
Aston Villa
-
SVĐ: Villa Park (Sức chứa: 42788)
Thành lập: 1874
HLV: D. Smith
Danh hiệu: Premier League(7), Championship(2), Champions League(1), FA Cup(7), League Cup(5), UEFA Super Cup(1), Community Shield(1)
Kết quả trận đấu đội Aston Villa
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/04/2021 | Liverpool | 2 - 1 | Aston Villa | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
04/04/2021 | Aston Villa | 3 - 1 | Fulham | 0 : 0 | 0-0 | |||
22/03/2021 | Aston Villa | 0 - 2 | Tottenham | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
13/03/2021 | Newcastle | 1 - 1 | Aston Villa | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
07/03/2021 | Aston Villa | 0 - 0 | Wolves | 0 : 0 | 0-0 | |||
04/03/2021 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Aston Villa | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
28/02/2021 | Leeds Utd | 0 - 1 | Aston Villa | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
21/02/2021 | Aston Villa | 1 - 2 | Leicester City | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
14/02/2021 | Brighton | 0 - 0 | Aston Villa | 0 : 0 | 0-0 | |||
06/02/2021 | Aston Villa | 1 - 0 | Arsenal | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
04/02/2021 | Aston Villa | 1 - 3 | West Ham Utd | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
31/01/2021 | Southampton | 0 - 1 | Aston Villa | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
28/01/2021 | Burnley | 3 - 2 | Aston Villa | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
24/01/2021 | Aston Villa | 2 - 0 | Newcastle | 0 : 1 | 2-0 | |||
21/01/2021 | Man City | 2 - 0 | Aston Villa | 0 : 1 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Aston Villa
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
17/04/2021 | 22:00 | Aston Villa | vs | Man City | ||
24/04/2021 | 22:00 | Aston Villa | vs | West Brom | ||
01/05/2021 | 22:00 | Everton | vs | Aston Villa | ||
08/05/2021 | 22:00 | Aston Villa | vs | Man Utd | ||
13/05/2021 | 03:00 | Crystal Palace | vs | Aston Villa | ||
15/05/2021 | 22:00 | Tottenham | vs | Aston Villa | ||
23/05/2021 | 23:00 | Aston Villa | vs | Chelsea |
Danh sách cầu thủ đội Aston Villa
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Na Uy | 31 |
2 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 24 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Wales | 32 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 24 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 28 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Brazil | 23 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Scotland | 27 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 31 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Brazil | 25 |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 26 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 26 |
12 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 29 |
13 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 35 |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Ireland | 30 |
15 | ![]() |
Tiền Đạo | Ba Lan | 26 |
17 | ![]() |
Tiền Đạo | Ai Cập | 27 |
18 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 26 |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | 27 | |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 28 |
21 | ![]() |
Tiền Vệ | Hà Lan | 26 |
22 | ![]() |
Hậu Vệ | Bỉ | 27 |
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 27 |
25 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
26 | ![]() |
Thủ Môn | Argentina | 29 |
27 | ![]() |
Hậu Vệ | Ai Cập | 34 |
30 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 26 |
36 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 20 |
39 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 23 |
41 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 20 |
44 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 31 |
55 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 29 |