LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AUXERRE


Auxerre
-
SVD: Stade de l'Abbé Deschamps (sức chứa: 23467)
Thành lập: 1905
HLV: J. Vannuchi
Kết quả trận đấu đội Auxerre
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2023 | Toulouse | 1 - 1 | Auxerre | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
22/05/2023 | Auxerre | 1 - 2 | PSG | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
14/05/2023 | Stade Brestois | 1 - 0 | Auxerre | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
07/05/2023 | Auxerre | 1 - 1 | Clermont | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
01/05/2023 | Marseille | 2 - 1 | Auxerre | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
22/04/2023 | Auxerre | 1 - 1 | Lille | 1 : 0 | 0-1 | |||
16/04/2023 | Auxerre | 2 - 1 | Nantes | 0 : 0 | 2-0 | |||
09/04/2023 | Ajaccio | 0 - 3 | Auxerre | 0 : 0 | 0-3 | |||
01/04/2023 | Auxerre | 1 - 0 | Troyes | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/03/2023 | Strasbourg | 2 - 0 | Auxerre | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
11/03/2023 | Auxerre | 0 - 0 | Rennes | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
04/03/2023 | Nice | 1 - 1 | Auxerre | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
26/02/2023 | Lorient | 0 - 1 | Auxerre | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
18/02/2023 | Auxerre | 2 - 1 | Lyon | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
12/02/2023 | Angers | 1 - 1 | Auxerre | 0 : 1/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Auxerre
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2023 | 02:00 | Auxerre | vs | Lens |
Danh sách cầu thủ đội Auxerre
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Nam Phi | 35 | |
2 | Hậu Vệ | Pháp | 30 | |
3 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
4 | Hậu Vệ | Brazil | 24 | |
5 | Hậu Vệ | 30 | ||
6 | Tiền Vệ | Ma rốc | 29 | |
7 | Tiền Vệ | Pháp | 24 | |
8 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | 32 | |
10 | Tiền Đạo | Pháp | 41 | |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | 29 | |
12 | Tiền Vệ | 24 | ||
13 | ![]() |
Hậu Vệ | Algeria | 28 |
14 | Hậu Vệ | Pháp | 27 | |
15 | Tiền Vệ | Pháp | 34 | |
16 | Thủ Môn | Pháp | 26 | |
17 | Hậu Vệ | Algeria | 25 | |
18 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
19 | Tiền Đạo | Pháp | 24 | |
20 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
21 | Tiền Đạo | Pháp | 28 | |
22 | Tiền Đạo | Ma rốc | 34 | |
23 | ![]() |
Thủ Môn | Slovenia | 36 |
24 | Hậu Vệ | Pháp | 27 | |
26 | Tiền Đạo | 31 | ||
27 | Tiền Vệ | Pháp | 30 | |
28 | Hậu Vệ | Pháp | 41 | |
29 | Tiền Vệ | Pháp | 24 | |
30 | Thủ Môn | Pháp | 30 | |
32 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 30 |
35 | Tiền Đạo | Pháp | 29 | |
42 | Thủ Môn | Pháp | 26 | |
46 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
51 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
56 | Tiền Vệ | Pháp | 29 | |
61 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
77 | Tiền Đạo | Scotland | 26 | |
80 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
95 | Tiền Đạo | Bỉ | 29 | |
97 | Tiền Vệ | Pháp | 39 |