LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ASTON VILLA
Aston Villa
-
SVĐ: Villa Park (Sức chứa: 42788)
Thành lập: 1874
HLV: Unai Emery
Danh hiệu: Premier League(7), Championship(2), Champions League(1), FA Cup(7), League Cup(5), UEFA Super Cup(1), Community Shield(1)
Kết quả trận đấu đội Aston Villa
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 | Leicester City | 1 - 2 | Aston Villa | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
24/08/2024 | Aston Villa | 0 - 2 | Arsenal | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
17/08/2024 | West Ham Utd | 1 - 2 | Aston Villa | 0 : 0 | 1-1 | |||
10/08/2024 | B.Dortmund | 2 - 0 | Aston Villa | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
04/08/2024 | Club America | 1 - 0 | Aston Villa | 1 : 0 | 0-0 | |||
01/08/2024 | Leipzig | 2 - 0 | Aston Villa | 0 : 0 | 2-0 | |||
28/07/2024 | Columbus Crew | 4 - 1 | Aston Villa | 3-1 | ||||
20/07/2024 | Spartak Trnava | 0 - 3 | Aston Villa | 0-1 | ||||
18/07/2024 | Walsall | 0 - 3 | Aston Villa | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
19/05/2024 | Crystal Palace | 5 - 0 | Aston Villa | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
14/05/2024 | Aston Villa | 3 - 3 | Liverpool | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
10/05/2024 | Olympiakos | 2 - 0 | Aston Villa | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
05/05/2024 | Brighton | 1 - 0 | Aston Villa | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
03/05/2024 | Aston Villa | 2 - 4 | Olympiakos | 0 : 1 1/4 | 1-2 | |||
28/04/2024 | Aston Villa | 2 - 2 | Chelsea | 0 : 1/2 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Aston Villa
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 | 23:30 | Aston Villa | vs | Everton | ||
17/09/2024 | 23:45 | Young Boys | vs | Aston Villa | ||
18/09/2024 | 01:45 | Wycombe | vs | Aston Villa | ||
21/09/2024 | 21:00 | Aston Villa | vs | Wolves | ||
28/09/2024 | 21:00 | Ipswich | vs | Aston Villa | ||
03/10/2024 | 02:00 | Aston Villa | vs | Bayern Munich | ||
05/10/2024 | 21:00 | Aston Villa | vs | Man Utd | ||
19/10/2024 | 21:00 | Fulham | vs | Aston Villa | ||
23/10/2024 | 02:00 | Aston Villa | vs | Bologna | ||
26/10/2024 | 21:00 | Aston Villa | vs | Bournemouth | ||
02/11/2024 | 21:00 | Tottenham | vs | Aston Villa | ||
06/11/2024 | 23:45 | Club Brugge | vs | Aston Villa | ||
09/11/2024 | 21:00 | Liverpool | vs | Aston Villa | ||
23/11/2024 | 21:00 | Aston Villa | vs | Crystal Palace | ||
28/11/2024 | 02:00 | Aston Villa | vs | Juventus |
Danh sách cầu thủ đội Aston Villa
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | E. Martinez | Thủ Môn | Argentina | 32 |
2 | Matty Cash | Hậu Vệ | Anh | 27 |
3 | Diego Carlos | Hậu Vệ | Brazil | 31 |
4 | E. Konsa | Hậu Vệ | Anh | 27 |
5 | T. Mings | Hậu Vệ | Anh | 31 |
6 | R. Barkley | Tiền Vệ | Brazil | 26 |
7 | J. McGinn | Tiền Vệ | Scotland | 30 |
8 | Y. Tielemans | Tiền Vệ | Bỉ | 27 |
9 | J. Duran | Tiền Đạo | Colombia | 21 |
10 | E. Buendia | Tiền Vệ | Argentina | 28 |
11 | O. Watkins | Tiền Đạo | Anh | 29 |
12 | L. Digne | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
14 | Pau Torres | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
15 | A. Moreno | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
16 | C. Chambers | Hậu Vệ | Anh | 29 |
17 | S. Iling-Junior | Tiền Đạo | Anh | 21 |
18 | J. Gauci | Thủ Môn | Australia | 39 |
19 | J. Philogene | Tiền Đạo | Anh | 22 |
20 | K. Nedeljkovic | Hậu Vệ | Serbia | 19 |
22 | I. Maatsen | Hậu Vệ | Hà Lan | 22 |
23 | E. Martínez | Tiền Vệ | Argentina | 32 |
24 | A. Onana | Tiền Vệ | Bỉ | 23 |
25 | Robin Olsen | Thủ Môn | Thụy Điển | 34 |
26 | L. Bogarde | Hậu Vệ | Hà Lan | 23 |
27 | M. Rogers | Hậu Vệ | Anh | 25 |
29 | K. Kesler-Hayden | Hậu Vệ | Anh | 22 |
30 | K. Hause | Hậu Vệ | Anh | 29 |
31 | L. Bailey | Tiền Đạo | 27 | |
32 | Dendoncker | Tiền Vệ | Bỉ | 29 |
35 | C. Archer | Tiền Đạo | Anh | 23 |
36 | I. Vassilev | Tiền Vệ | Mỹ | 23 |
39 | K. Davis | Tiền Đạo | Anh | 26 |
41 | J. Ramsey | Tiền Vệ | Anh | 23 |
42 | F. Marschall | Thủ Môn | Phần Lan | 23 |
44 | B. Kamara | Tiền Vệ | Pháp | 25 |
55 | L. Emery | Thủ Môn | Anh | 19 |
64 | J. Wright | Thủ Môn | Anh | 20 |
69 | F. Munroe | Hậu Vệ | Anh | 19 |
71 | O. Kellyman | Tiền Vệ | Anh | 19 |
72 | K. Young | Tiền Đạo | Anh | 18 |
78 | S. Proctor | Thủ Môn | Anh | 18 |