LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LORIENT
Lorient
-
SVD: Stade Yves Allainmat - Le Moustoir (Sức chứa: 18970)
Thành lập: 1926
HLV: C. Pélissier
Danh hiệu: Ligue 2 (1), Coupe de France (1)
Kết quả trận đấu đội Lorient
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/04/2024 | Lorient | 1 - 4 | PSG | 1 1/4 : 0 | 0-2 | |||
20/04/2024 | Nice | 3 - 0 | Lorient | 0 : 1 | 1-0 | |||
07/04/2024 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
31/03/2024 | Lorient | 0 - 1 | Stade Brestois | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
17/03/2024 | Monaco | 2 - 2 | Lorient | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
09/03/2024 | Lorient | 0 - 2 | Lyon | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
03/03/2024 | Rennes | 1 - 2 | Lorient | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
24/02/2024 | Lorient | 0 - 1 | Nantes | 0 : 0 | 0-0 | |||
18/02/2024 | Strasbourg | 1 - 3 | Lorient | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
11/02/2024 | Lorient | 2 - 0 | Stade Reims | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
04/02/2024 | Metz | 1 - 2 | Lorient | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
28/01/2024 | Lorient | 3 - 3 | Le Havre | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
14/01/2024 | Lille | 3 - 0 | Lorient | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
07/01/2024 | Sochaux | 2 - 1 | Lorient | 0 : 0 | 0-1 | |||
21/12/2023 | Stade Brestois | 4 - 0 | Lorient | 0 : 3/4 | 4-0 |
Lịch thi đấu đội Lorient
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2024 | 20:00 | Lorient | vs | Toulouse | ||
03/05/2024 | 02:00 | Lens | vs | Lorient | ||
11/05/2024 | 20:00 | Marseille | vs | Lorient | ||
18/05/2024 | 20:00 | Lorient | vs | Clermont |
Danh sách cầu thủ đội Lorient
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | V. Mannone | Thủ Môn | Italia | 34 |
2 | Igor Silva | Hậu Vệ | Brazil | 28 |
3 | M. Talbi | Hậu Vệ | 24 | |
4 | A. Meite | Tiền Vệ | Pháp | 23 |
5 | B. Mendy | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
6 | I. Louza | Tiền Vệ | Ma rốc | 27 |
7 | P. Katseris | Tiền Vệ | Hy Lạp | 26 |
8 | J. Ponceau | Tiền Đạo | Pháp | 24 |
9 | M. Bamba | Tiền Đạo | 25 | |
10 | B. Bouanani | Tiền Vệ | Algeria | 24 |
11 | B. Dieng | Tiền Đạo | Pháp | 22 |
12 | D. Yongwa | Hậu Vệ | 27 | |
13 | F. Mendy | Hậu Vệ | 25 | |
14 | T. Bakayoko | Tiền Vệ | Pháp | 30 |
15 | J. Laporte | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
17 | J. Makengo | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
18 | B. Meité | Tiền Vệ | 23 | |
19 | L. Abergel | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
20 | S. Loric | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
21 | J. Ponceau | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
22 | E. Kroupi | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
23 | T. Monconduit | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
24 | G. Kalulu | Hậu Vệ | 29 | |
25 | V. Le Goff | Tiền Vệ | Pháp | 35 |
26 | P. Pagis | Tiền Đạo | Pháp | 32 |
27 | A. Tosin | Tiền Đạo | Áo | 28 |
29 | S. Doucouré | Hậu Vệ | Pháp | 22 |
30 | P. Nardi | Thủ Môn | Pháp | 30 |
31 | R. Bourles | Tiền Vệ | Pháp | 21 |
32 | N. Adjei | Tiền Đạo | 25 | |
33 | A. Pelon | Tiền Vệ | Pháp | 18 |
36 | L. Petrot | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
37 | T. Le Bris | Tiền Vệ | Pháp | 22 |
38 | Y. Mvogo | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 30 |
40 | C. Matsima | Hậu Vệ | Pháp | 22 |
44 | Ayman Kari | Tiền Vệ | Pháp | 20 |
45 | A. Lauriente | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
60 | Abergel | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
70 | S. Diarra | Tiền Vệ | 26 | |
80 | E. Le Fée | Tiền Vệ | 28 | |
91 | I. Kon | Tiền Đạo | 22 | |
93 | J. Mvuka | Tiền Đạo | Na Uy | 23 |
95 | S. Touré | Hậu Vệ | Pháp | 26 |