LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ANGERS
Angers
-
SVD: Stade Raymond Kopa (Sức chứa: 17835)
Thành lập: 1919
HLV: G. Baticle
Kết quả trận đấu đội Angers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 | Angers | 1 - 4 | Nice | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
25/08/2024 | Lille | 2 - 0 | Angers | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
18/08/2024 | Angers | 0 - 1 | Lens | 1 : 0 | 0-1 | |||
03/08/2024 | Angers | 1 - 2 | Lorient | 1-1 | ||||
27/07/2024 | Rennes | 2 - 1 | Angers | 2-1 | ||||
20/07/2024 | Le Mans | 2 - 0 | Angers | 1-0 | ||||
18/05/2024 | Angers | 0 - 0 | Dunkerque | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
11/05/2024 | Annecy FC | 1 - 2 | Angers | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
04/05/2024 | Angers | 2 - 1 | Pau FC | 0 : 1 | 1-0 | |||
28/04/2024 | Paris FC | 3 - 1 | Angers | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
24/04/2024 | Guingamp | 1 - 2 | Angers | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
21/04/2024 | Angers | 2 - 1 | Troyes | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
16/04/2024 | Grenoble | 0 - 0 | Angers | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
07/04/2024 | Angers | 1 - 1 | Stade Lavallois | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
31/03/2024 | Concarneau | 2 - 4 | Angers | 1/2 : 0 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Angers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 | 22:00 | Strasbourg | vs | Angers | ||
22/09/2024 | 22:00 | Angers | vs | Nantes | ||
30/09/2024 | 02:00 | Angers | vs | Stade Reims | ||
07/10/2024 | 02:00 | Marseille | vs | Angers | ||
21/10/2024 | 02:00 | Toulouse | vs | Angers | ||
28/10/2024 | 02:00 | Angers | vs | Saint Etienne | ||
04/11/2024 | 02:00 | Monaco | vs | Angers | ||
11/11/2024 | 02:00 | Angers | vs | PSG | ||
25/11/2024 | 02:00 | Auxerre | vs | Angers | ||
02/12/2024 | 02:00 | Le Havre | vs | Angers | ||
09/12/2024 | 02:00 | Angers | vs | Lyon | ||
16/12/2024 | 02:00 | Rennes | vs | Angers | ||
06/01/2025 | 02:00 | Angers | vs | Stade Brestois | ||
13/01/2025 | 02:00 | Montpellier | vs | Angers | ||
20/01/2025 | 02:00 | Angers | vs | Auxerre |
Danh sách cầu thủ đội Angers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Bernardoni | Thủ Môn | Pháp | 27 |
2 | C. Arcus | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
3 | J. Ekomié | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
4 | H. Sabanovic | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 26 |
5 | M. Blazic | Tiền Vệ | Slovenia | 27 |
6 | J. Aholou | Hậu Vệ | Algeria | 30 |
7 | I. Niane | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
8 | F. Ghoulam | Hậu Vệ | Ma rốc | 28 |
9 | L. Diony | Tiền Đạo | Pháp | 31 |
10 | H. Abdelli | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
11 | S. Chérif | Tiền Đạo | Pháp | 24 |
12 | Z. Ould Khaled | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
14 | Y. Belkhdim | Tiền Vệ | Ma rốc | 25 |
15 | P. Capelle | Tiền Đạo | Pháp | 37 |
16 | A. Mandrea | Thủ Môn | Pháp | 28 |
17 | J. Kalumba | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
18 | A. Ounahi | Tiền Vệ | Ma rốc | 24 |
19 | A. Sima | Tiền Đạo | 23 | |
21 | J. Lefort | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
22 | C. Hountondji | Tiền Đạo | 29 | |
23 | A. Hunou | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
24 | J. Bahoya | Hậu Vệ | Pháp | 36 |
25 | A. Bamba | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
26 | W. Taibi | Tiền Vệ | Pháp | 22 |
27 | Mathias Lage | Tiền Đạo | Pháp | 28 |
28 | El Melali | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
29 | O. Camara | Tiền Vệ | Pháp | 21 |
30 | Y. Fofana | Thủ Môn | Pháp | 24 |
31 | I. Chetti | Hậu Vệ | Algeria | 27 |
33 | J. Kalumba | Tiền Đạo | Pháp | 23 |
92 | S. Thioub | Tiền Vệ | 29 | |
94 | Y. Valery | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
110 | J. Cabot | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
300 | D. Petkovic | Thủ Môn | Pháp | 31 |