LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PSG
PSG
-
SVĐ: Parc des Princes (hay còn gọi là Công viên các Hoàng tử, sức chứa: 48712)
Thành lập: 1970
HLV: C. Galtier
Kết quả trận đấu đội PSG
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/04/2024 | Lorient | 1 - 4 | PSG | 1 1/4 : 0 | 0-2 | |||
22/04/2024 | PSG | 4 - 1 | Lyon | 0 : 1 | 4-1 | |||
17/04/2024 | Barcelona | 1 - 4 | PSG | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
11/04/2024 | PSG | 2 - 3 | Barcelona | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
07/04/2024 | PSG | 1 - 1 | Clermont | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
04/04/2024 | PSG | 1 - 0 | Rennes | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
01/04/2024 | Marseille | 0 - 2 | PSG | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
18/03/2024 | Montpellier | 2 - 6 | PSG | 1 : 0 | 2-2 | |||
14/03/2024 | PSG | 3 - 1 | Nice | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
10/03/2024 | PSG | 2 - 2 | Stade Reims | 0 : 1 1/4 | 2-2 | |||
06/03/2024 | Real Sociedad | 1 - 2 | PSG | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
02/03/2024 | Monaco | 0 - 0 | PSG | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
25/02/2024 | PSG | 1 - 1 | Rennes | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
18/02/2024 | Nantes | 0 - 2 | PSG | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
15/02/2024 | PSG | 2 - 0 | Real Sociedad | 0 : 3/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội PSG
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2024 | 02:00 | PSG | vs | Le Havre | ||
30/04/2024 | 02:00 | B.Dortmund | vs | PSG | ||
07/05/2024 | 02:00 | PSG | vs | B.Dortmund | ||
11/05/2024 | 20:00 | PSG | vs | Toulouse | ||
16/05/2024 | 02:00 | Nice | vs | PSG | ||
18/05/2024 | 20:00 | Metz | vs | PSG |
Danh sách cầu thủ đội PSG
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Navas | Thủ Môn | Costa Rica | 38 |
2 | A. Hakimi | Hậu Vệ | Ma rốc | 26 |
3 | Kimpembe | Hậu Vệ | Pháp | 29 |
4 | M. Ugarte | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 36 |
5 | Marquinhos | Hậu Vệ | Brazil | 30 |
6 | M. Verratti | Tiền Vệ | Italia | 32 |
7 | K. Mbappe | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
8 | Fabian Ruiz | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
9 | Goncalo Ramos | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 |
10 | O. Dembele | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
11 | M. Asensio | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |
14 | Juan Bernat | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
15 | Danilo Pereira | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
16 | Sergio Rico | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
17 | Vitinha | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 26 |
18 | Renato Sanches | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 27 |
19 | L. Kang-In | Tiền Đạo | Argentina | 36 |
21 | Hernandez | Hậu Vệ | Đức | 28 |
23 | R. Kolo Muani | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
25 | N. Mendes | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 22 |
26 | N. Mukiele | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
27 | C. Ndour | Tiền Vệ | Italia | 20 |
28 | Carlos Soler | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
29 | B. Barcola | Tiền Vệ | Pháp | 22 |
31 | E. Bitshiabu | Hậu Vệ | Pháp | 19 |
32 | T. Alloh | Thủ Môn | Pháp | 22 |
33 | Zaire-Emery | Tiền Vệ | Pháp | 18 |
35 | Beraldo | Tiền Vệ | Brazil | 20 |
37 | M. Skriniar | Hậu Vệ | Slovakia | 29 |
38 | E. Mbappé | Tiền Vệ | Pháp | 19 |
40 | G. Innocent | Thủ Môn | Pháp | 24 |
41 | S. Mayulu | Tiền Vệ | Pháp | 18 |
42 | Y. Zague | Hậu Vệ | Pháp | 23 |
44 | H. Ekitike | Tiền Đạo | Pháp | 22 |
80 | Arnau Tenas | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 |
90 | A. Letellier | Thủ Môn | Pháp | 34 |
97 | L. Kurzawa | Hậu Vệ | Pháp | 32 |
99 | G. Donnarumma | Thủ Môn | Italia | 25 |
137 | B. Fadiga | Tiền Vệ | Pháp | 22 |