LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TOTTENHAM
Tottenham
-
SVĐ: White Hart Lane (Sức chứa: 36763)
Thành lập: 1882
HLV: A. Conte
Danh hiệu: Premier League(2), Championship(2), FA Cup(8), Europa League(2), League Cup(4), Audi Cup(1), ICC Cup(1), Community Shield(7), UEFA Cup Winners' Cup(1)
Kết quả trận đấu đội Tottenham
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Fulham | 3 - 0 | Tottenham | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
10/03/2024 | Aston Villa | 0 - 4 | Tottenham | 0 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2024 | Tottenham | 3 - 1 | Crystal Palace | 0 : 1 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Tottenham | 1 - 2 | Wolves | 0 : 1 | 0-1 | |||
10/02/2024 | Tottenham | 2 - 1 | Brighton | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
03/02/2024 | Everton | 2 - 2 | Tottenham | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
01/02/2024 | Tottenham | 3 - 2 | Brentford | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
27/01/2024 | Tottenham | 0 - 1 | Man City | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
14/01/2024 | Man Utd | 2 - 2 | Tottenham | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
06/01/2024 | Tottenham | 1 - 0 | Burnley | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
31/12/2024 | Tottenham | 3 - 1 | Bournemouth | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
29/12/2023 | Brighton | 4 - 2 | Tottenham | 0 : 0 | 2-0 | |||
23/12/2023 | Tottenham | 2 - 1 | Everton | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
16/12/2023 | Nottingham Forest | 0 - 2 | Tottenham | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
10/12/2023 | Tottenham | 4 - 1 | Newcastle | 0 : 1/2 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Tottenham
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 22:00 | Tottenham | vs | Luton Town | ||
03/04/2024 | 01:45 | West Ham Utd | vs | Tottenham | ||
06/04/2024 | 21:00 | Tottenham | vs | Nottingham Forest | ||
13/04/2024 | 21:00 | Newcastle | vs | Tottenham | ||
20/04/2024 | 21:00 | Tottenham | vs | Man City | ||
27/04/2024 | 21:00 | Tottenham | vs | Arsenal | ||
04/05/2024 | 21:00 | Liverpool | vs | Tottenham | ||
11/05/2024 | 21:00 | Tottenham | vs | Burnley | ||
19/05/2024 | 22:00 | Sheffield Utd | vs | Tottenham |
Danh sách cầu thủ đội Tottenham
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | H. Lloris | Thủ Môn | Pháp | 38 |
2 | M. Doherty | Hậu Vệ | Ireland | 32 |
4 | O. Skipp | Tiền Vệ | Anh | 24 |
5 | P. Hojbjerg | Tiền Vệ | Đan Mạch | 29 |
6 | R. Drăgușin | Hậu Vệ | Rumany | 31 |
7 | Heung-Min Son | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 32 |
8 | Y. Bissouma | Tiền Vệ | 28 | |
9 | Richarlison | Tiền Đạo | Brazil | 27 |
10 | J. Maddison | Tiền Vệ | Anh | 27 |
11 | Bryan Gil | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
12 | Emerson | Hậu Vệ | Brazil | 25 |
13 | G. Vicario | Thủ Môn | Uruguay | 31 |
14 | I. Perisic | Tiền Vệ | Croatia | 35 |
16 | T. Werner | Tiền Đạo | Đức | 33 |
17 | C. Romero | Hậu Vệ | Argentina | 26 |
18 | Lo Celso | Tiền Vệ | Argentina | 28 |
19 | R. Sessegnon | Tiền Vệ | Anh | 24 |
20 | F. Forster | Thủ Môn | Anh | 36 |
21 | D. Kulusevski | Tiền Đạo | Thụy Điển | 24 |
22 | B. Johnson | Tiền Đạo | Wales | 31 |
23 | Pedro Porro | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
24 | D. Spence | Hậu Vệ | Anh | 24 |
25 | J. Tanganga | Hậu Vệ | Anh | 25 |
27 | M. Solomon | Tiền Vệ | Israel | 25 |
29 | P. Sarr | Tiền Vệ | 24 | |
30 | R. Bentancur | Tiền Vệ | Uruguay | 27 |
33 | B. Davies | Hậu Vệ | Wales | 31 |
34 | Lenglet | Hậu Vệ | Pháp | 29 |
35 | A. Phillips | Hậu Vệ | Anh | 19 |
36 | A. Véliz | Tiền Đạo | Anh | 19 |
37 | M. van de Ven | Hậu Vệ | Hà Lan | 23 |
38 | I. Udogie | Hậu Vệ | Italia | 22 |
40 | B. Austin | Thủ Môn | Argentina | 26 |
41 | A. Whiteman | Thủ Môn | Anh | 26 |
42 | H. White | Tiền Vệ | Israel | 27 |
44 | D. Scarlett | Tiền Đạo | Anh | 23 |
47 | J. Clarke | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
49 | Brandon Austin | Thủ Môn | Anh | 25 |
54 | D. Markanday | Tiền Đạo | Argentina | 32 |
58 | Yago Santiago | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
63 | J. Donley | Tiền Đạo | Anh | 19 |
65 | A. Dorrington | Hậu Vệ | Anh | 19 |
73 | D. Udogie | Hậu Vệ | Italia | 22 |
130 | M. Vorm | Thủ Môn | Hà Lan | 41 |
160 | T. We | Hậu Vệ | Đức | 28 |