LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LORIENT


Lorient
-
SVD: Stade Yves Allainmat - Le Moustoir (Sức chứa: 18970)
Thành lập: 1926
HLV: C. Pélissier
Danh hiệu: Ligue 2 (1), Coupe de France (1)
Kết quả trận đấu đội Lorient
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2023 | Toulouse | 1 - 1 | Lorient | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
26/11/2023 | Lorient | 2 - 3 | Metz | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
12/11/2023 | Clermont | 1 - 0 | Lorient | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
04/11/2023 | Lorient | 0 - 0 | Lens | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
28/10/2023 | Stade Reims | 1 - 0 | Lorient | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
22/10/2023 | Lorient | 2 - 1 | Rennes | 1/2 : 0 | 2-1 | |||
08/10/2023 | Lyon | 3 - 3 | Lorient | 0 : 3/4 | 3-1 | |||
01/10/2023 | Lorient | 0 - 3 | Montpellier | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
23/09/2023 | Nantes | 5 - 3 | Lorient | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
17/09/2023 | Lorient | 2 - 2 | Monaco | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
03/09/2023 | Le Havre | 3 - 0 | Lorient | 0 : 0 | 0-0 | |||
27/08/2023 | Lorient | 4 - 1 | Lille | 1/2 : 0 | 2-0 | |||
20/08/2023 | Lorient | 1 - 1 | Nice | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
13/08/2023 | PSG | 0 - 0 | Lorient | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
05/08/2023 | Bournemouth | 2 - 0 | Lorient | 0 : 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Lorient
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2023 | 02:45 | Lorient | vs | Marseille | ||
17/12/2023 | 21:00 | Lorient | vs | Strasbourg | ||
20/12/2023 | 20:00 | Stade Brestois | vs | Lorient | ||
13/01/2024 | 20:00 | Lille | vs | Lorient | ||
28/01/2024 | 20:00 | Lorient | vs | Le Havre | ||
04/02/2024 | 20:00 | Metz | vs | Lorient | ||
11/02/2024 | 20:00 | Lorient | vs | Stade Reims | ||
18/02/2024 | 20:00 | Strasbourg | vs | Lorient | ||
25/02/2024 | 20:00 | Lorient | vs | Nantes | ||
03/03/2024 | 20:00 | Rennes | vs | Lorient | ||
10/03/2024 | 20:00 | Lorient | vs | Lyon | ||
17/03/2024 | 20:00 | Monaco | vs | Lorient | ||
31/03/2024 | 20:00 | Lorient | vs | Stade Brestois | ||
07/04/2024 | 20:00 | Montpellier | vs | Lorient | ||
14/04/2024 | 20:00 | Lorient | vs | PSG |
Danh sách cầu thủ đội Lorient
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Italia | 33 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Brazil | 27 |
3 | Hậu Vệ | 23 | ||
4 | Tiền Vệ | Pháp | 22 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Tunisia | 25 |
6 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
7 | Tiền Vệ | Pháp | 25 | |
8 | Tiền Đạo | Pháp | 23 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | 24 | |
10 | Tiền Vệ | Pháp | 23 | |
11 | Tiền Đạo | Pháp | 21 | |
12 | Hậu Vệ | 26 | ||
13 | Hậu Vệ | 24 | ||
14 | Tiền Vệ | Pháp | 29 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 30 |
17 | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 | |
18 | Tiền Vệ | 22 | ||
19 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
20 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 23 |
21 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
22 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
23 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 32 |
24 | Hậu Vệ | 28 | ||
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 34 |
26 | Tiền Đạo | Pháp | 31 | |
27 | Tiền Đạo | Áo | 27 | |
29 | Hậu Vệ | Pháp | 21 | |
30 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 29 |
31 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 20 |
32 | Tiền Đạo | 24 | ||
33 | Tiền Vệ | Pháp | 17 | |
36 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
37 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 21 |
38 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 29 |
40 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 21 |
44 | Tiền Vệ | Pháp | 19 | |
45 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 25 |
60 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 30 |
70 | ![]() |
Tiền Vệ | 25 | |
80 | Tiền Vệ | 27 | ||
91 | Tiền Đạo | 21 | ||
93 | Tiền Đạo | Na Uy | 22 | |
95 | Hậu Vệ | Pháp | 25 |