LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ANGERS
Angers
-
SVD: Stade Raymond Kopa (Sức chứa: 17835)
Thành lập: 1919
HLV: G. Baticle
Kết quả trận đấu đội Angers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Angers | 1 - 3 | Amiens | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
10/03/2024 | Valenciennes | 0 - 0 | Angers | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
05/03/2024 | Angers | 3 - 1 | Ajaccio | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
27/02/2024 | Caen | 2 - 0 | Angers | 0 : 0 | 1-0 | |||
17/02/2024 | Angers | 0 - 3 | Saint Etienne | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
10/02/2024 | Auxerre | 1 - 0 | Angers | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/02/2024 | Angers | 2 - 1 | Rodez | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
30/01/2024 | Bordeaux | 1 - 0 | Angers | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
24/01/2024 | Angers | 3 - 2 | Quevilly | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
14/01/2024 | SC Bastia | 2 - 0 | Angers | 0 : 0 | 1-0 | |||
06/01/2024 | Stade Brestois | 1 - 0 | Angers | 0 : 1 | 0-0 | |||
20/12/2023 | Angers | 1 - 0 | Guingamp | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
17/12/2023 | Troyes | 1 - 4 | Angers | 1/2 : 0 | 1-3 | |||
09/12/2023 | Plessis Robinson | 1 - 2 | Angers | 1-1 | ||||
06/12/2023 | Angers | 1 - 0 | Grenoble | 0 : 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Angers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 01:00 | Concarneau | vs | Angers | ||
07/04/2024 | 00:00 | Angers | vs | Stade Lavallois | ||
16/04/2024 | 01:45 | Grenoble | vs | Angers | ||
21/04/2024 | 00:00 | Angers | vs | Troyes | ||
24/04/2024 | 00:00 | Guingamp | vs | Angers | ||
28/04/2024 | 00:00 | Paris FC | vs | Angers | ||
05/05/2024 | 00:00 | Angers | vs | Pau FC | ||
12/05/2024 | 00:00 | Annecy FC | vs | Angers | ||
19/05/2024 | 00:00 | Angers | vs | Dunkerque |
Danh sách cầu thủ đội Angers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Bernardoni | Thủ Môn | Pháp | 27 |
2 | B. Mendy | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
3 | S. Doumbia | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
4 | H. Sabanovic | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 26 |
5 | M. Blazic | Tiền Vệ | Slovenia | 27 |
6 | N. Bentaleb | Hậu Vệ | Algeria | 30 |
7 | I. Niane | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
8 | F. Ghoulam | Hậu Vệ | Ma rốc | 28 |
9 | L. Diony | Tiền Đạo | Pháp | 31 |
10 | H. Abdelli | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
11 | A. Salama | Tiền Đạo | Pháp | 24 |
12 | Z. Ould Khaled | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
15 | P. Capelle | Tiền Đạo | Pháp | 37 |
16 | A. Mandrea | Thủ Môn | Pháp | 28 |
17 | J. Kalumba | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
18 | A. Ounahi | Tiền Vệ | Ma rốc | 24 |
19 | A. Sima | Tiền Đạo | 23 | |
22 | C. Hountondji | Tiền Đạo | 29 | |
23 | A. Hunou | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
24 | J. Bahoya | Hậu Vệ | Pháp | 36 |
25 | A. Bamba | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
26 | W. Taibi | Tiền Vệ | Pháp | 22 |
27 | Mathias Lage | Tiền Đạo | Pháp | 28 |
28 | El Melali | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
29 | O. Camara | Tiền Vệ | Pháp | 21 |
30 | Y. Fofana | Thủ Môn | Pháp | 24 |
31 | I. Chetti | Hậu Vệ | Algeria | 27 |
33 | J. Kalumba | Tiền Đạo | Pháp | 23 |
92 | S. Thioub | Tiền Vệ | 29 | |
94 | Y. Valery | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
110 | J. Cabot | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
300 | D. Petkovic | Thủ Môn | Pháp | 31 |