LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LILLE
Lille
-
SVD: Stade Pierre-Mauroy (Sức chứa: 50186)
Thành lập: 1944
HLV: J. Gourvennec
Danh hiệu: Ligue 1 (4), Ligue 2 (5), Coupe de France (6), Trophée des Champions (1), Algarve Football Cup (1)
Kết quả trận đấu đội Lille
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Stade Brestois | 1 - 1 | Lille | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
15/03/2024 | Lille | 1 - 1 | Sturm Graz | 0 : 1 | 1-1 | |||
10/03/2024 | Lille | 2 - 2 | Rennes | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
08/03/2024 | Sturm Graz | 0 - 3 | Lille | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
02/03/2024 | Stade Reims | 0 - 1 | Lille | 0 : 0 | 0-0 | |||
25/02/2024 | Toulouse | 3 - 1 | Lille | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
17/02/2024 | Lille | 3 - 0 | Le Havre | 0 : 1 | 2-0 | |||
11/02/2024 | PSG | 3 - 1 | Lille | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
08/02/2024 | Lyon | 2 - 1 | Lille | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
04/02/2024 | Lille | 4 - 0 | Clermont | 0 : 1 1/4 | 4-0 | |||
28/01/2024 | Montpellier | 0 - 0 | Lille | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
21/01/2024 | RC France | 0 - 1 | Lille | 2 : 0 | 0-1 | |||
14/01/2024 | Lille | 3 - 0 | Lorient | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
06/01/2024 | Lille | 12 - 0 | Golden Lion | 7-0 | ||||
21/12/2023 | Strasbourg | 2 - 1 | Lille | 1/2 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Lille
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 20:00 | Lille | vs | Lens | ||
07/04/2024 | 20:00 | Lille | vs | Marseille | ||
14/04/2024 | 20:00 | Monaco | vs | Lille | ||
21/04/2024 | 20:00 | Lille | vs | Strasbourg | ||
28/04/2024 | 20:00 | Metz | vs | Lille | ||
03/05/2024 | 20:00 | Lille | vs | Lyon | ||
11/05/2024 | 20:00 | Nantes | vs | Lille | ||
18/05/2024 | 20:00 | Lille | vs | Nice |
Danh sách cầu thủ đội Lille
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | V. Mannone | Thủ Môn | Italia | 29 |
3 | Tiago Djalo | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 24 |
4 | A. Ribeiro | Hậu Vệ | Brazil | 25 |
5 | Gudmundsson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 25 |
6 | N. Bentaleb | Tiền Vệ | Algeria | 41 |
7 | H. Haraldsson | Tiền Vệ | Iceland | 21 |
8 | A. Gomes | Tiền Đạo | Anh | 24 |
9 | J. David | Tiền Vệ | Canada | 24 |
10 | R. Cabella | Tiền Vệ | Pháp | 34 |
11 | A. Ounas | Tiền Đạo | Algeria | 28 |
12 | Y. Yazıcı | Tiền Vệ | Slovakia | 33 |
13 | A. Zedadka | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
14 | S. Umtiti | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
15 | L. Yoro | Tiền Vệ | Pháp | 19 |
16 | A. Jakubech | Tiền Vệ | Slovakia | 27 |
17 | I. Cavaleiro | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 26 |
18 | B. Diakite | Hậu Vệ | Pháp | 23 |
19 | I. Lihadji | Tiền Đạo | Pháp | 22 |
20 | I. Miramón | Tiền Vệ | Argentina | 25 |
21 | B. Andre | Tiền Vệ | 34 | |
22 | Tiago Santos | Hậu Vệ | Na Uy | 26 |
23 | E. Zhegrova | Tiền Vệ | Kosovo | 25 |
26 | A. Virginius | Tiền Vệ | Pháp | 21 |
27 | M. Bayo | Tiền Vệ | 26 | |
30 | L. Chevalier | Thủ Môn | Pháp | 23 |
31 | Ismaily | Hậu Vệ | Brazil | 34 |
32 | A. Bouaddi | Tiền Vệ | Pháp | 17 |
33 | A. Bouaddi | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
34 | A. Malouda | Hậu Vệ | Pháp | 19 |
35 | A. Faïz | Tiền Vệ | Pháp | 19 |
36 | O. Toure | Hậu Vệ | Pháp | 19 |
37 | A. Messoussa | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
38 | I. Ferrah | Tiền Đạo | Pháp | 19 |
40 | T. Negrel | Thủ Môn | Pháp | 21 |
70 | J. Bamba | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
80 | J. Martin | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 34 |
220 | T. Weah | Hậu Vệ | Séc | 24 |