LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AUXERRE


Auxerre
-
SVD: Stade de l'Abbé Deschamps (sức chứa: 23467)
Thành lập: 1905
HLV: J. Vannuchi
Kết quả trận đấu đội Auxerre
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/05/2022 | Auxerre | 2 - 1 | Amiens | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
08/05/2022 | Le Havre | 1 - 2 | Auxerre | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
30/04/2022 | Auxerre | 1 - 0 | Dunkerque | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
23/04/2022 | Caen | 1 - 1 | Auxerre | 0 : 0 | 0-1 | |||
20/04/2022 | Auxerre | 2 - 1 | Dijon | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
16/04/2022 | Pau FC | 1 - 4 | Auxerre | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
10/04/2022 | Auxerre | 1 - 0 | Valenciennes | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
03/04/2022 | SC Bastia | 1 - 1 | Auxerre | 0 : 0 | 1-0 | |||
19/03/2022 | Auxerre | 1 - 2 | Toulouse | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
16/03/2022 | Nimes | 1 - 2 | Auxerre | 0 : 0 | 1-2 | |||
12/03/2022 | Auxerre | 3 - 2 | Sochaux | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
06/03/2022 | Rodez | 1 - 3 | Auxerre | 0 : 0 | 0-1 | |||
27/02/2022 | Auxerre | 1 - 0 | Quevilly | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
20/02/2022 | Niort | 0 - 1 | Auxerre | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
13/02/2022 | Auxerre | 1 - 1 | Nancy | 0 : 3/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Auxerre
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Auxerre
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Nam Phi | 34 | |
2 | Hậu Vệ | Pháp | 29 | |
3 | Hậu Vệ | Pháp | 31 | |
5 | Hậu Vệ | 29 | ||
6 | Tiền Vệ | Ma rốc | 38 | |
7 | Tiền Vệ | Pháp | 38 | |
8 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
9 | Tiền Đạo | Pháp | 36 | |
10 | Tiền Đạo | Pháp | 40 | |
15 | Tiền Vệ | Pháp | 33 | |
17 | Hậu Vệ | Algeria | 38 | |
20 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
22 | Tiền Đạo | Pháp | 33 | |
26 | Tiền Đạo | 30 | ||
27 | Tiền Vệ | Pháp | 29 | |
28 | Hậu Vệ | Pháp | 40 | |
30 | Thủ Môn | Pháp | 29 | |
34 | Tiền Đạo | Pháp | 28 | |
42 | Thủ Môn | Pháp | 25 | |
44 | Thủ Môn | Pháp | 25 | |
46 | Hậu Vệ | Pháp | 27 | |
49 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
51 | Hậu Vệ | Pháp | 27 | |
56 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
61 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
64 | Tiền Đạo | Pháp | 27 | |
65 | Tiền Đạo | Bỉ | 28 | |
69 | Tiền Đạo | Pháp | 27 | |
87 | Tiền Vệ | Pháp | 38 |