LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NICE
Nice
-
SVD: Allianz Riviera(Sức chứa: 35624)
Thành lập: 1904
HLV: C. Galtier
Kết quả trận đấu đội Nice
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Lens | 1 - 3 | Nice | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
14/03/2024 | PSG | 3 - 1 | Nice | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
09/03/2024 | Nice | 1 - 2 | Montpellier | 0 : 3/4 | 1-2 | |||
03/03/2024 | Toulouse | 2 - 1 | Nice | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
25/02/2024 | Nice | 0 - 0 | Clermont | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Lyon | 1 - 0 | Nice | 0 : 0 | 1-0 | |||
12/02/2024 | Nice | 2 - 3 | Monaco | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
08/02/2024 | Montpellier | 1 - 4 | Nice | 1/2 : 0 | 0-3 | |||
04/02/2024 | Stade Brestois | 0 - 0 | Nice | 0 : 0 | 0-0 | |||
27/01/2024 | Nice | 1 - 0 | Metz | 0 : 1 | 0-0 | |||
20/01/2024 | Bordeaux | 2 - 3 | Nice | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
14/01/2024 | Rennes | 2 - 0 | Nice | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
07/01/2024 | Nice | 0 - 0 | Auxerre | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
21/12/2023 | Nice | 2 - 0 | Lens | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
16/12/2023 | Le Havre | 3 - 1 | Nice | 1/4 : 0 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Nice
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 20:00 | Nice | vs | Nantes | ||
07/04/2024 | 20:00 | Stade Reims | vs | Nice | ||
14/04/2024 | 20:00 | Marseille | vs | Nice | ||
21/04/2024 | 20:00 | Nice | vs | Lorient | ||
28/04/2024 | 20:00 | Strasbourg | vs | Nice | ||
03/05/2024 | 20:00 | Nice | vs | PSG | ||
11/05/2024 | 20:00 | Nice | vs | Le Havre | ||
18/05/2024 | 20:00 | Lille | vs | Nice |
Danh sách cầu thủ đội Nice
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Bulka | Thủ Môn | Ba Lan | 38 |
2 | V. Rosier | Hậu Vệ | Pháp | 37 |
3 | Robson Bambu | Tiền Vệ | Brazil | 27 |
4 | Dante | Hậu Vệ | Pháp | 41 |
5 | F. Daniliuc | Hậu Vệ | Áo | 23 |
6 | J. Todibo | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
7 | J. Boga | Tiền Đạo | 27 | |
8 | P. Rosario | Tiền Vệ | Hà Lan | 27 |
9 | T. Moffi | Tiền Đạo | 27 | |
10 | S. Diop | Tiền Đạo | Pháp | 24 |
11 | M. Sanson | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
13 | H. Kamara | Hậu Vệ | 30 | |
14 | B. Brahimi | Tiền Đạo | Pháp | 24 |
15 | R. Perraud | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
16 | A. Ramsey | Thủ Môn | Wales | 34 |
18 | A. Claude-Maurice | Tiền Vệ | Pháp | 21 |
19 | K. Thuram | Hậu Vệ | Pháp | 23 |
20 | Y. Atal | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
21 | A. Beka Beka | Tiền Vệ | Pháp | 23 |
22 | B. Bouanani | Tiền Đạo | Pháp | 24 |
23 | J. Lotomba | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
24 | G. Laborde | Tiền Đạo | Pháp | 30 |
25 | M. Ali Cho | Tiền Đạo | Pháp | 20 |
26 | M. Bard | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
27 | Aliou Balde | Tiền Đạo | Pháp | 22 |
28 | H. Boudaoui | Tiền Vệ | Pháp | 25 |
29 | E. Guessand | Tiền Đạo | Pháp | 25 |
30 | Cardinale | Thủ Môn | Pháp | 30 |
32 | Tom Louchet | Tiền Vệ | Pháp | 21 |
33 | A. Mendy | Hậu Vệ | Pháp | 20 |
34 | E. Sylvestre | Tiền Vệ | Pháp | 25 |
37 | R. Belahyane | Tiền Vệ | Pháp | 20 |
38 | B. Amraoui | Hậu Vệ | Pháp | 23 |
40 | A. Amraoui | Thủ Môn | Pháp | 31 |
42 | M. Viti | Hậu Vệ | Italia | 22 |
55 | Y. Ndayishimiye | Tiền Vệ | 27 | |
77 | T. Boulhendi | Thủ Môn | 29 | |
90 | M. Bulka | Thủ Môn | Ba Lan | 25 |
115 | J. Bryan | Tiền Vệ | Anh | 31 |