | |||
19/11/2023 | Đức | 2 - 3 | T.N.Kỳ | 0 : 1 1/2 | 1-2 | |||
16/10/2023 | T.N.Kỳ | 4 - 0 | Latvia | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
13/10/2023 | Croatia | 0 - 1 | T.N.Kỳ | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
12/09/2023 | Nhật Bản | 4 - 2 | T.N.Kỳ | 0 : 1/2 | 3-1 | |||
09/09/2023 | T.N.Kỳ | 1 - 1 | Armenia | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
20/06/2023 | T.N.Kỳ | 2 - 0 | Wales | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
17/06/2023 | Latvia | 2 - 3 | T.N.Kỳ | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
29/03/2023 | T.N.Kỳ | 0 - 2 | Croatia | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
26/03/2023 | Armenia | 1 - 2 | T.N.Kỳ | 1 1/4 : 0 | 1-1 | |||
20/11/2022 | T.N.Kỳ | 2 - 1 | Séc | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
17/11/2022 | T.N.Kỳ | 2 - 1 | Scotland | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
26/09/2022 | Đảo Faroe | 2 - 1 | T.N.Kỳ | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
23/09/2022 | T.N.Kỳ | 3 - 3 | Luxembourg | 0 : 1 1/2 | 2-2 | |||
15/06/2022 | T.N.Kỳ | 2 - 0 | Lithuania | 0 : 2 3/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội T.N.Kỳ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 | 02:45 | Hungary | vs | T.N.Kỳ | ||
27/03/2024 | 02:45 | Áo | vs | T.N.Kỳ | ||
22/06/2024 | 23:00 | T.N.Kỳ | vs | B.D.Nha | ||
27/06/2024 | 02:00 | Séc | vs | T.N.Kỳ |
Danh sách cầu thủ đội T.N.Kỳ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Gunok | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
2 | Z. Celik | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
3 | S. Akaydin | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
4 | C. Ozkacar | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
5 | S. Ozcan | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
6 | O. Tufan | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
7 | K. Aktürkoglu | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
8 | I. Kahveci | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
9 | K. Karaman | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
10 | Calhanoglu | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
11 | B. Yılmaz | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
12 | E. Ozbir | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
13 | U. Meras | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
14 | A. Bardakcı | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
15 | K. Yıldız | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
16 | I. Yuksek | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
17 | B. Yılmaz | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
18 | B. Kutlu | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
19 | B. Yıldırım | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
20 | F. Kadıoglu | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
21 | Y. Akgun | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
22 | K. Ayhan | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
23 | U. Cakır | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
24 | Tolei | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
26 | H. Dervisoglu | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |