LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MARSEILLE

  • SVD: Stade Vélodrome (Sức chứa: 67394)

    Thành lập: 1899

    HLV: J. Sampaoli

    Danh hiệu: Champions League (1), Ligue 1 (10), Ligue 2 (2), Coupe de France (10), Coupe de la Ligue (3), Trophée des Champions (2)

Kết quả trận đấu đội Marseille

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

PHA

18/05/2025 Marseille 4 - 2 Rennes 0 : 1 3-1

PHA

11/05/2025 Le Havre 1 - 3 Marseille 1 : 0 0-0

PHA

05/05/2025 Lille 1 - 1 Marseille 0 : 1/4 0-0

PHA

28/04/2025 Marseille 4 - 1 Stade Brestois 0 : 1 1/2 3-1

PHA

20/04/2025 Marseille 5 - 1 Montpellier 0 : 2 1/4 1-0

PHA

12/04/2025 Monaco 3 - 0 Marseille 0 : 1/2 1-0

PHA

07/04/2025 Marseille 3 - 2 Toulouse 0 : 3/4 1-1

PHA

29/03/2025 Stade Reims 3 - 1 Marseille 3/4 : 0 1-0

PHA

17/03/2025 PSG 3 - 1 Marseille 0 : 1 1/2 2-0

PHA

09/03/2025 Marseille 0 - 1 Lens 0 : 1 1/4 0-0

PHA

03/03/2025 Marseille 2 - 0 Nantes 0 : 1 1/2 0-0

PHA

23/02/2025 Auxerre 3 - 0 Marseille 1 : 0 1-0

PHA

15/02/2025 Marseille 5 - 1 Saint Etienne 0 : 2 1-0

PHA

10/02/2025 Angers 0 - 2 Marseille 1 : 0 0-0

PHA

03/02/2025 Marseille 3 - 2 Lyon 0 : 1/2 0-0

Lịch thi đấu đội Marseille

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Marseille

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 G. Rulli Tiền Vệ Pháp 22
3 Q. Merlin Hậu Vệ Pháp 23
4 Luiz Felipe Hậu Vệ Italia 28
5 L. Balerdi Hậu Vệ Argentina 26
6 U. Garcia Hậu Vệ Thụy Sỹ 42
7 V. Carboni Tiền Vệ Argentina 20
8 N. Maupay Tiền Vệ Brazil 28
9 Amine Gouiri Tiền Đạo Pháp 25
10 M. Greenwood Tiền Vệ Anh 24
11 A. Harit Tiền Vệ Colombia 28
12 De Lange Tiền Vệ Brazil 25
13 D. Cornelius Tiền Đạo 34
14 Moumbagna Tiền Đạo 25
16 Pau Lopez Thủ Môn Tây Ban Nha 31
17 J. Rowe Tiền Đạo Anh 22
18 B. Meite Tiền Đạo 25
19 G. Kondogbia Hậu Vệ Pháp 31
20 L. Brassier Tiền Vệ Argentina 24
21 V. Rongier Tiền Vệ Pháp 31
22 I. Bennacer Tiền Đạo Algeria 18
23 P. Højbjerg Hậu Vệ Bosnia-Herzgovina 32
24 F. Mughe Tiền Vệ 28
25 A. Rabiot Tiền Vệ Pháp 30
26 Bilal Nadir Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 28
29 Pol Lirola Tiền Vệ 24
30 Nuno Tavares Tiền Vệ Bồ Đào Nha 47
31 Ali Mohamed Tiền Vệ Pháp 26
33 S. Sparagna Hậu Vệ Pháp 30
34 B. Nadir Tiền Đạo Pháp 26
35 B. Negouai Hậu Vệ Pháp 23
36 Blanco Thủ Môn Tây Ban Nha 30
40 Van Neck Thủ Môn Bỉ 22
44 Luis Henrique Tiền Đạo Brazil 24
50 D. Bakola Tiền Vệ Pháp 26
62 A. Murillo Hậu Vệ 29
77 A. Dedic Tiền Vệ Pháp 28
95 S. Touré Hậu Vệ Pháp 26
99 C. Mbemba Hậu Vệ 31

Thông tin đội bóng Marseille

Đội bóng Marseille cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Marseille chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

02:0021/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

02:0021/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

02:0020/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

22:3018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

21:0018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

21:0018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

20:1518/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 37

18:0018/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 36 46 83
2 Arsenal 37 34 71
3 Newcastle 37 22 66
4 Chelsea 37 20 66
5 Aston Villa 37 9 66
6 Man City 36 24 65
7 Nottingham Forest 37 13 65
8 Brentford 37 9 55
9 Brighton 36 3 55
10 Fulham 37 2 54
11 Bournemouth 36 12 53
12 Crystal Palace 36 -2 49
13 Everton 37 -3 45
14 Wolves 36 -13 41
15 West Ham Utd 37 -18 40
16 Man Utd 37 -12 39
17 Tottenham 37 2 38
18 Leicester City 37 -45 25
19 Ipswich 37 -44 22
20 Southampton 37 -59 12