LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ASTON VILLA
Aston Villa
-
SVĐ: Villa Park (Sức chứa: 42788)
Thành lập: 1874
HLV: Unai Emery
Danh hiệu: Premier League(7), Championship(2), Champions League(1), FA Cup(7), League Cup(5), UEFA Super Cup(1), Community Shield(1)
Kết quả trận đấu đội Aston Villa
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | West Ham Utd | 1 - 1 | Aston Villa | 0 : 0 | 1-0 | |||
15/03/2024 | Aston Villa | 4 - 0 | Ajax | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
10/03/2024 | Aston Villa | 0 - 4 | Tottenham | 0 : 0 | 0-0 | |||
08/03/2024 | Ajax | 0 - 0 | Aston Villa | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
03/03/2024 | Luton Town | 2 - 3 | Aston Villa | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
24/02/2024 | Aston Villa | 4 - 2 | Nottingham Forest | 0 : 1 | 3-1 | |||
17/02/2024 | Fulham | 1 - 2 | Aston Villa | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
11/02/2024 | Aston Villa | 1 - 2 | Man Utd | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
08/02/2024 | Aston Villa | 1 - 3 | Chelsea | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
04/02/2024 | Sheffield Utd | 0 - 5 | Aston Villa | 1 : 0 | 0-4 | |||
31/01/2024 | Aston Villa | 1 - 3 | Newcastle | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
27/01/2024 | Chelsea | 0 - 0 | Aston Villa | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
14/01/2024 | Everton | 0 - 0 | Aston Villa | 0 : 0 | 0-0 | |||
07/01/2024 | Middlesbrough | 0 - 1 | Aston Villa | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
30/12/2023 | Aston Villa | 3 - 2 | Burnley | 0 : 1 1/4 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Aston Villa
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 00:30 | Aston Villa | vs | Wolves | ||
04/04/2024 | 02:00 | Man City | vs | Aston Villa | ||
06/04/2024 | 21:00 | Aston Villa | vs | Brentford | ||
13/04/2024 | 21:00 | Arsenal | vs | Aston Villa | ||
20/04/2024 | 21:00 | Aston Villa | vs | Bournemouth | ||
27/04/2024 | 21:00 | Aston Villa | vs | Chelsea | ||
04/05/2024 | 21:00 | Brighton | vs | Aston Villa | ||
11/05/2024 | 21:00 | Aston Villa | vs | Liverpool | ||
19/05/2024 | 22:00 | Crystal Palace | vs | Aston Villa |
Danh sách cầu thủ đội Aston Villa
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | E. Martinez | Thủ Môn | Argentina | 32 |
2 | Matty Cash | Hậu Vệ | Anh | 27 |
3 | Diego Carlos | Hậu Vệ | Brazil | 31 |
4 | E. Konsa | Hậu Vệ | Anh | 27 |
5 | T. Mings | Hậu Vệ | Anh | 31 |
6 | Douglas Luiz | Tiền Vệ | Brazil | 26 |
7 | J. McGinn | Tiền Vệ | Scotland | 30 |
8 | Y. Tielemans | Tiền Vệ | Bỉ | 27 |
9 | B. Traore | Tiền Vệ | 27 | |
10 | E. Buendia | Tiền Vệ | Argentina | 28 |
11 | O. Watkins | Tiền Đạo | Anh | 29 |
12 | L. Digne | Hậu Vệ | Pháp | 32 |
14 | Pau Torres | Hậu Vệ | Italia | 30 |
15 | A. Moreno | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
16 | C. Chambers | Hậu Vệ | Anh | 29 |
17 | C. Lenglet | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
18 | A. Young | Hậu Vệ | Anh | 39 |
19 | M. Diaby | Tiền Đạo | Pháp | 30 |
21 | L. Ferguson | Tiền Vệ | Hà Lan | 29 |
22 | N. Zaniolo | Hậu Vệ | Italia | 30 |
23 | P. Coutinho | Tiền Vệ | Brazil | 32 |
24 | J. Duran | Tiền Đạo | Mỹ | 35 |
25 | Robin Olsen | Thủ Môn | Thụy Điển | 34 |
27 | M. Rogers | Hậu Vệ | Anh | 25 |
29 | K. Kesler-Hayden | Hậu Vệ | Anh | 22 |
30 | K. Hause | Hậu Vệ | Anh | 29 |
31 | L. Bailey | Tiền Đạo | 27 | |
32 | Dendoncker | Tiền Vệ | Bỉ | 29 |
33 | J. Philogene | Tiền Vệ | Anh | 32 |
35 | C. Archer | Tiền Đạo | Anh | 23 |
36 | I. Vassilev | Tiền Vệ | Mỹ | 23 |
39 | K. Davis | Tiền Đạo | Anh | 26 |
41 | J. Ramsey | Tiền Vệ | Anh | 23 |
42 | F. Marschall | Thủ Môn | Phần Lan | 23 |
44 | B. Kamara | Tiền Vệ | Pháp | 25 |
47 | T. Iroegbunam | Tiền Vệ | Anh | 19 |
64 | J. Wright | Thủ Môn | Anh | 20 |
78 | S. Proctor | Thủ Môn | Anh | 18 |