LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MAINZ
Mainz
-
SVĐ: OPEL ARENA (Sức chứa: 34034)
Thành lập: 1905
HLV: B. Svensson
Kết quả trận đấu đội Mainz
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Mainz | 2 - 0 | Bochum | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
09/03/2024 | Bayern Munich | 8 - 1 | Mainz | 0 : 1 3/4 | 3-1 | |||
02/03/2024 | Mainz | 1 - 1 | M.gladbach | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
24/02/2024 | B.Leverkusen | 2 - 1 | Mainz | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
17/02/2024 | Mainz | 1 - 0 | Augsburg | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
11/02/2024 | Stuttgart | 3 - 1 | Mainz | 0 : 1 | 2-0 | |||
08/02/2024 | Mainz | 1 - 1 | Union Berlin | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
03/02/2024 | Mainz | 0 - 1 | Wer.Bremen | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
27/01/2024 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Mainz | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
13/01/2024 | Mainz | 1 - 1 | Wolfsburg | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
06/01/2024 | Feyenoord | 1 - 2 | Mainz | 0-2 | ||||
20/12/2023 | B.Dortmund | 1 - 1 | Mainz | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
16/12/2023 | Mainz | 0 - 1 | Heidenheim | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
10/12/2023 | FC Koln | 0 - 0 | Mainz | 0 : 0 | 0-0 | |||
03/12/2023 | Mainz | 0 - 1 | Freiburg | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Mainz
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 20:30 | Leipzig | vs | Mainz | ||
06/04/2024 | 20:30 | Mainz | vs | Darmstadt | ||
13/04/2024 | 20:30 | Mainz | vs | Hoffenheim | ||
20/04/2024 | 20:30 | Freiburg | vs | Mainz | ||
27/04/2024 | 20:30 | Mainz | vs | FC Koln | ||
04/05/2024 | 20:30 | Heidenheim | vs | Mainz | ||
11/05/2024 | 20:30 | Mainz | vs | B.Dortmund | ||
18/05/2024 | 20:30 | Wolfsburg | vs | Mainz |
Danh sách cầu thủ đội Mainz
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | F. Muller | Thủ Môn | Đức | 27 |
2 | P. Mwene | Hậu Vệ | Áo | 26 |
3 | S. van den Berg | Hậu Vệ | Hà Lan | 27 |
4 | A. Barkok | Hậu Vệ | Ma rốc | 28 |
5 | M. Leitsch | Tiền Đạo | Đức | 26 |
6 | A. Stach | Tiền Vệ | Đức | 26 |
7 | L. Jae-Sung | Tiền Vệ | Thụy Điển | 31 |
8 | L. Barreiro | Tiền Vệ | Luxembourg | 25 |
9 | K. Onisiwo | Tiền Đạo | Đức | 30 |
10 | M. Richter | Tiền Đạo | Đức | 26 |
11 | J. Ngankam | Tiền Đạo | Đức | 28 |
14 | T. Krauß | Tiền Vệ | Đức | 29 |
15 | L. Kilian | Hậu Vệ | Đức | 25 |
16 | S. Bell | Hậu Vệ | Đức | 33 |
17 | L. Ajorque | Tiền Đạo | Pháp | 30 |
18 | N. Amiri | Hậu Vệ | Đức | 28 |
19 | A. Caci | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
20 | Fernandes | Tiền Đạo | 28 | |
21 | D. da Costa | Thủ Môn | Đức | 31 |
22 | K. Stoger | Tiền Vệ | Áo | 31 |
23 | J. Guilavogui | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
24 | M. Papela | Tiền Vệ | Đức | 23 |
25 | A. Hanche-Olsen | Tiền Vệ | Na Uy | 23 |
26 | P. Nebel | Tiền Vệ | Đức | 22 |
27 | R. Zentner | Thủ Môn | Đức | 30 |
28 | A. Szalai | Tiền Đạo | 37 | |
29 | J. Burkardt | Tiền Đạo | Đức | 24 |
30 | S. Widmer | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 31 |
31 | D. Kohr | Tiền Vệ | Đức | 30 |
32 | L. RieB | Tiền Vệ | Châu Âu | 24 |
33 | O. Hanin | Tiền Vệ | Đức | 26 |
34 | D. Nemeth | Hậu Vệ | Áo | 23 |
35 | L. Barreiro | Tiền Vệ | Luxembourg | 24 |
37 | F. Dahmen | Thủ Môn | Đức | 26 |
38 | E. Eyibil | Tiền Vệ | Đức | 23 |
42 | A. Hack | Hậu Vệ | Đức | 31 |
43 | B. Gruda | Tiền Vệ | Đức | 26 |
45 | D. Mamutovic | Tiền Vệ | Đức | 23 |
47 | L. Wilhelm | Hậu Vệ | Đức | 21 |
48 | M. Müller | Tiền Đạo | Đức | 20 |