LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BAYERN MUNICH
Bayern Munich
-
SVĐ: Allianz Arena (Sức chứa: 75000)
Thành lập: 1900
HLV: T. Tuchel
Kết quả trận đấu đội Bayern Munich
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Darmstadt | 2 - 5 | Bayern Munich | 2 1/4 : 0 | 1-2 | |||
09/03/2024 | Bayern Munich | 8 - 1 | Mainz | 0 : 1 3/4 | 3-1 | |||
06/03/2024 | Bayern Munich | 3 - 0 | Lazio | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
02/03/2024 | Freiburg | 2 - 2 | Bayern Munich | 1 1/4 : 0 | 1-1 | |||
25/02/2024 | Bayern Munich | 2 - 1 | Leipzig | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
18/02/2024 | Bochum | 3 - 2 | Bayern Munich | 1 1/2 : 0 | 2-1 | |||
15/02/2024 | Lazio | 1 - 0 | Bayern Munich | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
11/02/2024 | B.Leverkusen | 3 - 0 | Bayern Munich | 0 : 0 | 1-0 | |||
03/02/2024 | Bayern Munich | 3 - 1 | M.gladbach | 0 : 2 1/2 | 1-1 | |||
27/01/2024 | Augsburg | 2 - 3 | Bayern Munich | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
25/01/2024 | Bayern Munich | 1 - 0 | Union Berlin | 0 : 2 1/2 | 0-0 | |||
21/01/2024 | Bayern Munich | 0 - 1 | Wer.Bremen | 0 : 2 3/4 | 0-0 | |||
13/01/2024 | Bayern Munich | 3 - 0 | Hoffenheim | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
06/01/2024 | Basel | 1 - 1 | Bayern Munich | 2 1/2 : 0 | 0-0 | |||
21/12/2023 | Wolfsburg | 1 - 2 | Bayern Munich | 1 1/2 : 0 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Bayern Munich
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 20:30 | Bayern Munich | vs | B.Dortmund | ||
06/04/2024 | 20:30 | Heidenheim | vs | Bayern Munich | ||
09/04/2024 | 03:00 | Arsenal | vs | Bayern Munich | ||
13/04/2024 | 20:30 | Bayern Munich | vs | FC Koln | ||
16/04/2024 | 03:00 | Bayern Munich | vs | Arsenal | ||
20/04/2024 | 20:30 | Union Berlin | vs | Bayern Munich | ||
27/04/2024 | 20:30 | Bayern Munich | vs | Ein.Frankfurt | ||
04/05/2024 | 20:30 | Stuttgart | vs | Bayern Munich | ||
11/05/2024 | 20:30 | Bayern Munich | vs | Wolfsburg | ||
18/05/2024 | 20:30 | Hoffenheim | vs | Bayern Munich |
Danh sách cầu thủ đội Bayern Munich
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Neuer | Thủ Môn | Đức | 38 |
2 | Upamecano | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
3 | Kim Min-Jae | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 28 |
4 | M. de Ligt | Hậu Vệ | Hà Lan | 25 |
6 | J. Kimmich | Tiền Vệ | Đức | 29 |
7 | S. Gnabry | Tiền Đạo | Đức | 29 |
8 | L. Goretzka | Tiền Vệ | Đức | 29 |
9 | Harry Kane | Tiền Đạo | Anh | 31 |
10 | L. Sane | Tiền Đạo | Đức | 28 |
11 | K. Coman | Tiền Đạo | Đức | 28 |
13 | Choupo-Moting | Tiền Đạo | 35 | |
14 | P. Wanner | Tiền Đạo | Đức | 19 |
15 | Eric Dier | Hậu Vệ | Anh | 30 |
17 | B. Zaragoza | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
19 | A. Davies | Tiền Vệ | Đức | 24 |
20 | B. Sarr | Hậu Vệ | 32 | |
22 | R. Guerreiro | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 29 |
23 | S. Boey | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
25 | T. Muller | Tiền Vệ | Đức | 35 |
26 | Sven Ulreich | Thủ Môn | Đức | 36 |
27 | K. Laimer | Thủ Môn | Áo | 26 |
28 | G. Vidovic | Hậu Vệ | Croatia | 21 |
33 | L. Mai | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
34 | L. Zvonarek | Hậu Vệ | Croatia | 20 |
35 | A. Nübel | Tiền Đạo | Đức | 28 |
36 | C. Fruchtl | Thủ Môn | Đức | 24 |
37 | P. Will | Tiền Vệ | Đức | 25 |
38 | R. Gravenberch | Tiền Đạo | Hà Lan | 22 |
39 | M. Tel | Thủ Môn | Pháp | 19 |
40 | N. Mazraoui | Hậu Vệ | Đức | 27 |
41 | F. Kratzig | Hậu Vệ | Đức | 21 |
42 | J. Musiala | Tiền Vệ | Anh | 21 |
43 | T. Hulsmann | Thủ Môn | Đức | 24 |
44 | Adam Aznou | Hậu Vệ | Ma rốc | 18 |
45 | A. Pavlovic | Tiền Vệ | Pháp | 27 |