LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ANGERS


Angers
-
SVD: Stade Raymond Kopa (Sức chứa: 17835)
Thành lập: 1919
HLV: G. Baticle
Kết quả trận đấu đội Angers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2023 | Angers | 2 - 0 | SC Bastia | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
17/09/2023 | Rodez | 4 - 1 | Angers | 0 : 0 | 0-1 | |||
03/09/2023 | Angers | 2 - 0 | Paris FC | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
27/08/2023 | Dunkerque | 0 - 1 | Angers | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/08/2023 | Angers | 2 - 2 | Auxerre | 0 : 0 | 1-1 | |||
06/08/2023 | Stade Lavallois | 1 - 0 | Angers | 0 : 0 | 0-0 | |||
29/07/2023 | Angers | 1 - 1 | Bordeaux | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
23/07/2023 | Nantes | 1 - 0 | Angers | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
19/07/2023 | Angers | 2 - 1 | Le Mans | 2-0 | ||||
08/07/2023 | Guingamp | 1 - 0 | Angers | 0-0 | ||||
04/06/2023 | Nantes | 1 - 0 | Angers | 0 : 1 | 1-0 | |||
28/05/2023 | Angers | 2 - 1 | Troyes | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
21/05/2023 | Stade Reims | 2 - 2 | Angers | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
15/05/2023 | Marseille | 3 - 1 | Angers | 0 : 2 1/4 | 1-1 | |||
07/05/2023 | Angers | 1 - 2 | Monaco | 1 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Angers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2023 | 00:00 | Angers | vs | Concarneau | ||
08/10/2023 | 00:00 | Amiens | vs | Angers | ||
22/10/2023 | 00:00 | Angers | vs | Bordeaux | ||
29/10/2023 | 00:00 | Saint Etienne | vs | Angers | ||
05/11/2023 | 00:00 | Angers | vs | Valenciennes | ||
12/11/2023 | 00:00 | Pau FC | vs | Angers | ||
26/11/2023 | 00:00 | Angers | vs | Caen | ||
03/12/2023 | 00:00 | Ajaccio | vs | Angers | ||
06/12/2023 | 00:00 | Angers | vs | Grenoble | ||
17/12/2023 | 00:00 | Troyes | vs | Angers | ||
20/12/2023 | 00:00 | Angers | vs | Guingamp | ||
14/01/2024 | 00:00 | SC Bastia | vs | Angers | ||
24/01/2024 | 00:00 | Angers | vs | Quevilly | ||
28/01/2024 | 00:00 | Bordeaux | vs | Angers | ||
04/02/2024 | 00:00 | Angers | vs | Rodez |
Danh sách cầu thủ đội Angers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 26 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 23 |
3 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 27 |
4 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 25 | |
5 | Tiền Vệ | Slovenia | 26 | |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Algeria | 29 |
7 | Tiền Vệ | Pháp | 30 | |
8 | Hậu Vệ | Ma rốc | 27 | |
9 | Tiền Đạo | Pháp | 30 | |
10 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
11 | Tiền Đạo | Pháp | 23 | |
12 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 23 |
15 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 36 |
16 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 27 |
17 | Tiền Vệ | Pháp | 25 | |
18 | ![]() |
Tiền Vệ | Ma rốc | 23 |
19 | Tiền Đạo | 22 | ||
22 | Tiền Đạo | 28 | ||
23 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
24 | Hậu Vệ | Pháp | 35 | |
25 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 33 |
26 | Tiền Vệ | Pháp | 21 | |
27 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 27 |
28 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 26 |
29 | Tiền Vệ | Pháp | 20 | |
30 | Thủ Môn | Pháp | 23 | |
31 | Hậu Vệ | Algeria | 26 | |
33 | Tiền Đạo | Pháp | 22 | |
92 | Tiền Vệ | 28 | ||
94 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 24 |
110 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 29 |
300 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 30 |