LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LORIENT


Lorient
-
SVD: Stade Yves Allainmat - Le Moustoir (Sức chứa: 18970)
Thành lập: 1926
HLV: C. Pélissier
Danh hiệu: Ligue 2 (1), Coupe de France (1)
Kết quả trận đấu đội Lorient
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 | Lorient | 3 - 1 | Amiens | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
01/02/2025 | Red Star 93 | 1 - 2 | Lorient | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
26/01/2025 | Lorient | 3 - 2 | Clermont | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
19/01/2025 | Dunkerque | 0 - 1 | Lorient | 0 : 0 | 0-1 | |||
16/01/2025 | Cannes | 2 - 1 | Lorient | 1/2 : 0 | 2-1 | |||
12/01/2025 | Lorient | 0 - 0 | Metz | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
05/01/2025 | Stade Lavallois | 2 - 0 | Lorient | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Lorient | 2 - 0 | Paris FC | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
07/12/2024 | Lorient | 2 - 0 | Troyes | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
24/11/2024 | SC Bastia | 0 - 0 | Lorient | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
09/11/2024 | Lorient | 3 - 1 | Guingamp | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
02/11/2024 | Clermont | 2 - 1 | Lorient | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
30/10/2024 | Lorient | 4 - 2 | Dunkerque | 0 : 1 1/4 | 1-2 | |||
26/10/2024 | Rodez | 3 - 3 | Lorient | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
20/10/2024 | Lorient | 4 - 2 | Annecy FC | 0 : 1 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Lorient
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 | 02:00 | Troyes | vs | Lorient | ||
23/02/2025 | 00:30 | Lorient | vs | Stade Lavallois | ||
02/03/2025 | 00:30 | Lorient | vs | Rodez | ||
09/03/2025 | 00:30 | Paris FC | vs | Lorient | ||
16/03/2025 | 00:30 | Lorient | vs | SC Bastia | ||
30/03/2025 | 00:30 | Grenoble | vs | Lorient | ||
06/04/2025 | 00:30 | Lorient | vs | Pau FC | ||
13/04/2025 | 00:30 | Guingamp | vs | Lorient | ||
20/04/2025 | 00:30 | Annecy FC | vs | Lorient | ||
27/04/2025 | 00:30 | Lorient | vs | Caen | ||
04/05/2025 | 00:30 | Ajaccio | vs | Lorient | ||
11/05/2025 | 00:30 | Lorient | vs | FC Martigues |
Danh sách cầu thủ đội Lorient
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Italia | 35 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Brazil | 29 |
3 | Hậu Vệ | 25 | ||
4 | Tiền Vệ | Pháp | 24 | |
5 | Hậu Vệ | Pháp | 31 | |
6 | Tiền Vệ | Ma rốc | 28 | |
7 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 27 | |
8 | Tiền Đạo | Pháp | 25 | |
9 | Tiền Đạo | 26 | ||
10 | Tiền Vệ | Algeria | 25 | |
11 | Tiền Đạo | Pháp | 23 | |
12 | Hậu Vệ | 28 | ||
13 | Hậu Vệ | 26 | ||
14 | Tiền Vệ | Pháp | 31 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 32 |
17 | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | |
18 | Tiền Vệ | 24 | ||
19 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
20 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 25 |
21 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
22 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
23 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 34 |
24 | Hậu Vệ | 30 | ||
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 36 |
26 | Tiền Đạo | Pháp | 33 | |
27 | Tiền Đạo | Áo | 29 | |
29 | Hậu Vệ | Pháp | 23 | |
30 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 31 |
31 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 22 |
32 | Tiền Đạo | 26 | ||
33 | Tiền Vệ | Pháp | 19 | |
36 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
37 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 23 |
38 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 31 |
40 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 23 |
44 | Tiền Vệ | Pháp | 21 | |
45 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 27 |
60 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 32 |
70 | ![]() |
Tiền Vệ | 27 | |
80 | Tiền Vệ | 29 | ||
91 | Tiền Đạo | 23 | ||
93 | Tiền Đạo | Na Uy | 24 | |
95 | Hậu Vệ | Pháp | 27 |