LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG WER.BREMEN
Wer.Bremen
-
SVĐ: Weserstadion (Sức chứa: 42358)
Thành lập: 1899
HLV: O. Werner
Kết quả trận đấu đội Wer.Bremen
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Union Berlin | 2 - 1 | Wer.Bremen | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
10/03/2024 | Wer.Bremen | 1 - 2 | B.Dortmund | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
03/03/2024 | Hoffenheim | 2 - 1 | Wer.Bremen | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
24/02/2024 | Wer.Bremen | 1 - 1 | Darmstadt | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
17/02/2024 | FC Koln | 0 - 1 | Wer.Bremen | 0 : 0 | 0-0 | |||
10/02/2024 | Wer.Bremen | 1 - 2 | Heidenheim | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
03/02/2024 | Mainz | 0 - 1 | Wer.Bremen | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
27/01/2024 | Wer.Bremen | 3 - 1 | Freiburg | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
21/01/2024 | Bayern Munich | 0 - 1 | Wer.Bremen | 0 : 2 3/4 | 0-0 | |||
14/01/2024 | Bochum | 1 - 1 | Wer.Bremen | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/01/2024 | Ein.Braunschweig | 3 - 1 | Wer.Bremen | 1 : 0 | 2-0 | |||
20/12/2023 | Wer.Bremen | 1 - 1 | Leipzig | 1 : 0 | 0-0 | |||
16/12/2023 | M.gladbach | 2 - 2 | Wer.Bremen | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
09/12/2023 | Wer.Bremen | 2 - 0 | Augsburg | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
03/12/2023 | Stuttgart | 2 - 0 | Wer.Bremen | 0 : 1 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Wer.Bremen
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 20:30 | Wer.Bremen | vs | Wolfsburg | ||
06/04/2024 | 20:30 | Ein.Frankfurt | vs | Wer.Bremen | ||
13/04/2024 | 20:30 | B.Leverkusen | vs | Wer.Bremen | ||
20/04/2024 | 20:30 | Wer.Bremen | vs | Stuttgart | ||
27/04/2024 | 20:30 | Augsburg | vs | Wer.Bremen | ||
11/05/2024 | 20:30 | Leipzig | vs | Wer.Bremen | ||
18/05/2024 | 20:30 | Wer.Bremen | vs | Bochum |
Danh sách cầu thủ đội Wer.Bremen
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Pavlenka | Thủ Môn | Séc | 32 |
2 | O. Deman | Hậu Vệ | Bỉ | 26 |
3 | A. Jung | Hậu Vệ | Đức | 33 |
4 | N. Stark | Tiền Đạo | Đức | 29 |
5 | A. Pieper | Hậu Vệ | Đức | 30 |
6 | J. Stage | Tiền Vệ | Đan Mạch | 31 |
7 | M. Ducksch | Tiền Đạo | Đức | 30 |
8 | M. Weiser | Tiền Đạo | Đức | 30 |
9 | D. Kownacki | Tiền Đạo | Ba Lan | 26 |
10 | L. Bittencourt | Tiền Vệ | Đức | 31 |
11 | N. Füllkrug | Tiền Vệ | Kosovo | 31 |
13 | M. Veljkovic | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
14 | S. Lynen | Tiền Vệ | Đức | 46 |
15 | S. Langkamp | Hậu Vệ | Đức | 36 |
17 | J. Njinmah | Tiền Vệ | Đức | 25 |
18 | N. Keïta | Tiền Vệ | 39 | |
19 | R. Borré | Tiền Đạo | Colombia | 26 |
20 | R. Schmid | Tiền Vệ | Áo | 24 |
21 | Toprak | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
22 | J. Malatini | Tiền Vệ | Argentina | 26 |
23 | N. Rapp | Hậu Vệ | Đức | 28 |
24 | K. Sato | Tiền Đạo | Nhật Bản | 26 |
26 | L. Buchanan | Tiền Vệ | Anh | 23 |
27 | F. Agu | Thủ Môn | Đức | 30 |
28 | S. Alvero | Tiền Đạo | Pháp | 24 |
29 | N. Woltemade | Tiền Vệ | Đức | 24 |
30 | M. Zetterer | Tiền Vệ | Hà Lan | 31 |
32 | M. Friedl | Hậu Vệ | Đức | 26 |
34 | J. Mbom | Tiền Vệ | Đức | 24 |
35 | L. Opitz | Tiền Đạo | Đức | 28 |
36 | C. Groß | Tiền Vệ | Đức | 35 |
38 | Dudu | Thủ Môn | Đức | 19 |
39 | B. Goller | Hậu Vệ | Đức | 25 |
40 | L. Plogmann | Thủ Môn | Đức | 24 |
41 | N. Woltemade | Tiền Đạo | Đức | 22 |
43 | E. Dinkçi | Tiền Đạo | Đức | 23 |
44 | P. Bargfrede | Tiền Vệ | Đức | 35 |