LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AUXERRE
Auxerre
-
SVD: Stade de l'Abbé Deschamps (sức chứa: 23467)
Thành lập: 1905
HLV: J. Vannuchi
Kết quả trận đấu đội Auxerre
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2024 | Rodez | 2 - 0 | Auxerre | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
14/04/2024 | Quevilly | 4 - 3 | Auxerre | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
09/04/2024 | Auxerre | 2 - 0 | Troyes | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
02/04/2024 | Ajaccio | 0 - 1 | Auxerre | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
16/03/2024 | Auxerre | 2 - 1 | Caen | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
09/03/2024 | Saint Etienne | 1 - 0 | Auxerre | 0 : 0 | 0-0 | |||
03/03/2024 | Auxerre | 0 - 0 | Valenciennes | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
25/02/2024 | Auxerre | 1 - 1 | SC Bastia | 0 : 1 | 1-0 | |||
18/02/2024 | Annecy FC | 0 - 2 | Auxerre | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
10/02/2024 | Auxerre | 1 - 0 | Angers | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/02/2024 | Pau FC | 2 - 2 | Auxerre | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
28/01/2024 | Auxerre | 1 - 1 | Guingamp | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
24/01/2024 | Grenoble | 1 - 1 | Auxerre | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
16/01/2024 | Auxerre | 3 - 1 | Bordeaux | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
07/01/2024 | Nice | 0 - 0 | Auxerre | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Auxerre
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/04/2024 | 01:45 | Auxerre | vs | Stade Lavallois | ||
28/04/2024 | 00:00 | Dunkerque | vs | Auxerre | ||
05/05/2024 | 00:00 | Auxerre | vs | Paris FC | ||
12/05/2024 | 00:00 | Amiens | vs | Auxerre | ||
19/05/2024 | 00:00 | Auxerre | vs | Concarneau |
Danh sách cầu thủ đội Auxerre
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | I. Radu | Thủ Môn | Rumany | 27 |
2 | B. Pereira | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
3 | Q. Bernard | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
4 | Jubal | Hậu Vệ | Brazil | 25 |
5 | H. Ndong | Hậu Vệ | 31 | |
6 | Y. M'Changama | Tiền Vệ | Ma rốc | 30 |
7 | G. Hein | Tiền Vệ | Pháp | 25 |
8 | S. Kilic | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
9 | Nuno da Costa | Tiền Đạo | 33 | |
10 | G. Perrin | Tiền Đạo | Pháp | 42 |
11 | M. Niang | Tiền Đạo | 30 | |
12 | B. Touré | Tiền Vệ | 25 | |
13 | A. Zedadka | Hậu Vệ | Algeria | 29 |
14 | G. Mensah | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
15 | A. Baby | Tiền Vệ | Pháp | 35 |
16 | D. Leon | Thủ Môn | Pháp | 27 |
17 | L. Sinayoko | Hậu Vệ | Algeria | 26 |
18 | K. Ruiz-Atil | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
19 | M. Abline | Tiền Đạo | Pháp | 25 |
20 | A. Coeff | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
21 | R. Dugimont | Tiền Đạo | Pháp | 29 |
22 | H. Sakhi | Tiền Đạo | Ma rốc | 35 |
23 | Costil | Thủ Môn | Slovenia | 37 |
24 | K. Boto | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
26 | P. Joly | Tiền Đạo | 32 | |
27 | J. Jeanvier | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
28 | S. Puygrenier | Hậu Vệ | Pháp | 42 |
29 | M. Autret | Tiền Vệ | Pháp | 25 |
30 | D. Leon | Thủ Môn | Pháp | 31 |
32 | D. Bain | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
35 | K. Danois | Tiền Đạo | Pháp | 30 |
42 | A. Salhi | Thủ Môn | Pháp | 27 |
46 | J. Castelletto | Hậu Vệ | Pháp | 29 |
51 | S. Sefil | Hậu Vệ | Pháp | 29 |
56 | G. Lefebvre | Tiền Vệ | Pháp | 30 |
61 | N. Gavory | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
77 | S. Dembélé | Tiền Đạo | Scotland | 27 |
80 | H. Massengo | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
95 | S. Toure | Tiền Đạo | Bỉ | 30 |
97 | R. Raveloson | Tiền Vệ | Pháp | 40 |
100 | G. Lembet | Thủ Môn | Nam Phi | 36 |